Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

A

A. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ theo. Nhắc lại.)


Lời giải chi tiết:

duck: con vịt

goat: con dê

pig: con heo

cow: con bò

B

B. Listen and point.

(Nghe và chỉ.)


Lời giải chi tiết:

1. Hey, Bill!What’s that?

(Này, Bill! Kia là gì?)

It’s a pig.

(Nó là môt con heo/ lợn. )

2. What’s that?

(Kia là gì?)

It’s a cow.

(Nó là môt con bò sữa.)

A cow. OK!

(Một con bò sữa. Ừm.)

3. What’s that?

(Kia là gì?)

It’s a goat.

(Nó là một con dê )

Help!

(Cứu với!)

C

C. Sing.

(Hát.)


Lời giải chi tiết:

What’s that? (Kia là gì?)

What’s that? (Kia là gì?)

It’s a duck.(Nó là môt con vịt.)

It’s a duck.(Nó là môt con vịt.)

What’s that? (Kia là gì?)

What’s that? (Kia là gì?)

It’s a goat.(Nó là môt con dê.)

It’s a goat.(Nó là môt con dê.)

What’s that? (Kia là gì?)

What’s that? (Kia là gì?)

It’s a pig.(Nó là một con heo/ lợn.)

It’s a pig.(Nó là một con heo/ lợn.)

What’s that? (Kia là gì?)

What’s that? (Kia là gì?)

It’s a cow.(Nó là môt con bò sữa.)

It’s a cow.(Nó là môt con bò sữa.)

D

D. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

1. What’s that? - It’s a goat.

(Kia là gì? - Nó là môt con dê.)

2. What’s that? - It’s a bird.

(Kia là gì? - Nó là môt con chim.)

3. What’s that? - It’s a mouse.

(Kia là gì? - Nó là môt con chuột.)

4. What’s that? – It’s a dog.

(Kia là gì? - Nó là môt con chó.)

5. What’s that? - It’s a cat.

(Kia là gì? - Nó là môt con mèo.)

6. What’s that? – It’s a cow.

(Kia là gì? - Nó là môt con bò sữa.)

7. What’s that? –  It’s a duck.

(Kia là gì? - Nó là môt con vịt.)

8. What’s that? - It’s a pig.

(Kia là gì? - Nó là môt con heo/ lợn.)

E

E. Play the “Pretend” game.

(Trò chơi “Giả  vờ”.)


Lời giải chi tiết:

Cách chơi:  Một bạn sẽ dùng hành đông để diễn tả 1 con vật và hỏi đó là con gì “What’s that?”. Một bạn khác sẽ đoán đó là con gì, ví dụ “It’s a bird. (Nó là con chim.), hay “It’s a duck” (Nó là con vịt.) . Nếu đúng thì nói “Yes”, sai nói “No”.

soanvan.me