Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

New Words a

a. Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat. (Khoanh tròn các định nghĩa đúng cho các từ được gạch chân. Lắng nghe và lặp lại.)

1. I like this laptop. It's small and light and very portable. You really can take it anywhere.

a. easy to carry and move

b. easy to use

2. My computer goes into sleep mode automatically if I don't use it for ten minutes.

a. without needing a person to control it 

b. with taking a long time to work

3. The hotel is very nice. Every room has a private bathroom.

a. for everyone to use

b. for one person/one group of people to use

4. The flight was terrible! I had to strap myself in really tight.

a. fasten somebody or something in place

b. let somebody or something move around

5. He buys new clothes all the time and he always wants to look the same as everyone else. He's so fashionable!

a. following any style

b. following a popular style

6. You need to attach the printer to the computer with this cable.

a. join one thing to another

b. take one thing away from another thing

Phương pháp giải:

- portable (adj): xách tay

- automatically (adv): một cách tự động

- private (adj): riêng tư

- strap (v): thắt lại

- fashionable (adj): hợp thời trang

- attach (v): gán cho

Lời giải chi tiết:

1. I like this laptop. It's small and light and very portable. You really can take it anywhere. (Tôi thích máy tính xách tay này. Nó nhỏ và nhẹ và rất di động. Bạn thực sự có thể mang nó đi bất cứ đâu.)

a. easy to carry and move (dễ dàng mang theo và di chuyển)

b. easy to use (dễ sử dụng)

2. My computer goes into sleep mode automatically if I don't use it for ten minutes. (Máy tính của tôi sẽ tự động chuyển sang chế độ ngủ nếu tôi không sử dụng nó trong mười phút.)

a. without needing a person to control it (mà không cần một người kiểm soát nó)

b. with taking a long time to work (mất nhiều thời gian để làm việc)

3. The hotel is very nice. Every room has a private bathroom. (Khách sạn rất đẹp. Tất cả các phòng đều có phòng tắm riêng.)

a. for everyone to use (cho mọi người sử dụng)

b. for one person/one group of people to use (cho một người/một nhóm người sử dụng)

4. The flight was terrible! I had to strap myself in really tight. (Chuyến bay thật khủng khiếp! Tôi đã phải tự buộc mình thật chặt.)

a. fasten somebody or something in place (buộc chặt ai đó hoặc một cái gì đó tại chỗ)

b. let somebody or something move around (để ai đó hoặc cái gì đó di chuyển xung quanh)

5. He buys new clothes all the time and he always wants to look the same as everyone else. He's so fashionable! (Anh ấy mua quần áo mới mọi lúc và anh ấy luôn muốn mình trông giống mọi người. Anh ấy thật hợp thời trang!)

a. following any style (theo bất kỳ phong cách nào)

b. following a popular style (theo một phong cách phổ biến)

6. You need to attach the printer to the computer with this cable. (Bạn cần gắn máy in vào máy tính bằng cáp này.)

a. join one thing to another (gắn thứ này với thứ khác)

b. take one thing away from another thing (lấy một thứ khỏi một thứ khác)

New Words b

b. In pairs: Use these words to describe the pictures.

(Theo cặp: Sử dụng những từ này để mô tả các bức tranh.)

I think the girl's dress is very fashionable. (Tôi nghĩ cách ăn mặc của cô gái rất thời trang.)

 

(1) I think the girl's dress is very fashionable. (Tôi nghĩ cách ăn mặc của cô gái rất thời trang.)

 

(2) The rolling door is closed automatically by the remote key. (Cửa cuốn đóng mở tự động bằng chìa khóa điều khiển từ xa.)

 

(3) The phone is attached to a backup charger by a cable. (Điện thoại được gắn vào bộ sạc dự phòng bằng cáp.)

 

(4) Her fan is portable. (Quạt của cô ấy có thể bỏ túi được.)

Listening a

a. Listen to Duc talking to his friend, Bonnie, about inventions. How many inventions do they talk about? (Hãy nghe Đức nói chuyện với bạn của anh ấy, Bonnie, về những phát minh. Họ nói về bao nhiêu phát minh?)

Listening b

b. Now, listen and circle the answers. (Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn các câu trả lời.)

1. What can the crawling mop clean? (Cây lau nhà bò có thể làm sạch những gì?)

a. babies (trẻ sơ sinh)  b. clothes (quần áo)  c. the floor (tầng)

2. What did Duc read an article about? (Đức đã đọc một bài báo về điều gì?)

a. new inventions (phát minh mới)

b. weird inventions (những phát minh kỳ quặc)

c. cool inventions (phát minh tuyệt vời)

3. What does the keyboard attach to? (Bàn phím gắn vào gì?)

a. a light (một cái đèn)

b. your legs (chân của bạn)

c. your tablet (máy tính bảng của bạn)

4. What does Bonnie think of geeky jeans? (Bonnie nghĩ gì về những chiếc quần jeans ngố?)

a. They're not fashionable.(Chúng không hợp thời trang.)

b. They're not portable. (Chúng không di động.)

c. They're not comfortable. (Họ không thoải mái.)

Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại)

Checking comprehension (Kiểm tra khả năng hiểu)

To check if the listener can understand your idea or explanation, say (Để kiểm tra xem người nghe có thể hiểu ý tưởng hoặc lời giải thích của bạn hay không, hãy nói):

Do you know what I mean? (Bạn có hiểu ý tôi không?)

Am I making sense? (Tôi có hiểu không?)

Listening c

c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them. (Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. âm thanh một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)

Listening d

d. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)


Listening e

e. In pairs: What do you think of geeky jeans?

(Theo cặp: Bạn nghĩ gì về những chiếc quần jean ngố?)


Grammar a

a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)

 

- This is the person who invented the light bulb. (Đây là người đã phát minh ra bóng đèn.)

 

- Thomas Edison! (Thomas Edison!)

 

Meaning and Use (Ý nghĩa và Sử dụng)

We use defining relative clauses to give important information about a person or thing. (Chúng tôi sử dụng xác định mệnh đề tương đối để cung cấp thông tin quan trọng về một người hoặc sự vật.)

This is the karaoke machine which I bought in Japan. (Đây là máy karaoke mà tôi đã mua ở Nhật Bản.)

Form (Cấu trúc)

We usually start the defining clause with a relative pronoun: who or that to talk about people, which or that to talk about things, or where to talk about places. (Chúng ta thường bắt đầu mệnh đề xác định bằng một đại từ tương đối: who hoặc that để nói về người, which hoặc that để nói về sự vật, hoặc where để nói về địa điểm.)

That is less formal than who or which. (That ít trang trọng hơn who hoặc which.)

We do not use commas to separate the defining clause from the rest of the sentence. (Chúng ta không sử dụng dấu phẩy để ngăn cách mệnh đề xác định với phần còn lại của câu.)

This invention is for people who want to save time when they travel to school. (Phát minh này dành cho những người muốn tiết kiệm thời gian khi đi học.)

You can use this invention in the mountains where there isn't any electricity. (Bạn có thể sử dụng phát minh này ở vùng núi, nơi không có điện.)

This invention is something that will help a lot of people. (Phát minh này sẽ giúp ích cho rất nhiều người.)

Grammar b

b. Fill in the blanks with who, which, that, or where. (Điền vào chỗ trống với who, which, that, hoặc where.)

1. The grocery hoody is for people who don't buy many things and don't want to get a cart.

2. They're umbrellas __________ are attached to your shoes so your shoes don't get wet.

3. You can use it in your garden __________ there are lots of bugs.

4. It's for people __________ like to read but are tired of holding heavy books.

5. You can use it to make smoothies in places __________ there isn't electricity.

6. They're high heeled roller skates __________  let you skate while looking very fashionable.

7. The pet petter is a machine __________ will automatically pet your dogs for you.

8. It's a portable table top __________ you can strap on your bike.

Phương pháp giải:

- who là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) cho động từ đứng sau nó. Theo sau who là chủ ngữ hoặc là động từ.

- which là đại từ quan hệ chỉ vật, sự vật, sự việc làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ sau nó. Theo sau which có thể là một động từ hoặc một chủ ngữ.

- where là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, đứng sau danh từ chỉ nơi chốn, thay cho at/on/in + which, there. 

- that là đại từ quan hệ chỉ cả người lẫn vật, có thể được dùng thay cho Who, Whom, Which trong mệnh đề quan hệ thuộc loại mệnh đề xác định.

Lời giải chi tiết:

1. The grocery hoody is for people who don't buy many things and don't want to get a cart. (Cửa hàng tạp hóa dành cho những người không mua nhiều thứ và không muốn lấy xe đẩy.)

Giải thích: “people” là danh từ chỉ người, vị trí còn thiếu cần một chủ ngữ. → who

2. They're umbrellas which/that are attached to your shoes so your shoes don't get wet. (Chúng là những chiếc ô được gắn vào giày của bạn để giày của bạn không bị ướt.)

Giải thích: “umbrellas” là danh từ chỉ vật, vị trí còn thiếu cần một chủ ngữ. which. Câu trên là mệnh đề quan hệ xác định nên ta có thể dùng that.

3. You can use it in your garden where there are lots of bugs. (Bạn có thể sử dụng nó trong khu vườn của bạn, nơi có rất nhiều bọ.)

Giải thích: “garden” là danh từ chỉ nơi chốn, vị trí còn thiếu cần một trạng ngữ. → where. 

4. It's for people who/that like to read but are tired of holding heavy books. (Nó dành cho những người đọc nhưng cảm thấy mệt mỏi khi phải cầm những cuốn sách nặng.)

Giải thích: “people” là danh từ chỉ người, vị trí còn thiếu cần một chủ ngữ. who. Câu trên là mệnh đề quan hệ xác định nên ta có thể dùng that.

5. You can use it to make smoothies in places where there isn't electricity. (Bạn có thể dùng máy để xay sinh tố ở những nơi không có điện.)

Giải thích: “places” là danh từ chỉ nơi chốn, vị trí còn thiếu cần một trạng ngữ. where. 

6. They're high heeled roller skates which/that let you skate while looking very fashionable. (Chúng là giày trượt patin có gót cao mà cho phép bạn trượt trong khi trông rất thời trang.)

Giải thích: “roller skates” là danh từ chỉ vật, vị trí còn thiếu cần một chủ ngữ. which. Câu trên là mệnh đề quan hệ xác định nên ta có thể dùng that.

7. The pet petter is a machine which/that will automatically pet your dogs for you. (Máy chăm sóc thú cưng là một chiếc máy sẽ tự động vuốt ve những chú chó của bạn.)

Giải thích: “pet petter” là danh từ chỉ vật, vị trí còn thiếu cần một chủ ngữ. which. Câu trên là mệnh đề quan hệ xác định nên ta có thể dùng that.

8. It's a portable table top which/that you can strap on your bike. (Đó là một mặt bàn di động mà bạn có thể đeo trên xe đạp của mình.)

Giải thích: “portable table top” là danh từ chỉ vật, vị trí còn thiếu cần một tân ngữ.which. Câu trên là mệnh đề quan hệ xác định nên ta có thể dùng that.

Grammar c

c. Combine sentences. Use the second sentence as a defining relative clause. (Kết hợp các câu. Sử dụng câu thứ hai như một mệnh đề quan hệ xác định.)

1. The invention is for busy people. It helps cook dinner.

→ The invention which helps cook dinner is for busy people.

2. The Fone-Fan is a small portable fan. You attach it to your phone.

3. People will love this ice cream maker. They like to have ice cream on picnics.

4. We want to go to a beach and have a barbecue. Dogs are allowed on the beach.

5. This cake-cutter is a special knife. It helps you cut perfect cake slices.

Phương pháp giải:

- who là đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) cho động từ đứng sau nó. Theo sau who là chủ ngữ hoặc là động từ.

- which là đại từ quan hệ chỉ vật, sự vật, sự việc làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ sau nó. Theo sau which có thể là một động từ hoặc một chủ ngữ.

- where là trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, đứng sau danh từ chỉ nơi chốn, thay cho at/on/in + which, there. 

- that là đại từ quan hệ chỉ cả người lẫn vật, có thể được dùng thay cho Who, Whom, Which trong mệnh đề quan hệ thuộc loại mệnh đề xác định.

Lời giải chi tiết:

1. The invention which helps cook dinner is for busy people. (Phát minh giúp nấu bữa tối dành cho những người bận rộn.)

Giải thích: Ta thấy thành phần giống nhau giữa hai mệnh đề này là “the invention” và “it”. The invention là danh từ chỉ vật, it làm chức năng chủ ngữ nên ta phải dùng which và đặt ngay sau the invention, sau đó ta viết mệnh đề thứ hai (bỏ it).

2. The Fone-Fan is a small portable fan which you attach to your phone. (Fone-Fan là một chiếc quạt di động nhỏ mà bạn gắn vào điện thoại của mình.)

Giải thích: Ta thấy thành phần giống nhau giữa hai mệnh đề này là “the Fone-Fan” và “it”. The Fone-Fan là danh từ chỉ vật, it làm chức năng tân ngữ nên ta phải dùng which và đặt ngay sau “small portable fan”, sau đó ta viết mệnh đề thứ hai (bỏ it).

3. People will love this ice cream maker which they like to have on picnics. (Mọi người sẽ thích chiếc máy làm kem này mà họ thích có trong những chuyến dã ngoại.)

Giải thích: Ta thấy thành phần giống nhau giữa hai mệnh đề này là “People” và “they”. People  là danh từ chỉ người, they làm chức năng chủ ngữ nên ta phải dùng which và đặt ngay sau “ice cream maker”, sau đó ta viết mệnh đề thứ hai (bỏ ice cream).

4. We want to go to a beach and have a barbecue where dogs are allowed. (Chúng tôi muốn đi đến một bãi biển và có một bữa tiệc nướng, nơi chó được phép.)

Giải thích: “A beach” là danh từ chỉ nơi chốn, there làm chức năng trạng từ nên ta dùng at which (= where) đặt ngay sau a barbecue, sau đó ta viết mệnh đề thứ hai (bỏ on the beach).

5. This cake-cutter is a special knife which helps you cut perfect cake slices. (Máy cắt bánh này là một con dao đặc biệt giúp bạn cắt những lát bánh hoàn hảo.)

Giải thích: Ta thấy thành phần giống nhau giữa hai mệnh đề này là “This cake-cutter” và “it”. This cake-cutter là danh từ chỉ vật, it làm chức năng chủ ngữ nên ta phải dùng which và đặt ngay sau a special knife, sau đó ta viết mệnh đề thứ hai (bỏ it).

Grammar d

d. In pairs: Take turns making sentences about the things and people around you for your friend to guess. (Theo cặp: Lần lượt đặt các câu về sự vật và những người xung quanh bạn để bạn của bạn đoán.)

This is the thing that you use to get information. (Đây là thứ mà bạn sử dụng để lấy thông tin.)

It's the computer! (Đó là máy tính!)

This is the person who… (Đây là người …)

Pronunciation a

Intonation

a. Sentences with defining relative clauses follow the same intonation pattern as statements. (Các câu có mệnh đề quan hệ xác định tuân theo cùng một mẫu ngữ điệu như câu tường thuật.)

The crawling mop has a mop that is attached to baby clothes. (Cây lau nhà bò có đầu lau được gắn vào quần áo của bé.)

It's for people who like to read. (Nó dành cho những người thích đọc.)

Pronunciation b

b. Listen to the sentence and notice how the intonation falls. (Nghe câu và để ý ngữ điệu hạ xuống như thế nào.)

The umbrella tie is an umbrella that looks like a tie. (Cà vạt ô là một chiếc ô trông giống như một chiếc cà vạt.)

Pronunciation c

c. Listen and cross out the sentence with the wrong intonation. (Nghe và gạch bỏ câu có ngữ điệu sai.)

The Privacy Scarf is a scarf that you pull over your head and laptop. (Khăn quàng cổ riêng tư là chiếc khăn quàng cổ mà bạn trùm qua đầu và máy tính xách tay.)

People who want to save time when they cook can use this invention. (Những người muốn tiết kiệm thời gian khi nấu nướng có thể sử dụng phát minh này.)

Pronunciation d

d. Read the sentences with the correct intonation to a partner.

(Đọc các câu với ngữ điệu chính xác cho bạn cùng bàn của em.)


Practice a

a. Ask and answer.

This is the Privacy Scarf. What's a Privacy Scarf? (Đây là Khăn choàng riêng tư. Khăn choàng riêng tư là gì?)

It's a scarf that you pull over your head and laptop. (Đó là một chiếc khăn quàng cổ mà bạn trùm qua đầu và máy tính xách tay.)

Who is it for? (Nó dành cho ai?)

It's for people who… (Nó dành cho những người …)

Lời giải chi tiết:

This is the Runner’s Fan. What's a Runner’s Fan? (Đây là quạt chạy bộ. Quạt chạy bộ là gì?)

It's a fan that you can wear on your hat when running. (Đó là một chiếc quạt mà bạn có thể đội trên mũ khi chạy.)

Who is it for? (Nó dành cho ai?)

It's for people who want to stay cool when exercising. (Nó dành cho những người muốn giữ mát khi tập thể dục.)

Practice b

b. Practice with your own ideas. (Thực hành với ý tưởng của riêng bạn.)


Speaking a

a. You're participating in a science fair. In pairs: Look at the problems these people have. Choose two problems and invent something to help solve them. (Em đang tham gia một hội chợ khoa học. Theo cặp: Nhìn vào những vấn đề mà những người này gặp phải. Chọn hai vấn đề và phát minh ra thứ gì đó để giúp giải quyết chúng.)

                                                             Problems (Các vấn đề)

1. My feet always get hot when I wear shoes. (Chân tôi luôn nóng khi tôi đi giày.)

2. I don't want to hold an umbrella. I need both hands to message my friends. (Tôi không muốn cầm ô. Tôi cần cả hai tay để nhắn tin cho bạn bè của mình.)

3. I often make a mess when I eat. I don't want to clean the table every time I eat. (Tôi thường làm bừa bộn khi ăn. Tôi không muốn dọn bàn mỗi khi ăn.)

4. Sometimes food is too hot, and I burn my tongue when I eat. Đôi khi thức ăn quá nóng, tôi bị bỏng lưỡi khi ăn. 

I think we should invent shoes that have mini fans. (Tôi nghĩ chúng ta nên phát minh ra những đôi giày có quạt mini.)

Speaking b

b. Join two other pairs and share your inventions. Explain what problems your inventions solve and how they work. Who has the best inventions? (Tham gia hai cặp khác và chia sẻ phát minh của bạn. Giải thích những vấn đề mà sáng chế của bạn giải quyết và cách chúng hoạt động. Ai có những phát minh tốt nhất?)