Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

New Words a

a. Fill in the blanks using the words from the box. You might need to use the past form of the verbs. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong hộp. Bạn có thể cần sử dụng dạng quá khứ của động từ. Lắng nghe và lặp lại.)

 

1. I missed my flight because the taxi broke down on the way to the airport. We had to wait for a mechanic.

 

2. I ate some seafood last night and felt really sick. I think I had _______________.

 

3. Someone _______________ my suitcase when I was traveling on vacation. I had to buy new clothes because all my clothes were taken.

 

4. Because of the storm, our flight was _______________ by two hours.

 

5. The _______________ rang at 2 a.m. last night. We were scared, but luckily, everyone was safe.

Phương pháp giải:

- steal (v): trộm, cướp

- food poisoning: ngộ độc thực phẩm

- delay (v): hoãn lại

- break down (phr.v): bị hỏng

- fire alarm (n): chuông báo cháy

Lời giải chi tiết:

1. I missed my flight because the taxi broke down on the way to the airport. We had to wait for a mechanic. (Tôi bị lỡ chuyến bay vì chiếc taxi bị hỏng trên đường đến sân bay. Chúng tôi phải đợi một người thợ.)

2. I ate some seafood last night and felt really sick. I think I had food poisoning. (Tôi đã ăn một số hải sản tối qua và cảm thấy thực sự phát ốm. Tôi nghĩ rằng tôi đã bị ngộ độc thực phẩm.)

3. Someone stole my suitcase when I was traveling on vacation. I had to buy new clothes because all my clothes were taken. (Ai đó đã lấy trộm vali của tôi khi tôi đang đi du lịch trong kỳ nghỉ. Tôi phải mua quần áo mới vì tất cả quần áo của tôi đã bị lấy mất.)

4. Because of the storm, our flight was delayed by two hours. (Vì cơn bão, chuyến bay của chúng tôi bị hoãn hai giờ.)

5. The fire alarm rang at 2 a.m. last night. We were scared, but luckily, everyone was safe. (Chuông báo cháy vang lên lúc 2 giờ sáng đêm qua. Chúng tôi rất sợ hãi, nhưng may mắn thay, mọi người đều an toàn.)

New Words b

b. In pairs: Have you had similar experiences? Talk with your partner. (Theo cặp: Bạn đã từng có những trải nghiệm tương tự chưa? Kể chuyện với bạn cùng bàn của em.)

My dad's motorbike broke down last week. (Xe máy của bố tôi bị hỏng tuần trước.)


Lời giải chi tiết:

Because of the traffic jam, I missed my flight to LA last week. (Vì tắc đường, tôi đã bỏ lỡ chuyến bay đến LA vào tuần trước.)

Listening a

a. Listen to Simon talking to Jackie about his vacation. How was his vacation? (Hãy nghe Simon nói chuyện với Jackie về kỳ nghỉ của anh ấy. Kỳ nghỉ của anh ấy thế nào?)

a. fantastic (tuyệt vời)   b. terrible (kinh khủng)   c. boring (chán nản)

Listening b

b. Now, listen and answer the questions. (Bây giờ, hãy nghe và trả lời các câu hỏi.)

1. What happened on the way to the hotel? (Điều gì đã xảy ra trên đường đến khách sạn?)

2. What was wrong with the man's room? (Điều gì đã xảy ra với phòng của người đàn ông?)

3. What happened after dinner? (Chuyện gì đã xảy ra sau bữa tối?)

4. What was Simon doing when his bag was stolen? (Simon đã làm gì khi chiếc túi của anh ấy bị đánh cắp?)

Conversation Skill (Kỹ năng Hội thoại)

Encouraging conversation (Cuộc trò chuyện khích lệ)

Ask questions to encourage someone to continue speaking (Đặt câu hỏi để khuyến khích người nào đó tiếp tục nói):

What happened (next)? (Những gì đã xảy ra tiếp theo?)

Really? (Có thật không?)

Listening c

c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them. (Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. âm thanh một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)


Listening d

d. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)


Listening e

e. In pairs: Have you had any similar experience on your vacations? What did you do?

(Theo cặp: Em đã có trải nghiệm nào tương tự trong các kỳ nghỉ của mình chưa? Em đã làm gì?)


Grammar a

a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

Yesterday, someone stole my wallet while I was waiting for the train. (Hôm qua, ai đó đã lấy trộm ví của tôi khi tôi đang đợi tàu.)

Past Simple and Past Continuous with when (Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn với when)

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We can use when to introduce an interruption to a past continuous action. We can use a sentence with when to start an interesting story. (Chúng ta có thể sử dụng when để đề cập sự gián đoạn của một hành động liên tục trong quá khứ. Chúng ta có thể sử dụng một câu với thời điểm bắt đầu một câu chuyện thú vị.)

We were driving to the beach when our car broke down. (Chúng tôi đang lái xe đến bãi biển thì xe của chúng tôi bị hỏng.)


Form (Cấu trúc)

I/He/She was talking on the phone when a monkey stole my/his/her bag. (Tôi/Anh ấy/Cô ấy đang nói chuyện điện thoại thì một con khỉ lấy trộm túi xách của tôi/anh ấy/cô ấy.)

What were you/they doing when you/they saw that? (Bạn/họ đã làm gì khi bạn/họ thấy điều đó?)

Past Simple and Past Continuous with while (Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn với while)

Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng)

We can use while to continue a story where the time period is important. We don't begin a story with while. (Chúng ta có thể sử dụng while để tiếp tục một câu chuyện trong đó khoảng thời gian là quan trọng. Chúng ta không bắt đầu câu chuyện bằng while.)

(We went to the beach.) While I was swimming, it started to rain. ((Chúng tôi đã đi đến bãi biển.) Trong khi tôi đang bơi, trời bắt đầu mưa.)


Form (Cấu trúc)

I/He/She decided to drive there. While l/he/she was driving, the car broke down. (Tôi/Anh ấy/Cô ấy quyết định lái xe đến đó. Trong khi tôi/anh ấy/cô ấy đang lái xe, chiếc xe bị hỏng.)

We/They went for a walk. While we/they were walking along the beach, we/they saw a dolphin! (Chúng tôi/Họ đã đi dạo. Trong khi chúng tôi/họ đi dạo dọc theo bãi biển, chúng tôi họ đã nhìn thấy một con cá heo!)

Grammar b

b. Combine the sentences using when or while. (Kết hợp các câu sử dụng when hoặc while.)

1. I was waiting for my taxi. My luggage was stolen.

→ I was waiting for my taxi when my luggage was stolen.

2. (The family went to bed.) They were sleeping. The heater broke down.

→ The family went to bed. While

3. We were watching TV. We got a message saying that our flight was canceled.

4. (The waiter gave us a menu.) We were ordering. People started running to the bathroom.

5. He was taking photos. A camel chased after him.

Lời giải chi tiết:

1. I was waiting for my taxi when my luggage was stolen. (Tôi đang đợi taxi thì hành lý của tôi bị đánh cắp.)

2. The family went to bed. While they were sleeping, the heater broke down. (Gia đình đã đi ngủ. Trong khi họ đang ngủ, máy sưởi bị hỏng.)

3. We were watching TV when we got a message saying that our flight was canceled. (Chúng tôi đang xem TV thì nhận được thông báo rằng chuyến bay của chúng tôi đã bị hủy.)

4. The waiter gave us a menu. While we were ordering, people started running to the bathroom. (Người phục vụ đưa cho chúng tôi một thực đơn. Trong khi chúng tôi gọi món, mọi người bắt đầu chạy vào phòng tắm.)

5. He was taking photos when a camel chased after him. (Anh ấy đang chụp ảnh thì một con lạc đà đuổi theo anh ấy.)

Grammar c

c. Write sentences using the prompts and the correct form of the verbs. (Viết câu bằng cách sử dụng gợi ý và dạng đúng của động từ.)

1. I/swim/in the pool/when/the fire alarm/ring

→ I was swimming in the pool when the fire alarm rang.

2. While/we/eat/my brother/start/feeling sick

3. He/swim/in the sea/when/someone/steal/his clothes

4. While/they/hike/it/start/raining/heavily

5. We/buy/souvenirs/when/my favorite actor/walk/into the store

Phương pháp giải:

Trong quá khứ: While + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn) 

hoặc S + V (quá khứ đơn) while + S + V (quá khứ tiếp diễn)

When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ tiếp diễn)

hoặc S + V (quá khứ tiếp diễn) when + S + V (quá khứ đơn)

Lời giải chi tiết:

1. I was swimming in the pool when the fire alarm rang. (Tôi đang bơi trong hồ bơi thì chuông báo cháy vang lên.)

Giải thích: 

Dựa vào cấu trúc S + V (quá khứ tiếp diễn) when + S + V (quá khứ đơn)

- Mệnh đề 1: Chủ ngữ I ngôi thứ nhất số ít + was → I was swimming

- Mệnh đề 2: Chủ ngữ the fire alarm + V2 của ring → rang

2. While we were eating, my brother started feeling sick. (Trong khi chúng tôi đang ăn, anh trai tôi bắt đầu cảm thấy buồn nôn.)

Giải thích: 

Dựa vào cấu trúc While + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn) 

- Mệnh đề 1: Chủ ngữ we là ngôi thứ nhất số nhiều → we were eating

- Mệnh đề 2: Chủ ngữ my brother ngôi thứ ba số ít → my brother started

3. He was swimming in the sea when someone stole his clothes. (Anh ấy đang bơi ở biển thì bị ai đó lấy trộm quần áo của anh ấy.)

Giải thích: 

Dựa vào cấu trúc S + V (quá khứ tiếp diễn) when + S + V (quá khứ đơn)

- Mệnh đề 1: Chủ ngữ he ngôi thứ ba số ít → He was swimming

- Mệnh đề : Chủ ngữ someone, steal → stole => someone stole

4. While they were hiking, it started raining heavily. (Trong khi họ đang đi bộ đường dài, trời bắt đầu mưa rất to.)

Giải thích: 

Dựa vào cấu trúc While + S + V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn) 

- Mệnh đề 1: Chủ ngữ they ngôi thứ nhất số nhiều → they were hiking

- Mệnh đề 2: Chủ ngữ it, start → started => it started raining

5. We were buying souvenirs when my favorite actor walked into the store. (Chúng tôi đang mua đồ lưu niệm khi diễn viên yêu thích của tôi bước vào cửa hàng.)

Giải thích: 

Dựa vào cấu trúc S + V (quá khứ tiếp diễn) when + S + V (quá khứ đơn)

- Mệnh đề 1: Chủ ngữ we là ngôi thứ nhất số nhiều → We were buying

- Mệnh đề 2: Chủ ngữ my favorite actor, walk → walked => my favorite actor walked

Grammar d

d. In pairs: Describe something that happened on your last vacation. (Theo cặp: Mô tả điều gì đó đã xảy ra vào kỳ nghỉ trước của em.)

We were walking in the forest when we saw a long snake. (Chúng tôi đang đi trong rừng thì nhìn thấy một con rắn dài.)


Lời giải chi tiết:

When we were driving to the stream, we got lost. (Khi chúng tôi đang lái xe đến suối, chúng tôi bị lạc.)


Pronunciation a

a. Intonation falls at the end of both clauses in a Past Continuous sentence. (Trọng âm của câu rơi ở cuối cả hai mệnh đề trong câu thì Quá khứ tiếp diễn.)

 

We were just going to sleep when the fire alarm rang. (Chúng tôi vừa định đi ngủ thì chuông báo cháy vang lên.)

We were driving to the beach when our car broke down. (Chúng tôi đang lái xe đến bãi biển thì xe của chúng tôi bị hỏng.)

Pronunciation b

b. Listen to the sentences and notice how the intonation falls. (Nghe các câu và chú ý ngữ điệu lên xuống như thế nào.)

I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.)

While we were driving to the beach, our car broke down. (Trong khi chúng tôi lái xe đến bãi biển, xe của chúng tôi bị hỏng.)

Pronunciation c

c. Listen and cross out the sentence with the wrong intonation. (Nghe và gạch bỏ câu có ngữ điệu sai.)

While we were walking, it started to snow. (Trong khi chúng tôi đang đi bộ, trời bắt đầu có tuyết.)

While he was waiting for his taxi, someone stole his phone. (Trong khi anh ấy đang đợi taxi của mình, ai đó đã lấy trộm điện thoại của anh ấy.)

Pronunciation d

d. Read the sentences with the correct intonation to a partner. (Đọc các câu với ngữ điệu chính xác cho một đối tác.)

Practice

Take turns making sentences using the pictures and prompts. (Thay phiên nhau đặt câu bằng hình ảnh và gợi ý.)

We went on a safari last week. While we were looking at the giraffes, a monkey stole our bag. (Chúng tôi đã đi săn tuần trước. Trong khi chúng tôi đang xem xét những con hươu cao cổ, một con khỉ đã lấy trộm túi của chúng tôi.)

Lời giải chi tiết:

(1) We went on a safari last week. While we were looking at the giraffes, a monkey stole our bag. (Chúng tôi đã đi săn tuần trước. Trong khi chúng tôi đang xem xét những con hươu cao cổ, một con khỉ đã lấy trộm túi của chúng tôi.)

(2) I was swimming in the sea when I saw a shark. (Tôi đang bơi trên biển thì nhìn thấy một con cá mập.)

(3) I went to sleep at 11 p.m. While I was sleeping, the fire alarm rang. (Tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối. Trong khi tôi đang ngủ, chuông báo cháy vang lên.)

(4) We were driving in a forest when our car broke down. (Chúng tôi đang lái xe trong một khu rừng thì xe của chúng tôi bị hỏng.)

Speaking

Ask questions to encourage conversation. (Đặt những câu hỏi để khuyến khích cuộc trò chuyện.)


Speaking a

a. You had a nightmare vacation. In pairs:. Look at the pictures and make a story. Tell your story to your partner. (Em đã có một kỳ nghỉ ác mộng. Theo cặp:. Nhìn vào các bức tranh và tạo ra một câu chuyện. Kể câu chuyện của em cho đối tác của em.)


Speaking b

b. In pairs: Have you ever had any problems while traveling? Tell your partner. (Theo cặp: Em đã bao giờ gặp vấn đề gì khi đi du lịch chưa? Kể với đối tác của em.)