Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Number the pictures with the correct number (1-6). 

(Đánh số bức bức tranh (1-6).)

1. trekkers                       2. cave              3. pass

4. terraced rice field         5. stalactites       6. ethnic groups

Lời giải chi tiết:

1. trekkers (n): người đi bộ

2. cave (n): hang động

3. pass (n): đường đi xuyên qua núi, đèo

4. terraced rice field: ruộng bậc thang

5. stalactites (n): thạch nhũ

6. ethnic groups (n): các nhóm dân tộc

Bài 2

 2. Complete the sentences with the words below. 

(Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.)

sightsee      spectacular            wilderness 

view           costumes

1. Tourists may ________beautiful landscapes on the way from Hà Nội to Hà Giang. 

2. The two friends decided to trek the mountain ranges but became lost in the ________ after two days. 

3. Hà Giang is famous for its _________ landscapes. 

4. Many tourists to Việt Nam would love to put on the traditional __________ of ethnic groups and take photos. 

5. The _________ from the top of the mountain is wonderful. 

Phương pháp giải:

sightsee (v): ngắm cảnh

spectacular (adj): hùng vĩ

wilderness (n): hoang vu

view (n): phong cảnh

costumes (n): trang phục

Lời giải chi tiết:

1. sightsee

2. wilderness

3. spectacular

4. costumes

5. view

1. Tourists may sightsee beautiful landscapes on the way from Hà Nội to Hà Giang. 

(Du khách có thể ngắm cảnh đẹp trên đường từ Hà Nội đến Hà Giang.)

2. The two friends decided to trek the mountain ranges but became lost in the wilderness after two days. 

(Hai người bạn quyết định đi bộ qua các dãy núi nhưng bị lạc vào vùng hoang vu sau hai ngày.)

3. Hà Giang is famous for its spectacular landscapes. 

(Hà Giang nổi tiếng với nhiều danh lam thắng cảnh kỳ vĩ.)

4. Many tourists to Việt Nam would love to put on the traditional costumes of ethnic groups and take photos. 

(Nhiều du khách đến Việt Nam rất thích khoác lên mình những bộ trang phục truyền thống của các dân tộc và chụp ảnh.)

5. The view from the top of the mountain is wonderful. 

(Khung cảnh nhìn từ trên đỉnh núi thật tuyệt vời.)

Bài 3

3. Read the text about Hà Giang and fill in each blank with NO MORE THAN TWO WORDS from the text.

(Đọc văn bản về Hà Giang và điền vào mỗi chỗ trống KHÔNG HƠN HAI TỪ trong văn bản.)

A. Hà Giang, located in the Northeast of Việt Nam, has become a paradise for trekkers and ecotourists.

B. One thing not to miss in Hà Giang is the Mã Pí Leng Pass, one of the top four great passes in Việt Nam. It is about 20 km long. The most exciting way to travel this pass is to ride a motorbike. Nature-lovers will see spectacular mountains, impressive terraced rice fields and colorful fields of flowers. Other transport options are taxis or local minibusses, but they will not stop on the way for visitors to take pictures or enjoy the view.

C. Another must-see destination is Lùng Khuý cave. It is considered the most beautiful cave in Hà Giang with a length of about 300 m. Entering the cave, trekkers can enjoy the cool air and admire the wilderness of many pretty stalactites. Besides, there are six other caves in Hà Giang that are worth visiting.

D. Let's not forget the people in Hà Giang. There are different ethnic groups that live in the area such as the H'Mông, the Tày, the Dao, the Lô Lô, etc. Trekkers can learn about their cultures by experiencing homestay with local families and go to some local markets to see people in beautiful traditional costumes selling their products.

1. Taxis, local minibusses and motorbikes are some _____ for visitors to explore the Ma Pi Leng Pass. 

2. Ecotourists can enjoy the world of beautiful ________ in Lùng Khuý cave in Hà Giang. 

3. Visitors can experience unique cultures of different Vietnamese __________  when attending local markets.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

A. Hà Giang, nằm ở phía Đông Bắc Việt Nam, đã trở thành thiên đường của những người yêu thích phượt và du lịch sinh thái.

B. Một điều không thể bỏ qua ở Hà Giang là Đèo Mã Pí Lèng, một trong tứ đại đỉnh đèo ở Việt Nam. Nó dài khoảng 20 km. Cách thú vị nhất để du ngoạn con đèo này là đi xe máy. Những người yêu thiên nhiên sẽ được chiêm ngưỡng những ngọn núi ngoạn mục, những ruộng lúa bậc thang ấn tượng và những cánh đồng hoa rực rỡ sắc màu. Các phương tiện di chuyển khác là taxi hoặc xe buýt nhỏ địa phương, nhưng chúng sẽ không dừng lại trên đường để du khách chụp ảnh hoặc ngắm cảnh.

C. Một điểm đến không thể bỏ qua khác là hang Lùng Khuý. Được đánh giá là hang động đẹp nhất Hà Giang với chiều dài khoảng 300 m. Vào trong hang, các phượt thủ có thể tận hưởng không khí mát mẻ và chiêm ngưỡng vẻ hoang sơ của nhiều nhũ đá đẹp mắt. Ngoài ra, còn có sáu hang động khác ở Hà Giang rất đáng để tham quan.

D. Đừng quên những người ở Hà Giang. Có nhiều dân tộc khác nhau sinh sống trong khu vực như H'Mông, Tày, Dao, Lô Lô, ... Người đi bộ có thể tìm hiểu văn hóa của họ bằng cách trải nghiệm homestay với các gia đình địa phương và đến một số chợ địa phương để xem người dân. trong trang phục truyền thống xinh đẹp bán sản phẩm của họ.

Lời giải chi tiết:

1. transport options

2. cave

3. ethnic groups

1. Taxis, local minibusses and motorbikes are some transport options for visitors to explore the Ma Pi Leng Pass. 

(Taxi, xe buýt địa phương và xe ôm là một số phương tiện di chuyển để du khách khám phá đèo Mã Pí Lèng.)

2. Ecotourists can enjoy the world of beautiful cave in Lùng Khuý cave in Hà Giang. 

(Khách du lịch sinh thái có thể thưởng ngoạn thế giới hang động tuyệt đẹp ở hang Lùng Khuý ở Hà Giang.)

3. Visitors can experience unique cultures of different Vietnamese ethnic groups when attending local markets.

(Du khách có thể trải nghiệm những nét văn hóa độc đáo của các dân tộc Việt Nam khi tham dự các phiên chợ địa phương.)

Bài 4

4.  Read the text again. Which paragraph (A-D) mentions the following information? 

(Đọc lại văn bản. Đoạn văn (A-D) đề cập đến thông tin nào sau đây?)

1. Names of different groups of people (Tên của các nhóm người khác nhau)

2. The location of a place in a country (Vị trí của một địa điểm trong một quốc gia)

3. The size of a place (Kích thước của một địa điểm)

4. The names of the ethnic groups (Tên các dân tộc)

5. Different means of transport (Các phương tiện giao thông khác nhau)

Lời giải chi tiết:

1. D

2. A

3. C

4. D

5. B