Đề bài
Điền vào chỗ chấm :
Bản đồ |
Khoảng cách trên bản đồ |
Khoảng cách thật |
Tỉ lệ xích của bản đồ |
1 |
2 cm |
10 km |
……………… |
2 |
8 cm |
… km |
1 : 500000 |
3 |
… cm |
60 km |
1: 200000 |
4 |
5 cm |
200 m |
…………….. |
Lời giải chi tiết
Bản đồ |
Khoảng cách trên bản đồ |
Khoảng cách thật |
Tỉ lệ xích của bản đồ |
1 |
2 cm |
10 km |
1 : 500000 |
2 |
8 cm |
40 km |
1 : 500000 |
3 |
30 cm |
60 km |
1: 200000 |
4 |
5 cm |
200 m |
1 : 4000 |
soanvan.me