Choose the missing letter.
_tand up
a. x
b. r
c. s
c. s
stand up: đứng dậy
Choose the missing letter.
sit do_n
a. u
b. w
c. p
b. w
sit down: ngồi xuống
Choose the correct answer to complete the sentence.
You _____ your book when you have a test in the class.
a. open
b. speak
c. close
c. close
a. open (mở ra)
b. speak (nói)
c. close (đóng lại)
You close your book when you have a test in the class.
(Bạn đóng sách của mình lại khi có làm bài kiểm tra trên lớp.)
Choose the correct answer to complete the sentence.
You _____ to greet the teacher.
a. stand up
b. open
c. sit down
a. stand up
You stand up to greet the teacher.
(Bạn đứng lên để chào giáo viên.)
Look. Complete the word.
C
C
Close: đóng lại
Look. Complete the words.
S
u
S
u
Stand up: đứng dậy
Look. Complete the word.
S
d
S
d
Sit down: ngồi xuống
Choose the missing letter.
o_en
a. k
b. p
c. q
b. p
open: mở ra
Choose the correct answer to complete the sentence.
You _____ your book to learn in the class.
a. close
b. go out
c. open
c. open
You open your book to learn in the class.
(Bạn mở sách ra để học bài trên lớp.)
Odd one out.
a. Ben
b. Mai
c. Minh
d. Hello
d. Hello
Các con đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.
d. Hello (xin chào)
Các phương án a, b, c đều là tên người; phương án d là câu chào.
Odd one out.
a. Hi
b. Hello
c. Lucy
d. Bye
c. Lucy
Các con đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.
a. Hi (chào)
b. Hello (xin chào)
d. Bye (tạm biệt)
Các phương án a, b, d đều là các câu chào hỏi, tạm biệt; phương án c là tên người.
Rearrange letters to make correct words.
L
L
O
E
H
H
E
L
L
O
HELLO: xin chào
Rearrange letters to make correct words.
O
Y
E
G
O
B
D
G
O
D
B
Y
GOODBYE: tạm biệt
Look. Complete the word.
w
w
Các em nhìn tranh và hoàn thành từ chỉ màu được minh họa trong bức tranh.
white (màu trắng)
Look. Complete the word.
r
r
Các em nhìn tranh và hoàn thành từ chỉ màu được minh họa trong bức tranh.
red (màu đỏ)
Look. Complete the word.
y
y
Các em nhìn tranh và hoàn thành từ chỉ màu được minh họa trong bức tranh.
yellow (màu vàng)
Look. Complete the word.
b
b
Các em nhìn tranh và hoàn thành từ chỉ màu được minh họa trong bức tranh.
blue (màu xanh lam/xanh dương)
Odd one out.
a. colour
b. blue
c. yellow
d. green
a. colour
Các con đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.
a. colour (màu sắc)
b. blue (màu xanh lam)
c. yellow (màu vàng)
d. green (màu xanh lá)
Các phương án b, c, d đều chỉ các màu cụ thể; phương án a chỉ màu sắc nói chung.
Odd one out.
a. black
b. red
c. they
d. orange
c. they
Các em đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.
a. black (màu đen)
b. red (màu đỏ)
c. they (họ, chúng)
d. range (màu cam)
Các phương án a, b, d đều là các từ chỉ màu sắc; phương án c là đại từ nhân xưng.
Odd one out.
a. book
b. white
c. pen
d. ruler
b. white
Các em đọc các phương án và chọn ra 1 từ khác loại với 3 từ còn lại.
a. book (quyển sách)
b. white (màu trắng)
c. pen (bút mực)
d. ruler (thước kẻ)
Các phương án a, c, d đều chỉ đồ dùng học tập; phương án b chỉ màu sắc.
Match.
1.
2.
3.
4.
a. I’m ten years old.
b. I’m six years old.
c. I’m seven years old.
d. I’m eight years old.
1.
c. I’m seven years old.
2.
a. I’m ten years old.
3.
b. I’m six years old.
4.
d. I’m eight years old.
1 – c. I’m seven years old. (Tôi 7 tuổi rồi.)
2 – a. I’m ten years old. (Tôi 10 tuổi rồi.)
3 – b. I’m six years old. (Tôi 6 tuổi rồi.)
4 – d. I’m eight years old. (Tôi 8 tuổi rồi.)
Look and complete.
h
u
h
u
hands up: giơ tay
Look and complete.
h
d
h
d
hands down: hạ tay xuống
Look and complete.
b
b
black: màu đen