Choose these or those.
______ are chairs.
These
Those
Those
These are + danh từ số nhiều: đây là những .... (người/sự vật/sự việc số nhiều, ở gần)
Those are + danh từ số nhiều: kia là những .... (người/sự vật/sự việc số nhiều, ở xa)
Those are chair. (Kia là những chiếc ghế.)
Choose these or those.
_____ are bananas.
These
Those
These
These are + danh từ số nhiều: đây là những .... (người/sự vật/sự việc số nhiều, ở gần)
Those are + danh từ số nhiều: kia là những .... (người/sự vật/sự việc số nhiều, ở xa)
These are bananas. (Đây là những quả chuối.)
Choose these or those.
_______ are candies.
These
Those
Those
These are + danh từ số nhiều: đây là những .... (người/sự vật/sự việc số nhiều, ở gần)
Those are + danh từ số nhiều: kia là những .... (người/sự vật/sự việc số nhiều, ở xa)
Those are candies. (Kia là những viên kẹo.)
Choose these or those.
These
Those
Those
These are + danh từ số nhiều: đây là những .... (người/sự vật/sự việc số nhiều, ở gần)
Those are + danh từ số nhiều: kia là những .... (người/sự vật/sự việc số nhiều, ở xa)
Those are some monkeys. (Kia là vài chú khỉ.)
Find ONE mistake in this sentence.
There
are
a
tables
in
my
classroom.
There
are
a
tables
in
my
classroom.
“a” chỉ đứng trước danh từ số ít mà “tables” trong câu này đang ở dạng số nhiều.
Sửa: These are tables in my classroom. (Có vài cái bàn trong lớp học của mình.)
Hoặc: These are some tables in my classroom. (Có vài cái bàn trong lớp học của mình.)
Find ONE mistake in this sentence.
There
are
some
poster
on
the wall.
There
are
some
poster
on
the wall.
Those are + danh từ số nhiều nên “poster” trong câu này phải ở dạng số nhiều.
Sửa: Those are some posters on the wall. (Có vài tấm áp phích ở trên tường.)
Find ONE mistake in this sentence.
Those
is
my
pencils.
Those
is
my
pencils.
Cấu trúc nói có nhiều vật gì đó: Those are + danh từ số nhiều
Sửa: Those are my pencils. (Kia là những cái bút chì của mình.)
Find ONE mistake in this sentence.
This
are
books
on
the
shelf.
This
are
books
on
the
shelf.
Cấu trúc nói có nhiều vật gì đó: These are + danh từ số nhiều
Sửa: These are some books on the shelf. (Đây là những quyển sách của mình.)
Rearrange to make a correct sentence.
my
Those
shoes
are
black
.
Those
are
black
shoes
Those are my black shoes. (Đó là đôi giày màu đen của mình.)
Rearrange to make a correct sentence.
pictures
her
These
are
.
These
are
her
.
These are her pictures. (Đây là những bức tranh của cô ấy.)
Rearrange to make a correct sentence.
toys
are
my
These
.
These
are
my
toys
.
These are my toys. (Đây là những món đồ chơi của mình.)