Match.
1.
2.
3.
4.
5.
a. Poster
b. Chair
b. table
d. Drawers
e. computer
1.
b. table
2.
e. computer
3.
b. Chair
4.
a. Poster
5.
d. Drawers
1 – c
Table (n): cái bàn
2 – e
Computer (n): máy vi tính
3 – b
Chair (n): cái ghế
4 – a
Poster (n): tấm áp phích
5 – d
Drawers (n): ngăn kéo
Circle the missing letter in each word below.
boa_d
k
l
r
r
Board (n): cái bảng
Circle the missing letter in each word below.
thos_
e
a
o
e
Those: những cái kia
Circle the missing letter in each word below.
t_ese
h
g
m
h
These: những cái này
Circle the missing letter in each word below.
pi_ture
k
c
g
c
Picture (n): bức tranh/ ảnh
Complete the sentences with the available words.
2. There is a ..... on the wall
3. There are some toys in the .....
4. I study and play games on the ..... 5. My teacher is writing lesson on the .....
2. There is a
3. There are some toys in the
4. I study and play games on the
1. She’s sitting on a chair. (Cô ấy đang ngồi trên một cái ghế.)
2. There is a poster on the wall. (Có một tấm áp phích ở trên tường.)
3. There are some toys in the drawers. (Có vài món đồ chơi ở trong ngăn kéo.)
4. I study and play games on the computer. (Mình học và chơi trò chơi ở trên máy vi tính.)
5. My teacher is writing lesson on the board. (Cô giáo của mình đang viết bài học lên bảng.)