Match.
1.
2.
3.
4.
5.
6.
It’s hair.
It’s a nose.
It’s an eye.
It’s an ear.
It’s a hand.
It’s a mouth.
1.
It’s an ear.
2.
It’s an eye.
3.
It’s hair.
4.
It’s a nose.
5.
It’s a mouth.
6.
It’s a hand.
It's _____. (Đó là _____.)
1 - It’s an ear. (Đó là một cái tai.)
2 - It’s an eye. (Đó là một con mắt.)
3 - It’s hair. (Đó là tóc.)
4 - It’s a nose. (Đó là một cái mũi.)
5 - It’s a mouth. (Đó là một cái miệng.)
6 - It’s a hand. (Đó là một bàn tay.)
Look. Choose the correct question.
a. What's this?
b. What's that?
a. What's this?
What’s this? (Đây là cái gì): Dùng cho những đồ vật số ít ở gần, có thể chạm vào được.
What’s that? (Kia là cái gì): Dùng cho những đồ vật số ít ở xa, không thể chạm vào được.
What’s this? (Đây là cái gì)
Look. Choose the correct question.
a. What's this?
b. What's that?
b. What's that?
What’s this? (Đây là cái gì?): Dùng cho những đồ vật số ít ở gần, có thể chạm vào được.
What’s that? (Kia là cái gì?): Dùng cho những đồ vật số ít ở xa, không thể chạm vào được.
What’s that? (Kia là cái gì)
Look. Choose the correct question.
a. What's this?
b. What's that?
b. What's that?
What’s this? (Đây là cái gì): Dùng cho những đồ vật số ít ở gần, có thể chạm vào được.
What’s that? (Kia là cái gì): Dùng cho những đồ vật số ít ở xa, không thể chạm vào được.
What’s that? (Kia là cái gì)
Look. Choose the correct question.
a. What's this?
b. What's that?
a. What's this?
What’s this? (Đây là cái gì): Dùng cho những đồ vật số ít ở gần, có thể chạm vào được.
What’s that? (Kia là cái gì): Dùng cho những đồ vật số ít ở xa, không thể chạm vào được.
What’s this? (Đây là cái gì)
Rearrange words to make correct sentence.
your
Touch
hair
.
Touch
your
hair
.
Touch your _____. (Hãy chạm vào _____ của bạn.)
Touch your hair. (Hãy chạm vào tóc của bạn.)
Rearrange words to make the correct sentence.
mouth
Open
your
.
Open
your
mouth
.
Open your _____. (Hãy mở/há _____ của bạn.)
Open your mouth. (Hãy há miệng ra.)
Rearrange words to make the correct sentence.
is
this
What
?
What
is
this
?
What is this?/What's this? (Đây là cái gì?)
What is this? (Đây là cái gì?)
Rearrange words to make the correct sentence.
an
It's
eye
.
It's
an
eye
.
It’s a/an _____. (Đây là một _____.)
It’s an eye (Đây là một con mắt.)
Complete sentence.
That's
ear.
That's
ear.
That’s a/an ______. (Kia là một _____.)
That’s an ear. (Kia là một cái tai.)
Complete sentence.
this?
this?
What’s this? (Đây là cái gì?)
What’s this? (Đây là cái gì?)
Complete sentence.
your ears!
your ears!
Touch your _____! (Hãy chạm vào _____ của bạn!)
Touch your ears! (Hãy chạm vào tai của bạn!)
Complete sentence.
your eyes!
your eyes!
Open your _____! (Hãy mở _____ của bạn!)
Open your eyes! (Hãy mở mắt ra!)
Complete sentence.
a nose.
a nose.
It’s a/an _____. (Đó là một _____.)
It’s a nose. (Đó là một cái mũi.)
Find an excessive word in the sentence below.
What's
is
that
?
What's
is
that
?
What’s that? (Kia là cái gì?)
What’s that? (Kia là cái gì?)
Find an excessive word in the sentence below.
Open
is
your
mouth.
Open
is
your
mouth.
Open your _____. (Hãy mở _____ của bạn.)
Open your mouth. (Hãy há miệng ra.)
Find an excessive word in the sentence below.
It's
that
an
eye.
It's
that
an
eye.
It’s a/an _____. (Đó là một _____.)
It’s an eye. (Đó là một con mắt.)
Find an excessive word in the sentence below.
Touch
open
your
hair.
Touch
open
your
hair.
Touch your _____. (Hãy chạm vào _____ của bạn.)
Touch your hair. (Chạm vào tóc của bạn.)