Choose the correct answer.
____ you like milk?
a. Don't
b. Do
c. What
b. Do
Do you like milk? (Bạn có thích sữa không?)
Choose the correct answer.
____, I do.
a. Yes
b. No
c. Do
a. Yes
Yes, I do. (Có, tôi thích.)
Choose the correct answer.
No, I ____.
a. don’t
b. do
c. dont
a. don’t
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
Look and read. Choose True or False.
- Do you like meat?
- Yes, I do.
Do you like ____? (Bạn có thích _____?)
Yes, I do. (Có, tôi thích.)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
- Do you like meat? (Bạn có thích thịt không?)
- Yes, I do. (Có, tôi thích.)
=> Trái ngược với bức tranh.
Look and read. Choose True or False.
- Do you like ice cream?
- Yes, I do.
Do you like ____? (Bạn có thích _____?)
Yes, I do. (Có, tôi thích.)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
- Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?)
- Yes, I do. (Có, tôi thích.)
=> Trùng với bức tranh.
Look and read. Choose True or False.
- Do you like milk?
- No, I don’t.
Do you like ____? (Bạn có thích _____?)
Yes, I do. (Có, tôi thích.)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
- Do you like milk? (Bạn có thích sữa không?)
- No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
=> Trùng với bức tranh.
Look and read. Choose True or False.
- Do you like juice?
- No, I don’t.
Do you like ____? (Bạn có thích _____?)
Yes, I do. (Có, tôi thích.)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
- Do you like juice? (Bạn có thích nước ép không?)
- No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
=> Trái ngược với bức tranh.
Look and read. Choose True or False.
- Do you like rice?
- Yes, I do.
Do you like ____? (Bạn có thích _____?)
Yes, I do. (Có, tôi thích.)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
- Do you like rice? (Bạn có thích cơm không?)
- Yes, I do. (Có, tôi thích.)
=> Trùng với bức tranh.
Look. Choose the correct sentence.
Do you like carrots?
Yes, I do.
No, I don’t.
No, I don’t.
Do you like ____? (Bạn có thích _____?)
Yes, I do. (Có, tôi thích.)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
Do you like carrots? (Bạn có thích cà rốt không?)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
Look. Choose the correct sentence.
Do you like rice?
Yes, I do.
No, I don't.
Yes, I do.
Do you like ____? (Bạn có thích _____?)
Yes, I do. (Có, tôi thích.)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
Do you like rice? (Bạn có thích cơm không?)
Yes, I do. (Có, tôi thích.)
Look. Choose the correct sentence.
Do you like yogurt?
Yes, I do.
No, I don't.
Yes, I do.
Do you like ____? (Bạn có thích _____?)
Yes, I do. (Có, tôi thích.)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
Do you like yogurt? (Bạn có thích sữa chua không?)
Yes, I do. (Có, tôi thích.)
Look. Choose the correct sentence.
Do you like bread?
Yes, I do.
No, I don't.
No, I don't.
Do you like ____? (Bạn có thích _____?)
Yes, I do. (Có, tôi thích.)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
Do you like bread? (Bạn có thích bánh mì không?)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
Rearrange the given words to make a correct sentence.
like
carrots
I
.
I
like
carrots
.
I like carrots. (Tôi thích cà rốt.)
Rearrange the given words to make a correct sentence.
yogurt
Do
like
you
?
you
like
yogurt
Do you like yogurt? (Bạn thích sữa chua không?)
meat
I
like
don't
.
I
don't
like
meat
.
I don’t like meat. (Tôi không thích thịt.)
Rearrange the given words to make a correct sentence.
Do
rice
like
you
?
Do
you
like
rice
?
Do you like rice? (Bạn có thích cơm không?)
Find an excessive word in the sentence below.
Do
I
like
bread
.
Do
I
like
bread
.
I like bread. (Tôi thích bánh mì.)
Lưu ý: Vì câu này kết thúc bằng dấu chấm (.) nên không thể là câu hỏi được.
Find an excessive word in the sentence below.
Do
you
don't
like
juice
?
Do
you
don't
like
juice
?
Do you like juice? (Bạn có thích nước ép không?)
Find an excessive word in the sentence below.
I
like
don't
ice cream
.
I
like
don't
ice cream
.
I like ice cream. (Mình thích kem.)