Match.
1.
2.
3.
4.
5.
a. badminton
b. soccer
c. tennis
d. basketball
e. volleyball
1.
c. tennis
2.
3.
a. badminton
4.
b. soccer
5.
d. basketball
1 – c
Tennis (n): môn quần vợt
2 – e
Volleyball (n): môn bóng chuyền
3 – a
Badminton (n): môn cầu lông
4 – b
Soccer (n): môn bóng đá
5 – d
Basketball (n): môn bóng rổ
Put words in the suitable columns.
arm
hitting
head
watch TV
catching
leg
hand
kicking
arm
head
leg
hand
hitting
watch TV
catching
kicking
Parts of body (Bộ phận trên cơ thế) |
Activities (Hoạt động) |
Arm (n): cánh tay Head (n): đầu Leg (n): chân Hand (n): bàn tay |
Hitting: đánh (bóng) Watch TV: xem TV Catching: bắt (bóng) Kicking: đá (bóng) |
Choose the missing letters.
s_ateb_arding
a. h, o
b. k, o
c. h, e
b. k, o
skateboarding: trượt ván
Choose the missing letters.
sw_mmi_g
a. e, m
b. a, n
c. i, n
c. i, n
swimming: bơi lội
Choose the missing letters.
_o o_t
a. g, u
b. k, a
c. g, e
a. g, u
go out: đi ra ngoài
Complete sentence with the available words.
2. You use your hands to ..... the ball in basketball.
3. The goalies use their arms and hands to catch the ball in ..... .
2. You use your hands to
3. The goalies use their arms and hands to catch the ball in
1. You use your legs to kick the ball.
(Bạn dùng chân để đá trái bóng.)
2. You use your hands to throw the ball in basketball.
(Bạn dùng tay để ném bóng trong môn bóng rổ.)
3. The goalies use their arms and hands to catch the ball in soccer.
(Các thủ môn dùng cánh tay và bàn tay của họ để bắt bóng trong môn bóng đá.)