Choose is or are.
There _____ two cupcakes.
is
are
are
There are two cupcakes. (Có 2 chiếc bánh nướng nhỏ.)
Choose is or are.
_____ there any potatoes?
Is
Are
Are
Are there any potatoes? (Có vài củ khoai tây có phải không?)
Choose is or are.
There ______ a pizza.
is
are
is
There is a pizza. (Có một chiếc bánh pizza.)
Choose is or are.
______ there an onion?
Is
Are
Is
Is there an onion? (Có một củ hành tây có phải không?)
Choose is or are.
Yes, there _____ some fries.
is
are
are
Yes, there are some fries. (Đúng rồi, có một chút khoai tây chiên đấy.)
Choose the correct answers.
______ you like some noodles?
a. What
b. Would
c. How
b. Would
Would you like some noodles? (Cậu có muốn một chút mì không?)
Choose the correct answer.
Are there _____ carrots?
a. any
b. some
c. no
a. any
Are there any carrots? (Có vài củ cà rốt có phải không?)
Choose the correct answer.
______ some donuts.
a. Are there
b. There
c. There are
c. There are
There are some donuts. (Có vài cái bánh rán vòng.)
Choose the correct answer.
My ______ food is fish.
a. like
b. some
c. favorite
c. favorite
My favorite food is fish. (Món ăn yêu thích của mình là cá.)
Choose the correct answer.
Yes, there is _____ egg.
a. a
b. some
c. an
c. an
“an” đứng trước danh từ bắt đầu bằng một trong 5 nguyên âm trong tiếng Anh (u,e, o, a, i)
Yes, there is an egg. (Đúng vậy, có một quả trứng.)
Complete the sentences with the available words.
2. We eat ice cream ..... a spoon.
3. Would you like ..... cake? - ..... , thanks.
4. Is ..... an apple?
2. We eat ice cream
3. Would you like
4. Is
1. Are there any bananas?
(Có vài quả chuối đúng không?)
2. We eat ice cream with a spoon.
(Chúng mình ăn kem bằng thìa/muỗng.)
3. Would you like some cake? – Sure, thanks.
(Cậu có muốn chút bánh ngọt không? – Chắc chắn rồi, cảm ơn cậu.)
4. Is there an apple?
(Có một quả táo đúng không?)