Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

A. Phonics Bài 1

1. Complete and say the words aloud.

(Hoàn thành từ sau đó đọc lớn những từ này.)

1. _inda      

2. he__o      

3. _ice          

4. _ight

Lời giải chi tiết:

1. Linda

2. hello (xin chào)

3. nice (đẹp)

4. night (buổi đêm)

A. Phonics Bài 2

2. Complete with the words above and say the sentences aloud.

(Hoàn thành với những từ phía trên và đọc lớn những câu này.)

1. Hi. I'm ________.

2.__________. I'm Nam.

3. ________to see you again.

4. Good_______, Mum.

Lời giải chi tiết:

1. Linda 2. Hello 3. Nice 4. night

1. Hi. I'm Linda. (Xin chào. Tôi là Linda.)

2. Hello. I'm Nam. (Xin chào, tôi là Nam.)

3. Nice to see you again. (Rất vui khi được gặp lại bạn.)

4. Good night, Mum. (Chúc mẹ ngủ ngon.)

B. Vocabulary Bài 1

1. Put the words and phrases under the correct pictures.

(Xếp những từ và cụm từ vào dưới những bức tranh sao cho đúng.)

Good morning                    Bye                 Good afternoon                   Hello                     Good night                     Goodbye

Phương pháp giải:

Good morning: Chào buổi sáng                    

Bye = Goodbye: Tạm biệt                

Good afternoon: Chào buổi chiều                   

Hello: Xin chào                     

Good night: Chúc ngủ ngon

Lời giải chi tiết:

B. Vocabulary Bài 2

2. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. again 2. Good 3. tomorrow  4. night

1. Nice to see you again

(Rất vui khi được gặp lại bạn.)

2. Good morning, Miss Hien.

(Xin chào buổi sáng, cô Hiền.)

3. See you tomorrow

(Hẹn gặp cậu ngày mai.)

4. Good night.

(Chúc ngủ ngon.)

C. Sentence patterns Bài 1

1. Read and match.

(Đọc và nối.)

1. Good morning, class.

2. How are you, Mai?

3. Goodbye, Miss Hien.

4. Nice to see you again.

5. Good night.

a. Nice to see you, too.

b. Bye, Hoa. See you tomorrow.

c. Good night.

d. Good morning, Miss Hien.

e. l'm very well, thank you.

Lời giải chi tiết:

1 - d 2 - e 3 - b 4 - a 5 - c

1- d: Good morning, class. - Good morning, Miss Hien.

(Chào buổi sáng, cả lớp. - Chúng em chào buổi sáng, cô Hiền.)

2- e: How are you, Mai? - I’m very well, thank you.

(Bạn có khỏe không, Mai? - Tớ rất khỏe, cảm ơn cậu.)

3 - b: Goodbye, Miss Hien. - Bye, Hoa. See you tomorrow.

(Chào tạm biệt, cô Hiên. - Tạm biệt em, Hoa. Hẹn gặp lại em vào ngày mai.)

4 - a: Nice to see you again. - Nice to see you, too.

(Rất vui được gặp lại cậu. - Tớ cũng rất  vui được gặp lại cậu.)

5 - c: Good night. - Good night.

(Chúc ngủ ngon. - Chúc ngủ ngon.)

C. Sentence patterns Bài 2

2. Put the words in order. Then read aloud.

(Xếp từ theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to lên.)

1. to/ again/ you/ nice/ see

_______________

2. you/ how/ are

_______________

3. you/ later/ see

_______________

4. very/ well/ am/ I

_______________

Lời giải chi tiết:

1. Nice to see you again.

(Rất vui khi được gặp lại bạn.)

2. How are you?

(Bạn có khỏe không?)

3. See you later.

(Hẹn gặp lại bạn.)

4. I am very well.

(Tớ rất khỏe.)

D. Speaking Bài 1

1. Read and reply.

(Đọc và đáp lại.)

Phương pháp giải:

a. Good morning: Chào buổi sáng.

b. Goodbye. See you tomorrow: Tạm biệt. Hẹn gặp lại vào ngày mai.

c. Nice to meet you: Rất vui khi được gặp bạn.

d. Good night: Chúc ngủ ngon.

D. Speaking Bài 2

2. Practise greeting your teachers at school.

(Luyện tập chào giáo viên ở trường.)

E. Reading Bài 1

1. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành hội thoại.)

Nam: Good (1) ______, Miss Hien.

Miss Hien: (2) ______, Nam.  (3) ______ are you?

Nam: I'm (4) ______, thank you. And you?

Miss Hien: Fine, (5) ______.

Lời giải chi tiết:

1. afternoon 2. Hi 3. How 4. fine 5. thanks 

Nam: Good (1) afternoon, Miss Hien.

(Chào buổi chiều, cô Hiền.)

Miss Hien: (2) Hi, Nam. (3) How are you?

(Chào Nam. Em có khỏe không?)

Nam: I'm (4) fine, thank you. And you?

(Em khỏe, em cảm ơn cô. Cô thì sao ạ?)

Miss Hien: Fine, (5) thanks.

(Cô khỏe. Cảm ơn em.)

E. Reading Bài 2

2. Read and circle the correct answers.

(Đọc và khoanh tròn câu trả lời.)

Hello. My name is Le Nam. l am from Ha Noi. l study at Nguyen Du Primary School. lt is a big school in Ha Noi. l have many friends. Tony, Phong, Linda and Mai are my friends.

(Xin chào, tên tớ là Lê Nam. Tớ ở Hà Nội. Tớ hoc ở trường tiều học Nguyễn Du. Nó là một ngôi trường lớn ở Hà Nội. Tớ có rất nhiều bạn. Tony, Phong, Linda và Mai là những người bạn của tớ.)

1. ls Le Nam a primary pupil?

a. Yes, he is.

b. No, he isn't.

2. ls his school in Ha Noi?

a. Yes, it is.

b. No, it isn't.

3. ls his school small?

a. Yes, it is.

b. No, it isn't.

4. ls Linda his friend?

a. Yes, she is.

b. No, she isn't.

Lời giải chi tiết:

1. a 2. a 3. b 4. a

1. ls Le Nam a primary pupil? - a. Yes, he is.

(Le Nam là một học sinh tiểu học à? - Đúng thế.)

2. ls his school in Ha Noi? - a. Yes, it is.

(Trường của cậu ấy ở Hà Nội à? - Đúng thế.)

3. ls his school small? - b. No, it isn't.

(Trường của cậu ấy nhỏ phải không? - Không phải.)

4. ls Linda his friend? - a. Yes, she is.

(Linda là bạn cậu ấy à? - Đúng thế.)

F. Writing Bài 1

1. Look and write. Use the information from the Pupil’s Book.

(Nhìn và viết, sử dụng những thông tin từ cuốn sách của những học sinh.)

Lời giải chi tiết:

2. Good afternoon. My name is Mai. I'm from Viet Nam. I'm a pupil.

(Chào buổi chiều. Tên tôi là Mai. Tôi đến từ Việt Nam. Tôi là 1 học sinh.)

3. Hello. I'm Tom. I'm from America. I'm a pupil.

(Xin chào. Tôi là Tom Tôi đến từ Mỹ. Tôi là 1 học sinh.)

4. Hi. I'm Linda. I'm from England. I'm a pupil

(Xin chào, tôi đến từ nước Anh. Tôi là 1 học sinh.)

F. Writing Bài 2

2. Write about your friend.

(Viết về bạn của bạn.)

His/ her name:...................... 

His/ her school: ......................

His/ her hometown :  .....................

His/ her friends: ..................... 

Lời giải chi tiết:

Her name: Vy (Tên: Vy)

Her school: An Khanh primary school (Trường học: Trường tiểu học An Khánh)

Her hometown: Ha Noi (Quê: Hà Nội)

Her friends: Bao, Nhung, Kim (Bạn của bạn ấy: Bảo, Nhung, Kim)