Unit 2. I always get up early. How about you?
Bài 2. Tớ luôn ngủ dậy sớm. Còn bạn thì sao?
A. PRONUNCIATION- Cách phát âm
1. Mark the stress (') on the words. Then say the words aloud.
(Đánh dấu trọng âm (') vào những từ. Sau đó đọc to những từ này.)
KEY: 1. 'always 2. 'usually 3. 'often 4. 'sometimes 5. 'never
2. Say the sentences aloud. Pay attention to the words in bold
(Đọc to những câu sau. Chú ý đến những từ in đậm)
KEY:
1. Tớ luôn luôn dậy ngủ sớm.
2. Cô ấy thường xuyên đi mua sắm vào những ngày chủ nhật.
3. ANh ấy thường đến thư viện.
4. Chúng tớ thỉnh thoảng đi xem phim.
5. Họ không bao giờ đi trượt băng.
B. VOCABULARY- Từ vựng
1. Look and draw lines to math ( Nhìn và vẽ đường thẳng để nối)
KEY:
1b: mặc quần áo
2e: làm bài tập về nhà
3a: rửa mặt
4c: nấu bữa tối
5d: tập thể dục buổi sáng
2. Complete the sentence. Use the correct forms of the words in brackets.
(Hoàn thành câu. Cho dạng đúng của những từ trong ngoặc)
KEY:
1. gets dressed
Cô ấy thường xuyên mặc quần áo, chải đầu và đi học.
2. washes his face
Anh ấy luôn luôn rửa mặt và sau đó ăn sáng
3. do morning exercise
Họ thường xuyên dậy ngủ sớm và tập thể dục buổi sáng.
4. do homework
Chúng tớ thường ở lại trường và làm bài tập về nhà vào buổi chiều.
5. cooks dinner
Cô ấy thỉnh thoảng đi mua sắm và nấu bữa tối sau giờ học.
C. SENTENCE PATTERNS (Cấu trúc câu)
1. Read and match (Đọc và nối câu)
KEY:
1e
Bạn làm gì vào buổi sáng? Tớ thường xuyên ăn sáng và đi đến trường.
2d
Bạn làm gì vào buổi chiều? Tớ luôn luôn ở lại trường và làm bài tập về nhà.
3b
Bạn làm gì sau giờ học? Tớ thường chơi cầu lông và nấu bữa tối.
4a/c
Bạn thường xuyên thăm ông bà bạn như thế nào? 1 lần 1 tuần/ Mỗi tối
5c/a
Bạn thường xuyên nói chuyện trực tuyến với bạn bè như thế nào? Mỗi tối/1 lần 1 tuần
2. Read and complete. Then read aloud
(Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to lên)
KEY: 1c 2a 3b 4e 5d
Hoa: Đây là ảnh của bạn tớ, Mary
Quân: Ồ...Bạn ấy xinh thật đấy. Bạn ấy sống ở đâu vậy?
Hoa: Ở Luân Đôn, Anh
Quân: Bạn ấy làm gì sau giờ học?
Hoa: Sau giờ học á? Bạn ấy luôn luôn chơi thể thao ở phòng gym.
Quân: Môn thể thao ưa thích của bạn ấy là gì thế?
Hoa: Bóng chuyền. Bạn ấy thích chơi môn ấy lắm.
Quân: Bạn ấy thường xuyên chơi bóng chuyền như thế nào?
Hoa: Bạn ấy chơi hằng ngày.
Quân: Bạn ấy thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
Hoa: Bạn ấy thường xuyên nói chuyện trực tiếp với bạn bè.
D. SPEAKING (Nói)
1. Read and reply (Đọc và đáp lại)
a. What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)
I do morning excercise, brush my teeth, have breakfast, get dressed and go to school.
(Tôi tập thể dục, đánh răng, ăn sáng và đến trường.)
b. What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I often hang out with my friends. Sometimes I visit my grandparents or do my homework.
(Tôi thường ra ngoài chơi với bạn. Thỉnh thoảng tôi đi thăm ông bà hoăc làm bài tập về nhà.)
c. How often do you watch TV? (Bạn có thường xem TV không?)
I rarely watch TV. I don't really like watching TV.
(Tôi hiếm khi xem ti vi. Tôi không thật sự thích xem TV.)
2. Ask and answer the questions above.
( Hỏi và trả lời những câu hỏi trên)
E. READING- đọc
1. Read and circle the best title ( Đọc và khoanh vào tiêu đề hay nhất)
Kate là một học sinh người Úc. Cô ấy sống ở xa thành phố. Cô ấy không tới trường. Cô ấy học trực tuyến. Sau bữa sáng, cô ấy giúp bố mẹ công việc nông trại. Vào buổi chiều, cô ấy học với giáo viên qua mạng. Buổi tối, cô ấy làm bài tập về nhà. Trước khi đi ngủ, cô ấy gửi nó qua mail cho giáo viên. Cô ấy gặp bạn bè một lần một tuần và chơi thể thao với họ vào Chủ nhật. Cô ấy thường nói chuyện trên mạng với bạn của cô ấy là Mai ở Việt Nam.
KEY: b
a: Cuộc sống ở Úc
b: Một ngày của Kate
c: Bạn của Mai
2. Read again and write the answers.
( Đọc lại và viết câu trả lời)
KEY:
1. She helps her parents with their farm work.
Kate làm gì sau bữa ăn sáng? Bạn ấy giúp bố mẹ làm công việc đồng áng.
2. She works with her teachers online.
Bạn ấy làm gì vào buổi chiều? Bạn ấy làm việc trực tiếp làm việc trực tuyến với thầy cô giáo.
3. She emails her homework to her teachers.
Bạn ấy làm gì trước giờ đi ngủ? Bạn ấy gửi email bài tập về nhà cho các thầy cô giáo của bạn ấy.
4. She meets her friends once a week.
Bạn ấy thường xuyên gặp gỡ bạn bè như thế nào? Bạn ấy gặp bạn bè 1 lần 1 tuần.
5. She often chats with her friend Mai in Viet Nam.
Bạn ấy thường nói chuyện cùng ai? Bạn ấy thường nói chuyên với Mai, bạn của bạn ý ở Việt Nam.
F. WRITING (Viết)
1. Look and write. (Nhìn và viết)
KEY
1. does morning exercise
Nam luôn tập thể dục trước khi ăn sáng.
2. cooks dinner
Mai thường nấu bữa tối sau khi tan trường.
3. plays computer games
Tony thường chơi điện tử khi cậu ấy rảnh.
4. goes to the library
Mary tới thư viện hai lần một tuần.
2. Write about your daily activities.
(Viết về hoạt động thường ngày của bạn)
Use the questions to help you.
(Sử dụng những câu hỏi sau sẽ giúp cho bạn)
1. What's your name? My name is Hoa.
2. What do you do in the morning?
I always go to school in the morning.
3. What do you do in the afternoon?
I usually go out to play with my friend.
4. What do you do in the evening?
I do my homework in the evening. Sometimes I play computer games in my free time.
A. Pronunciation Bài 1
1. Mark the stress (') on the words. Then say the words aloud.
(Đánh dấu trọng âm (') vào những từ. Sau đó đọc to những từ này.)
1. always (luôn luôn)
2. usually (thường xuyên)
3. sometimes (thỉnh thoảng)
4. often (thường)
5. never (không bao giờ)
Lời giải chi tiết:
1. 'always 2. 'usually 3. 'often 4. 'sometimes 5. 'never
A. Pronunciation Bài 2
2. Say the sentences aloud. Pay attention to the words in bold.
(Đọc to những câu sau. Chú ý đến những từ in đậm.)
Phương pháp giải:
1. I always get up early.
(Tớ luôn luôn dậy ngủ sớm.)
2. She usually goes shopping on Sundays.
(Cô ấy thường xuyên đi mua sắm vào những ngày chủ nhật.)
3. He often goes to the library.
(Anh ấy thường đến thư viện.)
4. We sometimes go to the cinema.
(Chúng tớ thỉnh thoảng đi xem phim.)
5. They never go skating.
(Họ không bao giờ đi trượt băng.)
B. Vocabulary Bài 1
1. Look and draw lines to math.
(Nhìn và vẽ đường thẳng để nối.)
Phương pháp giải:
1. get dressed: mặc quần áo
2. do homework: làm bài tập về nhà
3. wash your face: rửa mặt
4. cook dinner: nấu bữa tối
5. do morning excercise: tập thể dục buổi sáng
B. Vocabulary Bài 2
2. Complete the sentence. Use the correct forms of the words in brackets.
(Hoàn thành câu. Cho dạng đúng của những từ trong ngoặc.)
1. She usually _____ combs her hair and goes to school. (get dressed)
2. He always ______ and then has breakfast. (wash his face)
3. They usually get up early and _______. (do morning exercise)
4. We often stay at school and _______ in the afternoon. (do homework)
5. She sometimes goes shopping and ______ after school. (cook dinner)
Lời giải chi tiết:
1. gets dressed |
2. washes his face |
3. do morning exercise |
4. do homework |
5. cooks dinner |
1. She usually gets dressed combs her hair and goes to school.
(Cô ấy thường xuyên mặc quần áo, chải đầu và đi học.)
2. He always washes his face and then has breakfast.
(Anh ấy luôn luôn rửa mặt và sau đó ăn sáng.)
3. They usually get up early and do morning exercise.
(Họ thường xuyên dậy ngủ sớm và tập thể dục buổi sáng.)
4. We often stay at school and do homework in the afternoon.
(Chúng tớ thường ở lại trường và làm bài tập về nhà vào buổi chiều.)
5. She sometimes goes shopping and cooks dinner after school.
(Cô ấy thỉnh thoảng đi mua sắm và nấu bữa tối sau giờ học.)
C. Sentence patterns Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1 – e |
2 – c |
3 – a |
4 – b |
5 – d |
1 - e
What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)
I usually have breakfast and go to school. (Tớ thường xuyên ăn sáng và đi đến trường.)
2 - c
What do you do in the afternoon? (Bạn làm gì vào buổi chiều?)
I always stay at school and do my homework. (Tớ luôn luôn ở lại trường và làm bài tập về nhà.)
3 - a
What do you do after school? (Bạn làm gì sau giờ học?)
I play badminton and cook dinner. (Tớ thường chơi cầu lông và nấu bữa tối.)
4 - b
How often do you visit your grandparents? (Bạn thường xuyên thăm ông bà bạn như thế nào?)
Once a week. (1 lần 1 tuần.)
5 - d
How often do you talk to your friends online. (Bạn thường xuyên nói chuyện trực tuyến với bạn bè như thế nào?)
Every evening. (Mỗi tối.)
C. Sentence patterns Bài 2
2. Read and complete. Then read aloud
(Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to.)
Lời giải chi tiết:
1 – c |
2 – a |
3 – b |
4 – e |
5 – d |
Tạm dịch:
Hoa: Đây là ảnh của bạn tớ, Mary
Quân: Ồ...Bạn ấy xinh thật đấy. Bạn ấy sống ở đâu vậy?
Hoa: Ở Luân Đôn, Anh
Quân: Bạn ấy làm gì sau giờ học?
Hoa: Sau giờ học á? Bạn ấy luôn luôn chơi thể thao ở phòng gym.
Quân: Môn thể thao ưa thích của bạn ấy là gì thế?
Hoa: Bóng chuyền. Bạn ấy thích chơi môn ấy lắm.
Quân: Bạn ấy thường xuyên chơi bóng chuyền như thế nào?
Hoa: Bạn ấy chơi hằng ngày.
Quân: Bạn ấy thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?
Hoa: Bạn ấy thường xuyên nói chuyện trực tuyến với bạn bè.
D. Speaking Bài 1
1. Read and reply.
(Đọc và đáp lại.)
Lời giải chi tiết:
a. What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)
I do morning excercise, brush my teeth, have breakfast, get dressed and go to school.
(Tôi tập thể dục, đánh răng, ăn sáng và đến trường.)
b. What do you do at the weekend? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)
I often hang out with my friends. Sometimes I visit my grandparents or do my homework.
(Tôi thường ra ngoài chơi với bạn. Thỉnh thoảng tôi đi thăm ông bà hoặc làm bài tập về nhà.)
c. How often do you watch TV? (Bạn thường xuyên xem TV như thế nào?)
I rarely watch TV. I don't really like watching TV.
(Tôi hiếm khi xem ti vi. Tôi không thật sự thích xem TV.)
D. Speaking Bài 2
2. Ask and answer the questions above.
(Hỏi và trả lời những câu hỏi trên.)
E. Reading Bài 1
1. Read and circle the best title
(Đọc và khoanh vào tiêu đề hay nhất.)
Kate is an Australian pupil. She lives far from the city. She doesn't go to school. She studies online. After breakfast, she helps her parents with their farm work. In the afternoon, she works with her teachers online. In the evening, she does her homework. Before bedtime, she emails it to her teachers. She meets her friends once a week and plays sports with them on Sunday. She often chats online with her friend Mai in Viet Nam.
a. Life in Australia
b. Kate's day
c. Mai's friend
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Kate là một học sinh người Úc. Cô ấy sống ở xa thành phố. Cô ấy không tới trường. Cô ấy học trực tuyến. Sau bữa sáng, cô ấy giúp bố mẹ công việc nông trại. Vào buổi chiều, cô ấy học với giáo viên qua mạng. Buổi tối, cô ấy làm bài tập về nhà. Trước khi đi ngủ, cô ấy gửi nó qua mail cho giáo viên. Cô ấy gặp bạn bè một lần một tuần và chơi thể thao với họ vào Chủ nhật. Cô ấy thường nói chuyện trên mạng với bạn của cô ấy là Mai ở Việt Nam.
a. Cuộc sống ở Úc
b. Một ngày của Kate
c. Bạn của Mai
Lời giải chi tiết:
b. Kate's day
Câu 10
2. Read again and write the answers.
(Đọc lại và viết câu trả lời.)
Kate is an Australian pupil. She lives far from the city. She doesn't go to school. She studies online. After breakfast, she helps her parents with their farm work. In the afternoon, she works with her teachers online. In the evening, she does her homework. Before bedtime, she emails it to her teachers. She meets her friends once a week and plays sports with them on Sunday. She often chats online with her friend Mai in Viet Nam.
1. What does Kate do after breakfast?
2. What does she do in the afternoon?
3. What does she do before bedtime?
4. How often does she meet her friends?
Lời giải chi tiết:
1. What does Kate do after breakfast? (Kate làm gì sau bữa sáng?)
She helps her parents with their farm work. (Bạn ấy giúp bố mẹ làm công việc đồng áng.)
2. What does she do in the afternoon? (Bạn ấy làm gì vào buổi chiều?)
She works with her teachers online. (Bạn ấy làm việc trực tuyến với giáo viên vào buổi chiều.)
3. What does she do before bedtime? (Bạn ấy làm gì trước khi đi ngủ?)
She emails her homework to her teachers. (Bạn ấy gửi email bài tập về nhà cho các giáo viên của bạn ấy.)
4. How often does she meet her friends? (Bạn ấy thường xuyên gặp gỡ bạn bè như thế nào?)
She meets her friends once a week. (Bạn ấy gặp bạn bè 1 lần 1 tuần.)
She often chats with her friend, Mai in Viet Nam.
(Bạn ấy thường nói chuyên với Mai, bạn của bạn ấy ở Việt Nam.)
F. Writing Bài 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Nam always does morning exercise before breakfast.
(Nam luôn tập thể dục trước khi ăn sáng.)
2. Mai often cooks dinner after school.
(Mai thường nấu bữa tối sau khi tan trường.)
3. Tony usualyy plays computer games in his freetime.
(Tony thường chơi điện tử khi cậu ấy rảnh.)
4. Mary goes to the library twice a week.
(Mary tới thư viện hai lần một tuần.)
F. Writing Bài 2
2. Write about your daily activities.
(Viết về hoạt động thường ngày của bạn.)
Lời giải chi tiết:
1. What's your name? - My name is Hoa.
(Bạn tên là gì? - Tớ tên là Hoa.)
2. What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)
I always go to school in the morning. (Mình luôn luôn đi học vào buổi sáng.)
3. What do you do in the afternoon? (Bạn làm gì vào buổi tối?)
I usually go out to play with my friends. (Tớ thường ra ngoài chơi với các bạn của mình.)
4. What do you do in the evening? (Bạn làm gì vào buổi tối?)
I do my homework in the evening. Sometimes I play computer games in my free time.
(Tớ làm bài tập về nhà vào buổi tối. Thỉnh thoảng tớ chơi điện từ vào thời gian rảnh.)