A. Pronunciation Bài 1
1. Mark the stress (') on the words. Then say the words aloud.
(Đánh dấu trọng âm (') vào những từ. Sau đó đọc lớn tiếng những từ này.)
1.always
2.never
3.underground
Lời giải chi tiết:
1. 'always
2. 'never
3. 'underground
4. 'holiday
5. 'family
A. Pronunciation Bài 2
2. Circle a or b. Then say the completed sentences aloud.
(Khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn tiếng câu đã hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
1. a |
2. b |
3. a |
4. a |
1. Last weekend, I went to the zoo with my family.
(Tuần trước, tớ đã đi đến sở thú cùng với gia đình của tớ.)
2. Yesterday, we went to see our grandparents in the village.
(Hôm qua, chúng tớ đã đi thăm ông bà ở trong làng.)
3. Tom went to the park by underground.
(Tôm đã đi đến công viên bằng tàu điện ngầm.)
4. We went back to our hometown last summer holiday.
(Chúng tớ đã về quê vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.)
B. Vocabulary Bài 1
1. Look and complete.
(Nhìn và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
1. bus: xe buýt
2. bike: xe đạp
3. motorbike: xe máy
4. taxi: xe tắc-xi
5. train: tàu hỏa
6. underground: tàu điện ngầm
B. Vocabulary Bài 2
2. Look, read and complete.
(Nhìn, đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
1. train |
2. motorbike |
3. bus |
4. plane |
1.
A: Where were you last summer?
B: I went to Sam Son Beach.
A: How did you get there?
B: By train.
Tạm dịch:
A: Bạn đã ở đâu mùa hè năm ngoái?
B. Tớ đã đến biển Sầm Sơn.
A. Bạn đã đi đến đó như thế nào?
B. Bằng tàu hỏa.
2.
A: Where did you go last Sunday?
B: We went to Ben Thanh Market.
A: How did you get there?
B: By motorbike.
Tạm dịch:
A: Các bạn đã đi đâu tuần trước?
B: Chúng tớ đã đi đến chợ Bến Thành.
A: Bạn đã đi đến đó như thế nào?
B: Bằng xe máy.
3.
A: Did you go to the zoo yesterday?
B: Yes, we did.
A: How did you get there?
B: By bus.
Tạm dịch:
A: Có phải bạn đã đi đến sở thú ngày hôm qua không?
B: Đúng rồi!
A: Bạn đã đi đến đó như thế nào?
B: Bằng xe buýt.
4.
A: Where's your hometown?
B: It's Da Nang. We went back there last weekend.
A: How did you get there?
B: By plane.
Tạm dịch:
A: Quê bạn ở đâu thế?
B: Ở Đà Nẵng. Chúng tớ đã về đó tuần trước.
A: Bạn đã đi đến đó như thế nào?
B: Bằng máy bay.
C. Sentence patterns Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1 – e |
2 – a |
3 – b |
4 –c |
5 – d |
1. Where's your hometown? (Quê bạn ở đâu?)
I’s Hoa Binh province. (Ở tỉnh Hòa Bình.)
2. Is it near Ha Noi? (Nó có gần Hà Nội không?)
Yes, it is. It’s quite near Ha Noi. (Có. Nó cũng khá gần Hà Nội.)
3. Did you go to your hometown last summer? (Bạn có về quê vào kì nghỉ hè trước không?)
Yes, I did. (Mình có.)
4. How did you get there? (Bạn đi đến đó bằng cách nào?)
I went by coach. (Mình đi bằng xe khách.)
5. What was the trip like? (Chuyến đi thế nào?)
It was nice. (Nó rất tuyệt.)
C. Sentence patterns Bài 2
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
a. How did you get there? |
b. Where did you go last summer? |
c. What was the trip like? |
d. Where’s your hometown? |
1.
A: Where were you last Sunday?
B: I was at the zoo.
A:
B: By taxi.
2.
A: Is Ha Noi your hometown?
B: No, it isn't.
A:
B: It's Nam Dinh Province.
3.
A:
B: I went to the seaside.
A: Did you like the trip?
B: Yes. It was fantastic.
4.
A: What's that?
B: It's a photo of Ha Long Bay. We were there last weekend.
A:
B: It was wonderful.
Lời giải chi tiết:
1 – a |
3 – b |
4 – c |
2 – d |
1.
A: Where were you last Sunday? (Cậu đã ở đâu vào Chủ Nhật vậy?)
B: I was at the zoo. (Mình đi sở thú.)
A: How did you get there? (Cậu đến đó bằng cách nào?)
B: By taxi. (Bằng xe tắc-xi.)
2.
A: Is Ha Noi your hometown? (Hà Nội có phải quê của cậu không?)
B: No, it isn't. (Không phải đâu.)
A: Where’s your hometown? (Thế quê cậu ở đâu?)
B: It's Nam Dinh Province. (Ở Nam Định.)
3.
A: Where did you go last summer? (Cậu đã đi đâu vào mùa hè trước?)
B: I went to the seaside. (Mình đã đi biển.)
A: Did you like the trip? (Cậu thích chuyến đi chứ?)
B: Yes. It was fantastic. (Ừa. Nó rất tuyệt.)
4.
A: What's that? (Cái gì thế?)
B: It's a photo of Ha Long Bay. We were there last weekend. (Đó là một tấm ảnh Vịnh hạ Long. Chúng mình đã ở đó vào cuối tuần trước.)
A: What was the trip like? (Chuyến đi thế nào?)
B: It was wonderful. (Rất tuyệt vời.)
D. Speaking Bài 1
1. Read and reply.
(Đọc và đáp lại.)
Lời giải chi tiết:
a. Where did you go last summer? (Bạn đã đi đâu vào kỉ nghỉ hè trước vậy?)
I went to Tokyo, Japan with my family. (Tớ đến Tokyo, Nhật bản cùng với gia đình.)
b. How did you get there? (Bạn đến đo bằng cách nào?)
I went there by plane. (Tớ đi bằng máy bay.)
c. What was the trip like? (Chuyến đi như thế nào?)
I was great. (Nó tuyệt lắm.)
D. Speaking Bài 2
2. Ask and answer the questions above.
(Hỏi và trả lời những câu hỏi trên.)
E. Reading Bài 1
1. Read and tick True (T) or False (F).
(Đọc và tích đúng (T) hoặc sai (F).)
Mai lives in Ha Noi, but her hometown is Nam Dinh Province in the north of Viet Nam. Last weekend, Mai's family went back to their hometown to visit her grandparents. They went to Nam Dinh Railway Station by train. From there, they went to her grandparents' house by bus. The family were happy to see them. The following day, they went to the seaside, swam in the sea and ate seafood. They came back home late in the evening.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mai sống ở Hà Nội nhưng quê cô ấy ở Nam Định, phía Bắc Việt nam. Cuối tuần trước, gia đình Mai đã về quê để thăm ông bà của cô ấy. Họ đến nhà ga Nam Định bằng tàu hỏa. Từ đây, họ đến nhà ông bà cô ấy bằng xe khách. Gia đình rất vui khi gặp nhau. Ngày hôm sau, họ đến bãi biển, đi bơi và ăn hải sản. Họ quay trở về nhà muộn và buổi tối.
1. Mai's hometown is Ha Noi. (Quê Mai ở Hà Nội.)
2. Her grandparents live in Nam Dinh Province. (Ông bà của cô ấy sống ở Nam Định.)
3. Mai's family went to her hometown last year. (Gia đình mai đã về quê năm ngoái.)
4. They went there by coach. (Họ đi bằng xe khách.)
5. They were on the beach the following day. (Họ đã đi biển ngày sau đó.)
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. T |
3. F |
4. F |
5. T |
E. Reading Bài 2
2. Read again and write short answers.
(Đọc lại và viết câu trả lời ngắn.)
Lời giải chi tiết:
1. Where is Mai's hometown? (Quê Mai ở đâu?)
Nam Dinh Province. (Nam Định.)
2. Where is Nam Dinh Province? (Tỉnh Nam Định ở đâu?)
In the north of Viet Nam. (Ở phía Bắc Việt Nam.)
3. How did Mai's family get to Nam Dinh Railway Station? (Gia đình Mai đã đến ga tàu Nam Định bằng cách nào?)
By train. (Bằng tàu hỏa.)
4. Where did they go the following day? (Ngày hôm sau họ đã đi đâu?)
To the seaside. (Đi biển.)
5. When did they come back home? (Họ quay về nhà khi nào?)
Late in the evening. (Tối muộn.)
F. Writing Bài 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Phong: How did you get to the zoo, Nam? (Cậu đến sở thú bằng cách nào, Nam?)
Nam: I went by bike. (Mình đi bằng xe đạp.)
2. Phong: How did you get to the countryside, Mary? (Cậu đến vùng nông thôn bằng cách nào, Mary?)
Mary: I went by train. (Mình đi bằng tàu hỏa.)
3. Phong: How did you get to your hometown, Quan? (Cậu về quê bằng cách nào, Quân?)
Quan: I went by coach. (Mình đi bằng xe khách.)
4. Phong: How did you get to your hometown, Tony? (Cậu về quê bằng cách nào, Tony?)
Tony: I went by plane. (Mình đi bằng máy bay.)
F. Writing Bài 2
2. Write about your trip last summer
(Viết về chuyến đi của bạn vào mùa hè năm ngoái.)
Lời giải chi tiết:
My name is Mai. Last summer, I went to Da Lat. I went there with my parents. I went there by plane. The trip was wonderful.
(Tên mình là Mai. Mùa hè trước, mình đã đến Đà Lạt. Mình đi cùng bố mẹ mình. Mình đi bằng máy bay. Chuyến đi rất tuyệt vời.)