A. Phonics Bài 1
1. Complete and say the words aloud.
(Hoàn thành và đọc to những từ sau.)
1. _ying
2. _aying
3. _ane
4. _ag
Lời giải chi tiết:
1. flying: bay
2. playing: chơi
3. plane: máy bay
4. flag: quốc kì
A. Phonics Bài 2
2) Complete with the words above and say the sentences aloud.
(Hoàn thành với những từ trên và đọc to những câu sau.)
Lời giải chi tiết:
1. I have a model plane. (Mình có một chiếc mô hình máy bay.)
2. Linda is playing the piano. (Linda đang chơi đàn dương cầm.)
3. Mai and Phong are flying kites. (Mai và Phong đang thả diều.)
4. This is the flag of Viet Nam. (Đây là quốc kì của Việt Nam.)
B. Vocabulary Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1 – b
Reading a book (đọc sách)
2 – c
Playing chess (chơi cờ)
3 – e
Riding a bike (đi xe đạp)
4 – a
Flying a kite (thả diều)
5 – d
Taking photographs (chụp ảnh)
B. Vocabulary Bài 2
2. Complete the sentences with the phrases above.
(Hoàn thành những câu sau với những cụm từ phía trên.)
Lời giải chi tiết:
1. flying a kite |
2. riding a bike |
3. taking photographs |
4. playing chess |
5. skipping |
1. I like flying a kite. (Mình thích thả diều.)
2. I don’t like riding a bike. (Mình không thích đi xe đạp.)
3. Mai likes taking photographs. (Mai thích chụp ảnh.)
4. Mai doesn’t like playing chess. (Mai không thích chơi cờ.)
5. They like skipping. (Họ thích chơi nhảy dây.)
C. Sentence patterns Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1 – e |
2 – a |
3 – b |
4 – c |
5 - d |
1. Does she like reading books? (Cô ấy có thích đọc sách không?)
No, she doesn’t. (Không, cô ấy không thích.)
2. Do you like reading comic books? (Bạn có thích đọc truyện tranh không?)
Yes, I do. (Có, mình thích.)
3. What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
I like flying kites. (Mình thích thả diều.)
4. Do they like playing chess? (Họ có thích chơi cờ không?)
Yes, they do. (Có, họ thích.)
5. Does he like collecting stamps? (Cậu ấy có thích sưu tầm tem không?)
No, he doesn’t. (Không, cậu ấy không thích.)
C. Sentence patterns Bài 2
2. Put the words in order. Then read aloud.
(Sắp xếp từ theo thứ tự đúng, sau đó đọc to.)
1. you / doing / do / like / what
_______________________________________?
2. I / photographs / taking / like
_______________________________________.
3. you / like / songs / to / listening / English / do
_______________________________________?
4. mother / my / cooking / very much / likes
_______________________________________.
Lời giải chi tiết:
1. What do you like doing?
(Cậu thích làm gì?)
2. I like taking photographs
(Tớ thích chụp ảnh.)
3. Do you like listening to English songs?
(Cậu có thích nghe những bài hát tiếng Anh không?)
4. My mother likes cooking very much
(Mẹ mình rất thích nấu ăn.)
D. Speaking Bài 1
1. Read and reply.
(Đọc và đáp lại.)
Lời giải chi tiết:
a. What does she like doing? (Cô ấy thích làm gì?)
She likes skipping. (Cô ấy thích nhảy dây.)
b. What do they like doing? (Họ thích làm gì?)
They like playing badminton. (Họ thích chơi cầu lông.)
c. What's your hobby? (Sở thích của cậu là gì?)
Listening to music is my hobby. (Nghe nhạc là sở thích của mình.)
D. Speaking Bài 2
2. Talk about what you like doing.
(Nói về việc bạn thích làm.)
E. Reading Bài 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
kite doing flying playing play |
Peter: I have a new (1) _________ . Let's fly it.
Nam: I'm sorry but I don't like (2) _________ kites.
Peter: What do you like (3) _________ ?
Nam: I like (4) _________ chess.
Peter: OK, let's (5) _________ !
Lời giải chi tiết:
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
Peter: I have a new kite. Let's fly it.
Nam: I'm sorry but I don't like flying kites.
Peter: What do you like doing?
Nam: I like playing chess.
Peter: OK, let's play!
Tạm dịch:
Peter: Tớ có 1 con diều mới. Hãy cùng đi thả diều nào.
Nam: Tớ xin lỗi nhưng tớ không thích thả diều.
Peter: Thế cậu thích làm gì?
Nam: Tớ thích chơi cờ.
Peter: được rồi, vậy hãy cùng chơi cờ nhé.
E. Reading Bài 2
2. Read and write.
(Đọc và viết.)
Dear Phong,
I‛m Jack. I‛m from Sydney, Australia. I‛m Australian. I‛m ten years old. I like playing football. I like horse riding too. But I don‛t like skating. I really want a penfriend. Email me at jack@englishenglish.com.vn.
Best,
Jack
1. What's the writer's name?
2. What's his nationality?
3. What does he like doing?
4. Does he like skating?
5. What's his email address?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Phong thân mến,
Tớ là Jack. Tớ đến từ Sydney, Úc. Tớ là người Úc. Tớ 10 tuổi. Tớ thích chơi bóng đá. Tớ cũng thích cưỡi ngựa. Nhưng tớ không thích trượt pa-tin. Tớ rất muốn có 1 người bạn qua thư. Hãy viết thư cho tớ qua địa chỉ email: jack@englishenglish.com.vn nhé.
Thân,
Jack.
Lời giải chi tiết:
1. What's the writer's name? (Tên của người viết là gì?)
His name's Jack. (Tên của cậu ấy là Jack.)
2. What's his nationality? (Quốc tịch của cậu ấy là gì?)
He's Australian. (Cậu ấy là người Úc.)
3. What does he like doing? (Cậu ấy thích làm gì?)
He likes playing football and horse riding. (Cậu ấy thích chơi bóng đá và cưỡi ngựa.)
4. Does he like skating? (Cậu ấy có thích trượt pa-tin không?)
No, he doesn’t. (Không, cậu ấy không thích.)
5. What's his email address? (Địa chỉ thư điện tử của cậu ấy là gì?)
His email address is jack@englishenglish.com.vn. (Địa chỉ thư điện tử của cậu ấy là jack@englishenglish.com.vn.)
F. Writing Bài 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Hi! My name’s Mary. I like taking photographs. I don’t like riding a bike. What about you?
(Xin chào, tên tớ là Mary. Tớ thích chụp ảnh, tớ không thích đạp xe. Còn cậu?)
2. Hello. I'm Nam. I like playing football. I don't like playing badminton. What about you?
(Xin chào, tớ là Nam. Tớ thích chơi đá bóng, tớ không thích chơi cầu lông. Còn cậu?)
3. Hello. I'm Tony. I like playing basketball. I don't like playing football. What about you?
(Xin chào, tớ là Tony. Tớ thích chơi bóng rổ, tớ không thích chơi bóng đá. Còn cậu?)
4. Hello. My name's Akiko. I like playing skipping. I don't like skating. What about you?
(Xin chào, tớ là Tony. Tớ thích chơi bóng rổ, tớ không thích chơi bóng đá. Còn cậu?)
F. Writing Bài 2
2. Write about you.
(Viết về bạn.)
Name: __________________________________________________________________.
Age: ____________________________________________________________________.
Hometown: ______________________________________________________________.
Nationality: _______________________________________________________________.
Hobbies: _________________________________________________________________.
Lời giải chi tiết:
Name: Rei Furuya
(Tên: Rei Furuya)
Age: 9
(Tuổi: 9)
Hometown: Tokyo
(Quê quán: Tokyo)
Nationality: Japanese
(Quốc tịch: Nhật Bản)
Hobbies: Playing baseball, reading books
(Sở thích: Chơi bóng chày, đọc sách)