Đề bài
A. LISTENING
Listen and choose the correct answer.
1. She’s my _____.
A. mother
B. sister
C. cousin
2. This is my ______.
A. brother
B. father
C. grandfather
3. My cousin is ______ years old.
A. two
B. three
D. four
4. My classmate is ______ years old.
A. six
B. eight
C. nine
B. VOCABULARY & GRAMMAR
I. Look at the pictures and complete the words.
II. Match.
1. How old is she? |
A. She’s in the garden. |
2. Have you got a plane? |
B. Yes, there is. |
3. Is there a picture in your bedroom? |
C. There are five rooms in my house. |
4. How many rooms are there in your house? |
D. She’s eight. |
5. Where is your sister? |
E. Yes, I have. |
III. Choose the correct answer.
1. There ____ some chocolate.
A. do
B. is
C. are
2. My father is cooking in the ______.
A. bathroom
B. living room
C. kitchen
3. _____ is a lamp in the living room.
A. There
B. Have
C. Does
4. _____ that? – He’s my cousin.
A. What’s
B. When
C. Who’s
5. The picture is _____ the wall.
A. in
B. on
C. under
IV. Reorder the words to make correct sentences.
1. lot/ There/ of/ grapes/ are/ a
__________________________________________.
2. got/ eyes/ She / green/ hasn’t
__________________________________________.
3. there/ your/ bookcase/ Is/ a/ room/ in
__________________________________________?
4. don’t/ chicken/ I/ like
__________________________________________.
5. any/ I/ boats/ got/ haven’t
__________________________________________.
-------------------THE END-------------------
Đáp án
ĐÁP ÁN
Thực hiện: Ban chuyên môn soanvan.me
A. LISTENING
Listen and choose the correct answer.
1. B |
2. C |
3. A |
4. B |
B. VOCABULARY & GRAMMAR
I. Look at the pictures and complete the words.
1. yellow
2. brother
3. doll
4. train
5. clock
II. Match.
1 – D |
2 – E |
3 – B |
4 – C |
5 – A |
III. Choose the correct answer.
1. B |
2. C |
3. A |
4. C |
5. B |
IV. Reorder the words to make correct sentences.
1. There are a lot of grapes.
2. She hasn’t got green eyes.
3. Is there a bookcase in your room?
4. I don’t like chicken.
5. I haven’t got any boats.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
A. LISTENING
Listen and choose the correct answer.
(Nghe và chọn đáp án đúng.)
Bài nghe:
a.
A: Who’s that? (Kia là ai vậy?)
B: She’s my sister. (Đó là em gái mình.)
b.
A: This is my grandfather. (Đây là ông của mình.)
B: Nice to meet you. (Rất vui được gặp ông ạ.)
C: Nice to meet you, too. (Ta cũng rất vui khi được gặp cháu.)
c.
A: This is my cousin. (Đây là em họ của mình.)
B: How old is she? (Em ấy mấy tuổi rồi?)
C: She’s two years old. (Em ấy 2 tuổi.)
d.
A: Who’s that? (Kia là ai vậy?)
B: She’s my classmate. (Cô ấy là bạn cùng lớp của mình.)
A: How old are you? (Cậu mấy tuổi rồi?)
C: I’m eight years old. (Mình 8 tuổi.)
B. VOCABULARY & GRAMMAR
I. Look at the pictures and complete the words.
(Nhìn vào tranh và hoàn thành các từ.)
1. yellow (adj): màu vàng
2. brother (n): anh/em trai
3. doll (n): con búp bê
4. train (n): tàu hỏa
5. clock (n): đồng hồ treo tường
II. Match. (Nối.)
1 – D
How old is she? - She’s eight.
(Cô ấy mấy tuổi rồi? – Cô ấy 8 tuổi.)
2 – E
Have you got a plane? - Yes, I have.
(Cậu có cái máy bay nào không? – Mình có.)
3 - B
Is there a picture in your bedroom? - Yes, there is.
(Có bức tranh nào trong phòng của cậu không? – Có đấy.)
4 – C
How many rooms are there in your house? - There are five rooms in my house.
(Có bao nhiêu căn phòng trong ngôi nhà của cậu? – Có 5 phòng trong ngôi nhà của mình.)
5 – A
Where is your sister? - She’s in the garden.
(Chị gái của cậu đâu rồi? – Chị ấy đang ở trong vườn.)
III. Choose the correct answer.
(Chọn đáp án đúng.)
1. B
“Chocolate” là danh từ không đếm được, chúng ta coi nó như danh từ số ít, dùng với động từ to be “is”.
There is some chocolate.
(Có một ít sô-cô-la.)
2. C
bathroom (n): phòng tắm
living room (n): phòng khách
kitchen (n): phòng bếp
My father is cooking in the kitchen.
(Bố mình đang nấu ăn trong phòng bếp.)
3. A
Cấu trúc nói vị trí của đồ vật (số ít):
There is + a/an + danh từ số ít + on/in/under + địa điểm.
There is a lamp in the living room.
(Có một cái đèn ở trong phòng khách.)
4. C
Vì câu trả lời mang nội dung chỉ người nên chúng ta dùng từ để hỏi là “Who”.
Who’s that? – He’s my cousin.
(Kia là ai vậy? – Em ấy là em họ của mình.)
5. B
On: ở trên (chỉ sự tiếp xúc bề mặt)
In: ở trong
Under: ở dưới
The picture is on the wall.
(Bức tranh ở trên tường.)
IV. Reorder the words to make correct sentences.
(Sắp xếp lại các từ để tạo thành những câu đúng.)
1. There are a lot of grapes. (Có rất nhiều trái nho.)
2. She hasn’t got green eyes. (Cô ấy không có đôi mắt màu xanh lá.)
3. Is there a bookcase in your room? (Có một cái tủ sách trong phòng của cậu phải không?)
4. I don’t like chicken. (Mình không thích thịt gà.)
5. I haven’t got any boats. (Mình không có chiếc thuyền nào cả.)