Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Lesson 1 Bài 1

1. Colour the letters to make correct words. (Tô màu vào những chữ cái để tạo thành từ đúng.)

Lời giải chi tiết:

a. bread: bánh mì.

b. burger: bánh mì kẹp thịt.

c. fish: cá.

d. rice: cơm.

Lesson 1 Bài 2

2. Listen and draw lines. (Nghe và vẽ các đường nối.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.

- What do you have for breakfast? (Bữa sáng của bạn có những gì? )

- I have a burger and milk. (Tôi có bánh mì kẹp thịt và sữa. )

b.

- What do you have for lunch? (Bữa trưa của bạn có những gì? )

- I have chicken and juice. (Tôi có thịt gà và nước ép. )

c.

- What do you have for dinner? (Bữa tối của bạn có những gì? )

- I have rice and meat. (Tôi có cơm và thịt.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 1 Bài 3

3. Read and write the names. (Đọc và viết tên.)

Lời giải chi tiết:

a. My name’s Tommy. I have bread and milk for breakfast. (Tôi là Tommy. Tôi có bánh mì và sữa cho bữa sáng.)

b. My name’s Rita. I have rice and meat for lunch. (Tôi là Rita. Tôi có cơm và thịt cho bữa trưa.)

c. My name’s Lucy. I have rice and fish for dinner. (Tôi là Lucy. Tôi có cơm và cá cho bữa tối.)

d. My name’s Matt. I have a burger and juice for breakfast. (Tôi là Matt. Tôi có 1 chiếc bánh mì kẹp thịt và nước ép cho bữa sáng.)

e. My name’s Sam. I have chicken and a banana for lunch. ( Tôi là Sam. Tôi có thịt gà và 1 quả chuối cho bữa trưa.)

Lesson 1 Bài 4

4. Draw and write. (Vẽ và viết.)

Lời giải chi tiết:

I have chicken for breakfast. (Tôi có thịt gà cho bữa sáng.)

Lesson 2 Bài 1

1. Look and unscramble the words. (Nhìn và sắp xếp các từ. )

Lời giải chi tiết:

1. beans: đậu

2. meatballs: thịt viên.

3. chips: khoai tây chiên.

4. pie: bánh nướng.

Lesson 2 Bài 2

2. Listen and colour what they would like pink. (Nghe và tô màu cái gì đó có màu hồng.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.

- Would you like some bread? (Bạn có muốn một chút bánh mì không? )

- No, thanks. (Không. Cảm ơn.)

- Would you like some pie? (Bạn có muốn một chút bánh nướng không? )

- Yes, please. (Vâng.)

b.

- Would you like some meatballs? (Bạn có muốn một vài viên thịt không? )

- Yes, please. (Vâng.)

c.

- Would you like some eggs? (Bạn có muốn một vài quả trứng không? )

- No, thanks. (Không. Cảm ơn.)

- Would you like some burgers? (Bạn có muốn một chút bánh kẹp thịt không? )

- Yes, please. (Vâng.)

d.

- Would you like some milk? (Bạn có muốn một chút sữa không? )

- Yes, please. (Vâng.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 2 Bài 3

3. Read and match. (Đọc và nối.)

Phương pháp giải:

a.

- Would you like some meatballs? (Bạn có muốn một vài viên thịt không? )

- No, thanks. (Không. Cảm ơn.)

b.

- Would you like some bread? (Bạn có muốn một chút bánh mì không? )

- Yes, please. (Vâng.)

c.

- Would you like some fish? (Bạn có muốn một chút cá không? )

- Yes, please. (Vâng.)

d.

- Would you like some beans? (Bạn có muốn một vài hạt đậu không? )

- No, thanks. (Không. Cảm ơn.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 2 Bài 4

4. Write and tick. (Nghe và tích.)

Lời giải chi tiết:

a. Would you like some eggs? (Bạn có muốn một vài quả trứng không? )

- Yes, please. (Vâng.)

b. Would you like some chips? (Bạn có muốn một chút khoai tây chiên không? )

- Yes, please. (Vâng.)

c. Would you like some meat? (Bạn có muốn một chút thịt không? )

- No, thanks. (Không. Cảm ơn.)

d. Would you like some pie? (Bạn có muốn một chút bánh nướng không? )

- Yes, please. (Vâng.)

Lesson 3 Bài 1

1. Write the words and match. (Viết các từ và nối.)

Lời giải chi tiết:

a. pie: bánh nướng.

b. peas: đậu hà lan.

c. potato: khoai tây.

d. tomato: cà chua.

 

Lesson 3 Bài 2

2. Complete the sentences. (Hoàn thành câu.)

Lời giải chi tiết:

a. I want a potato. (Tôi muốn 1 củ khoai tây.)

b. I want some beans. (Tôi muốn 1 vài hạt đậu.)

c. I want some eggs. (Tôi muốn 1 vài quả trứng.)

d. I want a tomato. (Tôi muốn 1 quả cà chua.)

e. I want some milk. (Tôi muốn 1 chút sữa.)

f. I want some bread. (Tôi muốn 1 chút bánh mì.)

Lesson 3 Bài 3

3. Listen and circle. (Nghe và khoanh.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. I’m hungry. I want some chips. (Tôi đói bụng. Tôi muốn một chút khoai tây chiên.)

b. Would you like some beans? (Bạn có muốn 1 vài hạt đậu không?)

- No, thanks. I want some peas. (Không, cảm ơn. Tôi muốn 1 vài hạt đậu hà lan.)

c.  I’m hungry. I want some rice. (Tôi đói bụng. Tôi muốn một chút cơm.)

d. Would you like some tomatoes? (Bạn có muốn 1 vài quả cà chua không?)

- Yes, please. (Vâng.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 3 Bài 4

4. Read and tick or cross. (Đọc và tích hoặc đánh dấu nhân.)

Phương pháp giải:

Sam

I want an egg. (Tôi muốn 1 quả trứng.)

I want a potato. (Tôi muốn 1 quả khoai tây.)

I want some bread. (Tôi muốn 1 chút bánh mì.)

Pat

I want some beans. (Tôi muốn 1 một chút đậu.)

I want an orange. (Tôi muốn 1 quả cam.)

I want some meat. (Tôi muốn 1 chút thịt.)

Grace

I want some potatoes. (Tôi muốn một vài củ khoai tây.)

I want some milk. (Tôi muốn 1 chút sữa.)

I want a pineapple. (Tôi muốn 1 quả dứa.)

Lời giải chi tiết:

Phonics Bài 1

1. Listen and tick. (Nghe và tích.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.  /i:/ /i:/  kiwi

b.  /ɜ:/ /ɜ:/  thirsty

c.  /i:/ /i:/   meatballs

d.  /ɜ:/ /ɜ:/  burger

Lời giải chi tiết:

Phonics Bài 2

2. Listen and write. Say. (Nghe và viết. Nói.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.  /ɜ:/ /ɜ:/  thirsty

b.  /ɜ:/ /ɜ:/  burger

c.  /i:/ /i:/   meatballs

d.  /i:/ /i:/  beans

Lời giải chi tiết:

1. I’m thirsty. (Tôi khát.)

2. I want a burger. (Tôi muốn ăn 1 chiếc bánh mì kẹp thịt.)

3. I like meatballs. (Tôi muốn ăn thịt viên.)

4. I don’t like beans. I don’t like vegetables. (Tôi không thích đậu. Tôi không thích rau.)

Learn more Bài 1

1. Do the crossword. (Hoàn thành trò chơi ô chữ.)

Lời giải chi tiết:

1. kimchi: kim chi

2. kimbap: cơm cuộn

3. pizza: bánh pizza

4. pho: phở

5. spaghetti: mì ý

Learn more Bài 2

2. Put the foods from 1 into the correct countries. (Xếp các món ăn ở bài 1 vào đúng cột.)

Phương pháp giải:

1. kimchi: kim chi

2. kimbap: cơm cuộn

3. pizza: bánh pizza

4. pho: phở

5. spaghetti: mì ý

Lời giải chi tiết: