Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Đề bài

I. Look and match. 

 

II. Choose the correct answer.

1. How are you? – I’m ______.

A. old

B. seven

C. great

2. _____ do you see?  

A. What  

B. How

C. There

3. I am ______ an egg.  

A. eat

B. eating  

C. eats

4. I swim _____ Saturday. 

A. on

B. in

C. at

5. I ______ milk.

A. am

B. like

C. do

III. Reorder the words to make correct sentences.

1. colour/ What/ your rubber/ is

______________________________?

2. yellow/ is/ crayon/ The  

______________________________.

3. There/ lamp/ a/ is

______________________________.

-------------------THE END-----------------

Đáp án

ĐÁP ÁN

Thực hiện: Ban chuyên môn soanvan.me

I. Match.  

1. Cake

2. Run

3. Sofa

4. Ruler

5. Picture

II. Choose the correct answer.  

1. C

2. A

3. B

4. A

5. B

III. Reorder the words to make correct sentences.

1. What colour is your rubber?  

2. The crayon is yellow.   

3. There is a lamp.    

LỜI GIẢI CHI TIẾT

I. Match. (Nối.)

1. Cake (n): bánh ngọt

2. Run (v): chạy

3. Sofa (n): ghế sô-pha

4. Ruler (n): cái thước

5. Picture (n): bức tranh/ảnh

II. Choose the correct answer.

(Chọn đáp án đúng.)

1. C

How are you? – I’m great.

(Cậu thế nào rồi? – Mình rất khỏe.)

2. A

What do you see? 

(Cậu nhìn thấy gì vậy?)

3. B

Cấu trúc nói mình đang làm gì:

I am + động từ có đuôi –ing.

I am eating an egg. 

(Mình đang ăn một quả trứng.)

4. A

On + thứ ngày

I swim on Saturday. 

(Mình bơi vào Chủ Nhật.)

5. B

Cấu trúc nói bản thân thích cái gì:

I + like + danh từ.

I like milk.

(Mình thích sữa.)

III. Reorder the words to make correct sentences.

(Sắp xếp lại các từ để tạo thành những câu đúng.)

1. What colour is your rubber? (Cục tẩy/gôm của bạn màu gì vậy?)

2. The crayon is yellow. (Chiếc bút chì màu màu vàng.)

3. There is a lamp. (Có một cái đèn.)