Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen. Look and circle.

(Nghe. Nhìn và khoanh chọn.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. a princess (công chúa)

2. a king (đức vua)

3. rice (cơm)

4. milk (sữa)

5. pants (quần dài)

6. a dress (váy liền)

7. a crocodile (cá sấu)

8. run (chạy)

Lời giải chi tiết:

Bài 2

2. Listen. Look and circle. Say.

(Nghe. Nhìn và khoanh chọn. Nói.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. I want a crown. (Tôi muốn vương miện.)

   I want a friend. (Tôi muốn một người bạn.)

2. I like rice. (Tôi thích cơm.)

   I don’t like rice. (Tôi không thích cơm.)

3. Is the lion eating? – No, it isn’t. It’s drinking.

(Con sư tử đang ăn à? – Không. Nó đang uống.)

Lời giải chi tiết:

Bài 3

3. Listen and color.

(Nghe và tô màu.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

- a black cirle (hình tròn màu đen)

- a red triangle (hình tam giác màu đỏ)

- a yellow star (hình ngôi sao màu vàng)

Lời giải chi tiết:

Bài 4

4. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. run (chạy)

2. bread (bánh mì)

3. sad (buồn)

4. shirt (áo sơ mi)

soanvan.me