Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài A 1

Video hướng dẫn giải

 1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

1. hi: xin chào

2. good: khỏe, tốt

3. great: tuyệt vời, rất tốt

Bài A 2

2. Play Flashcard peek.

(Trò chơi nhìn lén Flashcard.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Cô sẽ che một flashcard đi rồi lại mở ra thật nhanh để học sinh nhìn lén. Bạn nào đoán đúng cô sẽ nói “Yes.” và thắng.

Ví dụ: Cô sẽ che rồi mở thật nhanh flashcard thể hiện từ tốt, học sinh sẽ nhìn lén và đoán ngay là “Good.”

Bài B 1

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)


+ How are you? - I’m good, and you?

(Bạn có khỏe không? - Tôi khỏe, còn bạn?)

+ It’s nice to meet you. - It’s nice to meet you, too.

(Rất vui được gặp bạn. - Tôi cũng rất vui được gặp bạn.)

+ Thank you. - You’re welcome.

(Cám ơn. - Không có gì.)

Bài B 2

2. Read and write. Practice.

(Đọc và viết. Thực hành.)

Lời giải chi tiết:

1.  It’s nice to meet you. 

(Rất vui được gặp bạn.)

2. Hi, how are you? - I’m great, and you?

(Xin chào, bạn có khỏe không? - Tôi rất tốt, còn bạn?)

3. Thank you

(Cám ơn.)

4. You’re welcome.

(Không có gì.)

Bài C

C. Look, read, and number.

(Nhìn, đọc và đánh số.)

Lời giải chi tiết:

A new friend (Một người bạn mới)

Bobby: (1) Hi! I’m Bobby. What’s your name?

(Xin chào! Mình là Bobby. Bạn tên gì?)

Matt: (2) Hello, Bobby. I’m Matt. How are you?

(Xin chào, Bobby. Mình là Matt. Bạn có khỏe không?)

Bobby: (3) I’m good, and you?

(Mình khỏe, còn bạn?)

Matt: (4) I’m great!

(Mình rất khỏe!)

Bobby: (5) It’s nice to meet you.

(Rất vui được gặp bạn.)

Matt: (6) It’s nice to meet you, too.

(Mình cũng rất vui được gặp bạn.)

Matt: (7) Thank you.

(Cám ơn.)

Bobby: (8) You’re welcome.

(Không có gì.)

Bài D 1

1. Look and listen.

(Nhìn và nghe.)


Bài D 2

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)


Lời giải chi tiết:

Lucy: (1) Hi, I’m Lucy. (Chào, mình là Lucy.)

Alice: Hello, I’m (2) Alice. (Chào, mình là Alice.)

Lucy: How are you? (Bạn khỏe không?)

Alice: I’m (3) great, and you? (Mình rất khỏe, còn bạn?)

Lucy: I’m (4) good(Mình khỏe.)

Alice: It’s nice to meet you. (Vui được gặp bạn.)

Lucy: It’s nice to meet you, too. (Mình cũng vui được gặp bạn.)

Bài D 3

3. Practice with your friends.

(Thực hành với bạn của bạn.)

Bài E

E. Read and circle True or False. 

(Đọc và khoanh tròn True (Đúng) hay False ( Sai).)

Peter: Hello. I’m Peter. (Xin chào. Mình là Peter.)

Lisa: Hi, Peter. I’m Lisa. How are you? (Xin chào, Peter. Mình là Lisa. Bạn có khỏe không?)

Peter: I’m great, and you? (Mình rất tốt, còn bạn?)

Lisa: I’m good. It’s nice to meet you. (Mình khỏe. Rất vui được gặp bạn.)

Peter: It’s nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui được gặp bạn.)

Lisa: Thank you. (Cám ơn.)

Peter: You’re welcome. (Không có gì.)

Lời giải chi tiết:

1. The boy is Lisa. => False

(Bạn nam là Lisa. => Sai)

2. The girl is Peter. => False

(Bạn nữ là Peter. => Sai)

3. The girl says, “Thank you.” => True 

(Bạn nữ nói, “Cám ơn.” => Đúng)

4. The boy says, “I’m good.” => False

(Bạn nam nói, “Tôi khỏe.” => Sai)

Bài F

F. Look at E. Write a story.

(Nhìn vào phần E. Viết thành một câu chuyện.)

Lời giải chi tiết:

Alex: Hello. I’m Alex. (Xin chào. Mình là Alex.)

Ben: Hi, Alex. I’m Ben. How are you? (Xin chào, Alex. Mình là Ben. Bạn có khỏe không?)

Alex: I’m great, and you? (Mình rất tốt, còn bạn?)

Ben: I’m good. It’s nice to meet you. (Mình khỏe. Rất vui được gặp bạn.)

Alex: It’s nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui được gặp bạn.)

Ben: Thank you. (Cám ơn.)

Alex: You’re welcome. (Không có gì.)

Bài G

G. Role-play.

(Đóng vai.)