Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Circle the correct verb form in the sentences. Tick the box if both forms are correct. 

(Khoanh tròn dạng động từ đúng trong các câu. Đánh dấu vào ô nếu cả hai hình thức đều đúng.)

1. My friend agreed paying / to pay for my ticket.

2   I don’t mind cycling / to cycle in the rain.

3   I’ve started learning / to learn the saxophone.

4   Two men have admitted stealing / to steal the painting.

5   We ended up staying / to stay at the hotel for a week instead of two nights.

6   Do you like going / to go for walks on the beach?

7   I hate seeing / to see animals in pain.

8   I don’t expect passing / to pass all my exams.

9   She offered phoning / to phone me later. 

Phương pháp giải:

  • agree + to V: đồng ý

  • mind + Ving: bận tâm

  • start + to V/ Ving: bắt đầu

  • admit + Ving: thừa nhận

  • end up + Ving: chốt

  • like + to V/ Ving: thích

  • hate + to V/ Ving: ghét

  • expect + to V: mong đợi

  • offer + to V: cung cấp/ đề nghị

Lời giải chi tiết:

1. My friend agreed to pay for my ticket.

(Bạn tôi đã đồng ý trả tiền cho vé của tôi.)

2   I don’t mind cycling in the rain.

(Tôi không ngại đạp xe dưới trời mưa.)

3   I’ve started learning / to learn the saxophone. 

(Tôi đã bắt đầu học kèn saxophone.)

4   Two men have admitted stealing the painting.

(Hai người đàn ông đã thừa nhận ăn cắp bức tranh.)

5   We ended up staying at the hotel for a week instead of two nights.

(Chúng tôi đã kết thúc việc ở lại khách sạn trong một tuần thay vì hai đêm.)

6   Do you like going / to go for walks on the beach? 

(Bạn có thích đi dạo trên bãi biển không?)

7   I hate seeing / to see animals in pain. 

(Tôi ghét nhìn thấy động vật đau đớn.)

8   I don’t expect to pass all my exams.

(Tôi không mong đợi sẽ vượt qua tất cả các bài kiểm tra của mình.)

9   She offered to phone me later.

(Cô ấy đề nghị gọi điện cho tôi sau.)

Bài 2

2. Complete the text with the infinitive or -ing form of the verbs in brackets. Sometimes both are correct.

(Hoàn thành văn bản với dạng nguyên thể hoặc -ing của các động từ trong ngoặc. Đôi khi cả hai đều đúng.)

At the end of a long journey, most people prefer (1) to get (get) home and relax as soon as possible. They don’t fancy (2)_______________(shop), but they don’t want (3)_______________(arrive) home with nothing to eat.

Now, travellers who pass through Gatwick Airport in London can avoid (4)_______________(return) home to an empty fridge by choosing (5)_______________(visit) a virtual shop. There are no real products in the shop, only images on ten large screens. When you decide (6)_______________(buy) something, you use your smartphone to scan it. You keep (7)_______________(scan) items until you’ve found everything you need, then you pay. After that, you can spend a week or two (8)_______________(enjoy) your holiday. The shop promises (9)_______________(deliver) your shopping soon after you get home. According to the retailer, the virtual shop is a perfect combination of traditional and online shopping. People enjoy (10)_______________(look) around shops, but they also love (11)_______________(shop) online because it’s so convenient.

Phương pháp giải:

Nghĩa của từ vựng

  • shop: mua sắm

  • arrive: đến

  • return: quay về

  • visit: thăm

  • buy: mua 

  • scan: lướt qua

  • enjoy: tận hưởng

  • deliver: giao

  • look: ngắm

fancy + Ving: thích

want + to V: muốn 

avoid + Ving: tránh 

choose + to V: chọn

decide + to V: quyết định

keep + Ving: tiếp tục 

spend + Ving: dành…

promise + to V: hứa

enjoy + Ving: tận hưởng

love + Ving: yêu thích

Lời giải chi tiết:

2. shopping 3. to arrive 4. returning 5. to visit 6. to buy 7. scanning 8. enjoying 9. to deliver 10. looking 11. shopping / to shop

At the end of a long journey, most people prefer (1) to get (get) home and relax as soon as possible. They don’t fancy (2) shopping (shop), but they don’t want (3) to arrive (arrive) home with nothing to eat.

Now, travellers who pass through Gatwick Airport in London can avoid (4) returning (return) home to an empty fridge by choosing (5) to visit (visit) a virtual shop. There are no real products in the shop, only images on ten large screens. When you decide (6) to buy (buy) something, you use your smartphone to scan it. You keep (7) scanning (scan) items until you’ve found everything you need, then you pay. After that, you can spend a week or two (8) enjoying (enjoy) your holiday. The shop promises 9 to deliver (deliver) your shopping soon after you get home. According to the retailer, the virtual shop is a perfect combination of traditional and online shopping. People enjoy (10) looking (look) around shops, but they also love (11) shopping / to shop (shop) online because it’s so convenient.

Tạm dịch:

Khi kết thúc một hành trình dài, hầu hết mọi người đều thích trở về nhà và thư giãn càng sớm càng tốt. Họ không thích mua sắm, nhưng họ không muốn trở về nhà mà không có gì để ăn.

Giờ đây, những du khách đi qua Sân bay Gatwick ở London có thể tránh trở về nhà với tủ lạnh trống rỗng bằng cách chọn ghé thăm một cửa hàng ảo. Không có sản phẩm thật trong cửa hàng, chỉ có hình ảnh trên mười màn hình lớn. Khi bạn quyết định mua một thứ gì đó, bạn sẽ sử dụng điện thoại thông minh để quét nó. Bạn tiếp tục quét các mặt hàng cho đến khi tìm thấy mọi thứ mình cần, sau đó bạn trả tiền. Sau đó, bạn có thể dành một hoặc hai tuần để tận hưởng kỳ nghỉ của mình. Shop hứa sẽ giao hàng cho bạn mua sắm sớm nhất sau khi bạn nhận nhà. Theo nhà bán lẻ, cửa hàng ảo là sự kết hợp hoàn hảo giữa mua sắm truyền thống và trực tuyến. Mọi người thích tìm kiếm xung quanh các cửa hàng, nhưng họ cũng thích mua sắm trực tuyến vì nó rất tiện lợi.

Bài 3

3. Study the dictionary entries and answer the questions.

(Nghiên cứu các mục từ điển và trả lời các câu hỏi.)

1   How many meanings are there for each verb? ______________________

2   Which verb takes an infinitive? ______________________

3   Which verb takes an -ing form? ______________________

4    Which verb takes a bear form? ______________________

fail /feil/ verb 1 [I, T]. t not to be successful in sth: She failed her driving test. I feel that've failed. – I’m 25 and I still haven’t got a job.  2. [I] fail to do sth to not do sth. She failed to notice that the front door was open.  

risk /risk/ verb [T] 1. to put sth or yourself in a dangerous position. The man risked his life to save the little boy. 2. risk doing something to take the chance of sth unpleasant happening. If you don’t work hard now, you risk failing your exams.   

make /meik/ verb 1. to create or prepare something by combining materials or putting parts together. She makes her own clothes. 2. make somebody/ something do something to cause somebody / something to do something. She always makes me laugh.

Phương pháp giải:

fail / feil / động từ 1 [I, T]. không thành công trong việc làm gì đó: Cô ấy đã trượt bài kiểm tra lái xe của mình. Tôi cảm thấy rằng ‘đã thất bại. - Tôi 25 tuổi và vẫn chưa có việc làm. 2. [I] không làm gì đó. Cô không để ý rằng cửa trước đang mở.

nguy cơ / rủi ro / động từ [T] 1. đặt thứ gì đó hoặc bản thân vào vị trí nguy hiểm. Người đàn ông đã liều mình cứu cậu bé. 2. mạo hiểm làm điều gì đó để có những thay đổi khó chịu của sth xảy ra. Nếu bạn không làm việc chăm chỉ ngay bây giờ, bạn có nguy cơ trượt các kỳ thi của mình.

make / meik / verb 1. để tạo ra hoặc chuẩn bị một cái gì đó bằng cách kết hợp các vật liệu hoặc ghép các bộ phận lại với nhau. Cô ấy tự may quần áo cho mình. 2. khiến ai đó / điều gì đó làm điều gì đó khiến ai đó / điều gì đó làm điều gì đó. Cô ấy luôn làm tôi cười.

Lời giải chi tiết:

1   How many meanings are there for each verb? two

(Có bao nhiêu nghĩa cho mỗi động từ? hai)

2   Which verb takes an infinitive? fail

(Động từ nào có dạng to V? Thất bại)

3   Which verb takes an -ing form? risk

(Động từ nào có dạng -ing)

4    Which verb takes a bear form? make

(Động từ nào có dạng nguyên mẫu)

Bài 4

4. Write example sentences to show the verb patterns for these verbs.

(Viết các câu ví dụ để chỉ ra các mẫu động từ cho những động từ này.)

1. hope ___________________________________

2. fancy__________________________________

3. make___________________________________

4. can’t stand___________________________________

Phương pháp giải:

  • hope + to V: hi vọng

  • fancy + Ving: thích

  • make somebody + do something: khiến ai đó làm gì

  • can’t stand: không chịu được

Lời giải chi tiết:

1. hope 

I hope to pass my Maths exams. 

(Tôi hy vọng sẽ vượt qua kỳ thi Toán của tôi.)

2. fancy

I don’t fancy watching action movies. 

(Tôi không thích xem phim hành động.)

3. make

My teacher makes me do a lot of homework. 

(Giáo viên của tôi bắt tôi phải làm rất nhiều bài tập về nhà.)

4. can’t stand

I can’t stand working in this company. 

(Tôi không thể chịu được việc làm việc trong công ty này.)