Bài 1
Video hướng dẫn giải
Pronunciation
1. Circle the word in which the underlined part is pronounced differently. Then listen, check and repeat.
(Khoanh tròn từ mà phần gạch chân được phát âm khác. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)
1. A. proverb 2. A. learn 3. A. collected 4. A. listened 5. A. laugh |
B. together B. earn B. cleaned B. helped B. ghost |
C. exercise C. hear C. decideded C. watched C. rough |
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. C | 3. B | 4. A | 5. B |
1. A
proverb /ˈprɒv.ɜːb/
together /təˈɡeð.ər/
exercise /ˈek.sə.saɪz/
Phần được gạch chân ở phương án B, C được phát âm là /ə/, phương án A được phát âm là /ɜː/.
2. C
learn /lɜːn/
earn /ɜːn/
hear /hɪər/
Phần được gạch chân ở phương án A, B được phát âm là /ɜː/, phương án C được phát âm là /ɪə/.
3. B
collected /kəˈlek.tɪd/
cleaned /kliːnd/
decided /dɪˈsaɪdɪd/
Phần được gạch chân ở phương án A, C được phát âm là /ɪd/, phương án B được phát âm là /d/.
4. A
listened /ˈlɪsənd/
helped /helpt/
watched /wɒtʃt/
Phần được gạch chân ở phương án B, C được phát âm là /t/, phương án B được phát âm là /d/.
5. B
laugh /lɑːf/
ghost /ɡəʊst/
rough /rʌf/
Phần được gạch chân ở phương án A, C được phát âm là /f/, phương án B được phát âm là /g/.
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Put the phrases below in the correct columns.
(Đặt các cụm từ bên dưới vào các cột chính xác.)
raising money for charity |
collecting stamps |
cleaning your room |
doing judo |
doing volunteer work |
doing sport |
helping street children |
donating clothes |
Activities you do for … |
|
yourself |
your community |
|
|
Lời giải chi tiết:
Activities you do for … (Những hoạt động cho dành cho...) |
|
yourself (bản thân em) |
your community (cộng đồng của em) |
- cleaning your room (dọn dẹp phòng của bạn) - collecting stamp (sưu tập tem) - doing judo (tập judo) - doing sport (tập thể thao) |
- raising money for charity (quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện) - doing volunteer work (làm công việc tình nguyện) - helping street children (giúp đỡ trẻ em đường phố) - donating clothes (quyên góp quần áo) |
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Complete the sentences with the words and phrases below.
(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ bên dưới.)
hobby coloured vegetables chapped lips mountainous areas taking photos community |
1. Eating ______ and exercising can help you keep fit and stay healthy.
2. The Donate a Book event helps children in ______.
3. My brother spends a lot of time making models. That's his ______.
4. If you have ______ , use lip balm.
5. There are many things you can do to help your ______.
6. I love ______ of the sunset.
Phương pháp giải:
- hobby (n): sở thích
- chapped lips: môi bị nứt nẻ
- taking photos: chụp ảnh
- coloured vegetables: rau củ quả có màu
- moutainous areas: vùng núi
- community (n): cộng đồng
Lời giải chi tiết:
1. Eating coloured vegetables and exercising can help you keep fit and stay healthy.
(Ăn các loại rau có màu và tập thể dục có thể giúp bạn giữ dáng và giữ gìn sức khỏe.)
2. The Donate a Book event helps children in mountainous areas.
(Sự kiện “The Donate a Book” giúp trẻ em miền núi.)
3. My brother spends a lot of time making models. That's his hobby.
(Anh trai tôi dành nhiều thời gian để làm mô hình. Đó là sở thích của anh ấy.)
4. If you have chapped lips use lip balm.
(Nếu bạn có đôi môi nứt nẻ hãy sử dụng son dưỡng môi.)
5. There are many things you can do to help your community.
(Có rất nhiều điều bạn có thể làm để giúp đỡ cộng đồng của mình.)
6. I love taking photos of the sunset.
(Tôi thích chụp ảnh mặt trời lặn.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Grammar
4. Fill in the blanks with the correct tense of the verbs in brackets.
(Điền vào chỗ trống với thì đúng của động từ trong ngoặc.)
1. He often (read) ______ books in dim light, so his eyes hurt.
2. ______ you (do) ______ the gardening at the weekend?
3. Ordinary people (need) ______ about 2,000 calories a day to stay healthy.
4. I (cannot) ______ ride a bicycle when I was 6.
5. Last summer Phong (not volunteer) ______ to teach maths to street children.
6. We (join) ______ the project Plant a Tree in 2019 to make our area green.
Lời giải chi tiết:
1. reads | 2. Do you do | 3. need |
4. couldn't | 5. didn't volunteer | 6. joined |
1. He often reads books in dim light, so his eyes hurt.
(Anh ấy thường xuyên đọc sách trong ánh sáng yếu, vì vaayh mắt anh ấy tổn thương.)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn "often", chủ ngữ “he” số ít, động từ thêm “-s” => reads
2. Do you do the gardening at the weekend?
(Bạn có làm vườn vào cuối tuần không?)
Giải thích: Dựa vào nghĩa của câu nói về thói quen => thì hiện tại đơn câu nghi vấn, chủ ngữ “you” số nhiều, thêm trợ từ “Do”, động từ giữ nguyên => Do you do
3. Ordinary people need about 2,000 calories a day to stay healthy.
(Người bình thường cần 2000 calo mỗi ngày để sống khỏe.)
Giải thích: Dựa vào nghĩa của câu nói về một sự thật => thì hiện tại đơn câu khẳng định, chủ ngữ “Ordinary people” số nhiều, động từ giữ nguyên => need
4. I couldn't ride a bicycle when I was 6.
(Tôi không thể đi xe đạp khi tôi 6 tuổi.)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn, “when I was 6” (khi tôi 6 tuổi): cannot => couldn't
5. Last summer Phong didn't volunteer to teach maths to street children.
(Mùa hè năm ngoái Phong không tình nguyện dạy toán cho trẻ em đường phố.)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn “last summer” (mùa hè năm ngoái), dạng phủ định => didn't volunteer
6. We joined the project Plant a Tree in 2019 to make our area green.
(Chúng tôi tham gia dự án “Plant a Tree” vào năm 2019 để làm cho khu vực của chúng ta xanh hơn.)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn “in 2019” (vào năm 2019), dạng khẳng định: join => joined
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Turn the sentences into negative statements or questions.
(Chuyển câu thành câu phủ định hoặc câu hỏi.)
1. She liked exercising. (not)
(Cô ấy thích tập thể dục.)
=> She ________________
2. My family always spends time doing housework together on Sundays. (not)
(Gia đình tôi luôn dành thời gian làm việc nhà cùng nhau vào Chủ nhật.)
=> My family ________________
3. I used a lot of suncream during my holiday. (not)
(Tôi đã sử dụng rất nhiều kem chống nắng trong kỳ nghỉ của mình.)
=> I ________________
4. My community organised a fair to raise money for the homeless last week. (?)
(Cộng đồng của tôi đã tổ chức một hội chợ để quyên góp tiền cho những người vô gia cư vào tuần trước.)
=> ________________
5. Tim makes beautiful pieces of art from dry leaves and sticks. (?)
(Tim tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp từ lá khô và que củi.)
=> ________________
Lời giải chi tiết:
1. She didn't like exercising.
(Cô ấy đã không thích tập thể dục.)
Giải thích: Thì quá khứ đơn, câu phủ định: S + didn't + V.
2. My family doesn't always spend time doing housework together on Sundays.
(Gia đình tôi không thường xuyên dành thời gian làm việc nhà cùng nhau vào Chủ nhật.)
Giải thích: Thì hiện tại đơn, câu phủ định, chủ ngữ “my family” số ít => S + doesn't + V.
3. I didn't use a lot of suncream during my holiday.
(Tôi đã không sử dụng nhiều kem chống nắng trong suốt kỉ nghỉ của tôi.)
Giải thích: Thì quá khứ đơn, câu phủ định => S + didn't + V.
4. Did your community organise a fair to raise money for the homeless last week?
(Tuần trước, cộng đồng của bạn có tổ chức hội chợ quyên góp tiền cho người vô gia cư không?)
Giải thích: Thì quá khứ đơn, câu nghi vấn, thêm trợ từ “Did”, động từ “organised” đổi về nguyên thể “organise”.
5. Does Tim make beautiful pieces of art from dry leaves and sticks?
(Tim có làm những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp từ lá khô và que không?)
Giải thích: Thì hiện tại đơn, câu nghi vấn, chủ ngữ “Tim” số ít => Does + S + V?