1. like (như/ giống như): được dùng để diễn đạt sự giống nhau nhau.
Sau like là là một danh từ hoặc đại từ: like + noun/pronoun
Ví dụ: This picture is like the one I saw at the art museum.
(Bức tranh này giống bức tranh mà tôi đã nhìn thấy ở bảo tang nghệ thuật.)
2. different from (khác với): để thể hiện hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng không giống nhau.
Sau different from là là một danh từ hoặc đại từ: S + be + different from + noun/pronoun
Ví dụ: Painting portraits is different from painting landscapes.
(Vẽ tranh chân dung khác với vẽ tranh phong cảnh.)
3. as + adj + as
- S + be + as + adj + as + danh từ/ đại từ (cũng… như): để thể hiện hai sự vật, hiện tượng tương tự nhau.
Ví dụ: Folk music is as melodic as pop music.
(Nhạc dân gian thì du dương như là nhạc pop.)
- S + be + not as + adj + as (không… như…): để thể hiện một sự vật, hiện tượng hơn hoặc kém so với sự vật, hiện tượng khác.
Ví dụ: Classical music is not as exciting as rock.
(Nhạc cổ điển không thú vị bằng nhạc rock.)