Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

New Words a

a. Unscramble the words.

(Sắp xếp lại từ.)

Lời giải chi tiết:

1. e-learning: học trực tuyến

2. robot: rô bốt

3. virtual classroom: lớp học ảo

4. app: ứng dụng

5. artificial intelligence: trí tuệ nhân tạo

6. prediction: dự đoán

7. interactive whiteboard: bảng tương tác

New Words b

b. Match the words in Task a. with the correct definitions.

(Kết hợp các từ trong Task a. với các định nghĩa chính xác.)

1. a piece of software you download to a phone or computer to learn from, play with, watch, and so on

___________

2. computer systems that can do jobs that people do

___________

3. a kind of education, usually over the internet

___________

4. a guess about the future

___________

5. You can find this screen at the front of some classrooms.

___________

6. a machine that looks like a person

___________

7. an online space where students can learn with a teacher at the same time

___________

Lời giải chi tiết:

1. a piece of software you download to a phone or computer to learn from, play with, watch, and so on (một phần mềm bạn tải xuống điện thoại hoặc máy tính để học, chơi, xem, v.v.)

=> app (ứng dụng)

2. computer systems that can do jobs that people do (hệ thống máy tính có thể làm những công việc mà con người làm)

=> artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo)

3. a kind of education, usually over the internet (một loại hình giáo dục, thường là qua internet)

=> e-learning (học trực tuyến)

4. a guess about the future (dự đoán về tương lai)

=> prediction (dự đoán)

5. You can find this screen at the front of some classrooms. (Bạn có thể tìm thấy màn hình này ở phía trước của một số lớp học.)

=> interactive whiteboard (bảng tương tác)

6. a machine that looks like a person (một cái máy trông giống như một con người)

=> robot (rô bốt)

7. an online space where students can learn with a teacher at the same time (một không gian trực tuyến nơi học sinh có thể học với giáo viên cùng một lúc)

=> virtual classroom (lớp học ảo)

Reading a

a. Read the article and answer the questions.

(Đọc bài viết và trả lời các câu hỏi.)

1. Who thinks people will use technology to help them learn?

2. Who thinks people will use technology so they don’t have to learn?

“Learning and education will change in some ways over the next thirty years. For one, we will see e-learning become more important. I think this will replace many university courses. I don’t think the education of young children will change all that much, however. Kids will still go to school, and they will still have teachers to help them learn. It’s possible we will see robot teaching assistants in classes, but I don’t think artificial intelligence will be able to replace our need for real people helping us. 

For adults, though, there will be more opportunities for education through e-learning apps. These apps will improve greatly due to new devices that will be cheap, powerful, and convenient to use. I think the future will be better than the past, but we have to work hard to make that happen.”

Clare Fontaine, Author of Imagine The Future

“The future is already here! At OWG we’ve studied how the mind works for a long time. You’re going to have learning that is automatic and downloaded straight into your brain from the internet. We’re all going to use artificial intelligence instead of our own intelligence. Pretty soon we’re going to have a world where everyone’s thinking the same thoughts and saying the same things. We’re still working on some of the technology, but my prediction is that we’re going to see this happen very soon. I can’t wait!”

Dexter Sprockett, Imagineer, One Weird Group

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Ai nghĩ rằng mọi người sẽ sử dụng công nghệ để giúp họ học tập?

2. Ai nghĩ rằng mọi người sẽ sử dụng công nghệ để họ không phải học?

“Học tập và giáo dục sẽ thay đổi theo một số cách trong ba mươi năm tới. Đầu tiên, chúng ta sẽ thấy e-learning trở nên quan trọng hơn. Tôi nghĩ rằng điều này sẽ thay thế nhiều khóa học đại học. Tuy nhiên, tôi không nghĩ việc giáo dục trẻ nhỏ sẽ thay đổi nhiều như vậy. Trẻ em vẫn sẽ đến trường, và chúng vẫn sẽ có giáo viên giúp chúng học. Có thể chúng ta sẽ thấy trợ lý giảng dạy bằng robot trong các lớp học, nhưng tôi không nghĩ rằng trí thông minh nhân tạo sẽ có thể thay thế nhu cầu của chúng ta về những người thực sự giúp đỡ chúng ta.

Tuy nhiên, đối với người lớn, sẽ có nhiều cơ hội hơn để giáo dục thông qua các ứng dụng học tập điện tử. Các ứng dụng này sẽ cải thiện rất nhiều do các thiết bị mới sẽ rẻ, mạnh và thuận tiện để sử dụng. Tôi nghĩ rằng tương lai sẽ tốt hơn quá khứ, nhưng chúng tôi phải làm việc chăm chỉ để biến điều đó thành hiện thực ”.

Clare Fontaine, Tác giả của Imagine The Future

“Tương lai đã ở đây! Tại OWG, chúng tôi đã nghiên cứu cách thức hoạt động của tâm trí trong một thời gian dài. Bạn sẽ có quá trình học tập tự động và tải thẳng vào não của bạn từ internet. Tất cả chúng ta sẽ sử dụng trí thông minh nhân tạo thay vì trí thông minh của chính mình. Chẳng bao lâu nữa, chúng ta sẽ có một thế giới nơi mọi người đều có cùng suy nghĩ và nói những điều giống nhau. Chúng tôi vẫn đang nghiên cứu một số công nghệ, nhưng dự đoán của tôi là chúng tôi sẽ sớm thấy điều này xảy ra. Tôi không thể đợi! ”

Dexter Sprockett, Người tưởng tượng, Một nhóm kỳ lạ

Lời giải chi tiết:

1. Clare Fontaine thinks people will use technology to help them learn.

(Clare Fontaine cho rằng mọi người sẽ sử dụng công nghệ để giúp họ học hỏi.)

Thông tin:For one, we will see e-learning become more important. I think this will replace many university courses./Kids will still go to school, and they will still have teachers to help them learn. It’s possible we will see robot teaching assistants in classes, but I don’t think artificial intelligence will be able to replace our need for real people helping us./For adults, though, there will be more opportunities for education through e-learning apps.

(Đầu tiên, chúng ta sẽ thấy e-learning trở nên quan trọng hơn. Tôi nghĩ rằng điều này sẽ thay thế nhiều khóa học đại học./Trẻ em vẫn sẽ đến trường, và chúng vẫn sẽ có giáo viên giúp chúng học. Có thể chúng ta sẽ thấy trợ lý giảng dạy bằng robot trong các lớp học, nhưng tôi không nghĩ rằng trí thông minh nhân tạo sẽ có thể thay thế nhu cầu của chúng ta về những người thực sự giúp đỡ chúng ta./Tuy nhiên, đối với người lớn, sẽ có nhiều cơ hội hơn để giáo dục thông qua các ứng dụng học tập điện tử.)

2. Dexter Sprockett thinks people will use technology so they don’t have to learn.

(Dexter Sprockett cho rằng mọi người sẽ sử dụng công nghệ để họ không cần phải học.)

Thông tin:We’re all going to use artificial intelligence instead of our own intelligence. Pretty soon we’re going to have a world where everyone’s thinking the same thoughts and saying the same things.

(Bạn sẽ có quá trình học tập tự động và tải thẳng vào não của bạn từ internet. Tất cả chúng ta sẽ sử dụng trí thông minh nhân tạo thay vì trí thông minh của chính mình. Chẳng bao lâu nữa, chúng ta sẽ có một thế giới nơi mọi người đều có cùng suy nghĩ và nói những điều giống nhau.)

Reading b

b. Read again and write C for Clare, D for Dexter, or N for neither.

(Đọc lại và viết C cho Clare, D cho Dexter hoặc N cho cả hai.)

1. Who thinks there will be robot teachers in classes?___________

2. Who thinks artificial intelligence will replace human intelligence?___________

3. Who doesn’t think schools will be very different?___________

4. Who thinks apps will help people learn?___________

Lời giải chi tiết:

1. Who thinks there will be robot teachers in classes? => N

(Ai nghĩ rằng sẽ có giáo viên robot trong các lớp học? => N)

Thông tin:It’s possible we will see robot teaching assistants in classes, but I don’t think artificial intelligence will be able to replace our need for real people helping us. (Clare)/You’re going to have learning that is automatic and downloaded straight into your brain from the internet. We’re all going to use artificial intelligence instead of our own intelligence. (Dexter) 

(Có thể chúng ta sẽ thấy trợ lý giảng dạy bằng robot trong các lớp học, nhưng tôi không nghĩ rằng trí thông minh nhân tạo sẽ có thể thay thế nhu cầu của chúng ta về những người thực sự giúp đỡ chúng ta. (Clare) / Bạn sẽ có quá trình học tập tự động và tải thẳng vào não của bạn từ internet. Tất cả chúng ta sẽ sử dụng trí thông minh nhân tạo thay vì trí thông minh của chính mình. (Dexter))

2. Who thinks artificial intelligence will replace human intelligence? => D

(Ai nghĩ rằng trí tuệ nhân tạo sẽ thay thế trí tuệ con người? => D)

Thông tin:You’re going to have learning that is automatic and downloaded straight into your brain from the internet. We’re all going to use artificial intelligence instead of our own intelligence.

(Bạn sẽ có quá trình học tập tự động và tải thẳng vào não của bạn từ internet. Tất cả chúng ta sẽ sử dụng trí thông minh nhân tạo thay vì trí thông minh của chính mình.)

3. Who doesn’t think schools will be very different? => C

(Ai không nghĩ rằng các trường học sẽ rất khác biệt? => C)

Thông tin:I think this will replace many university courses. I don’t think the education of young children will change all that much, however. Kids will still go to school, and they will still have teachers to help them learn. 

(Tôi nghĩ rằng điều này sẽ thay thế nhiều khóa học đại học. Tuy nhiên, tôi không nghĩ việc giáo dục trẻ nhỏ sẽ thay đổi nhiều như vậy. Trẻ em vẫn sẽ đến trường, và chúng vẫn sẽ có giáo viên giúp chúng học.)

4. Who thinks apps will help people learn?=> C

(Ai nghĩ rằng ứng dụng sẽ giúp mọi người học tập? => C)

Thông tin:For adults, though, there will be more opportunities for education through e-learning apps. These apps will improve greatly due to new devices that will be cheap, powerful, and convenient to use.

(Tuy nhiên, đối với người lớn, sẽ có nhiều cơ hội hơn để giáo dục thông qua các ứng dụng học tập điện tử. Các ứng dụng này sẽ cải thiện rất nhiều do các thiết bị mới sẽ rẻ, mạnh và thuận tiện để sử dụng.)

Grammar a

a. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn)

1. Look out! You will/are going to drop the dishes.

2. I’m looking for my phone. Maybe I am going to/will find it.

3. I am going to/will start an e-learning course next week. I signed up last night.

4. I feel really bad. I think I will/am going to be sick.

5. Be careful! You are going to/will fall.

6. I hope next year will/is going to be better.

Lời giải chi tiết:

1. Look out! You are going to drop the dishes.

(Nhìn kìa! Bạn sẽ làm rơi các món ăn.)

2. I’m looking for my phone. Maybe I will find it.

(Tôi đang tìm kiếm điện thoại của mình. Có lẽ tôi sẽ tìm thấy nó.)

3. I am going to start an e-learning course next week. I signed up last night.

(Tôi sẽ bắt đầu một khóa học điện tử vào tuần tới. Tôi đã đăng ký tối qua.)

4. I feel really bad. I think I am going to be sick.

(Tôi cảm thấy thực sự tồi tệ. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ bị ốm.)

5. Be careful! You are going to fall.

(Hãy cẩn thận! Bạn sẽ rơi.)

6. I hope next year will be better.

(Tôi hy vọng năm sau sẽ tốt hơn.)

Grammar b

b. Fill in the blanks with the correct form of be going to or will.

(Điền vào chỗ trống với hình thức chính xác của “be going to” hoặc “will”.)

1. In 2050, I think we ________ connect to the internet using artificial intelligence.

2. The apps we tried worked really well, so we __________ use more of them.

3. In the future, students ___________ have to remember facts anymore.

4. My teacher told us that our class ____________ get an interactive whiteboard next month.

5. Our school __________ use an e-learning app in classes soon.

6. I hope that one day we _________ see robot teachers in all schools.

Lời giải chi tiết:

1. will

2. are going to

3. won’t

4. is going to

5. is going to

6. will

1. In 2050, I think we will connect to the internet using artificial intelligence.

(Vào năm 2050, tôi nghĩ rằng chúng ta sẽ kết nối internet bằng trí tuệ nhân tạo.)

2. The apps we tried worked really well, so we are going to use more of them.

(Các ứng dụng chúng tôi đã thử hoạt động thực sự tốt, vì vậy chúng tôi sẽ sử dụng nhiều hơn trong số chúng.)

3. In the future, students won’t have to remember facts anymore.

(Trong tương lai, học sinh sẽ không phải nhớ các sự kiện nữa.)

4. My teacher told us that our class is going to get an interactive whiteboard next month.

(Giáo viên của tôi nói với chúng tôi rằng lớp của chúng tôi sẽ nhận được một bảng tương tác vào tháng tới.)

5. Our school is going to use an e-learning app in classes soon.

(Trường học của chúng tôi sẽ sớm sử dụng ứng dụng học tập điện tử trong các lớp học.)

6. I hope that one day we will see robot teachers in all schools.

(Tôi hy vọng rằng một ngày nào đó chúng ta sẽ thấy các giáo viên robot ở tất cả các trường học.)

Writing

Write a paragraph giving your own predictions about the future. Use the ideas in the box to help you or your own ideas. Use will and be going to. Write 120 to 150 words.

(Viết một đoạn văn đưa ra dự đoán của riêng bạn về tương lai. Sử dụng các ý tưởng trong hộp để giúp bạn hoặc ý tưởng của riêng bạn. Sử dụng will và sắp tới. Viết 120 đến 150 từ.)

Technology

Teachers

Schools

Classroom

Apps

I think modern technology will change the future of education. For example, tests at the end of the school year will no longer exist. Teachers will be able to check every student’s work on digital tools. Every student will have a smart phone so they can search for what they need anytime and anywhere. Many schools will possibly replace interactive whiteboards with invisible 3D screens for better quality. Learning apps have already started to become popular, so I think in future we are going to see this type of learning be very common in classrooms. Maybe in a few years, there won’t be any more textbooks or even teachers. Students will use tablets with learning apps in their homes, and teachers will teach using video chat.

Tạm dịch:

Technology (Công nghệ)

Teachers (Giáo viên)

Schools (Trường học)

Classroom (Lớp học)

Apps (Ứng dụng)

Tôi nghĩ rằng công nghệ hiện đại sẽ thay đổi tương lai của giáo dục. Ví dụ, các bài kiểm tra cuối năm học sẽ không còn nữa. Giáo viên sẽ có thể kiểm tra công việc của mọi học sinh trên các công cụ kỹ thuật số. Mỗi sinh viên sẽ có một điện thoại thông minh để họ có thể tìm kiếm những gì họ cần bất cứ lúc nào và bất cứ nơi nào. Nhiều trường có thể sẽ thay thế bảng tương tác bằng màn hình 3D vô hình để có chất lượng tốt hơn. Các ứng dụng học tập đã bắt đầu trở nên phổ biến, vì vậy tôi nghĩ trong tương lai chúng ta sẽ thấy loại hình học tập này rất phổ biến trong các lớp học. Có thể trong một vài năm nữa, sẽ không còn sách giáo khoa hay thậm chí là giáo viên nữa. Học sinh sẽ sử dụng máy tính bảng có ứng dụng học tập trong nhà của họ và giáo viên sẽ dạy bằng trò chuyện video.