New Words a
a. Look at the code and write the correct words.
(Nhìn vào mã và viết các từ chính xác.)
Lời giải chi tiết:
1. interactive: tương tác
2. teamwork: làm việc theo nhóm
3. communication: giao tiếp
4. creativity: sáng tạo
5. flexible: linh hoạt
6. problem-solving: giải quyết vấn đề
New Words b
b. Read the clues and do the crossword puzzle.
(Đọc các gợi ý và thực hiện trò chơi ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
1. looking for solutions to complicated or difficult issues => problem-solving
(tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề phức tạp hoặc khó khăn => giải quyết vấn đề)
2. getting new ideas from being imaginative => creativity
(có được những ý tưởng mới từ trí tưởng tượng => sự sáng tạo)
3. working with other people => teamwork
(làm việc với người khác => làm việc theo nhóm)
4. able to change easily => flexible
(có thể thay đổi dễ dàng => linh hoạt)
5. exchanging information between a computer user and a program => interactive
( trao đổi thông tin giữa người dùng máy tính và chương trình => tương tác)
6. speaking and listening, for example => communication
( nói và nghe, ví dụ => giao tiếp)
Listening a
a. Listen and number the pictures in the order you hear them.
(Nghe và đánh số các hình ảnh theo thứ tự bạn nghe thấy.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Chloe: Hey, Mike. What are you going to talk about in your new ways to learn presentation?
Mike: Hi, Chloe. I'm gonna do listening to podcasts.
Chloe: Okay, what are your benefits?
Mike: First, podcasts are flexible way of learning about things. You can listen to them when you want.
Chloe: Sounds good.
Mike: My second point is that there's so many podcasts so there's something for everyone. What are you gonna present on?
Chloe: Well, I'm going to talk about playing video games in English.
Mike: What's your first benefit going to be?
Chloe: Playing with other people helps improve your communication skills.
Mike: How?
Chloe: You have to chat with other players. Winning an online game it's all about teamwork. Then, I'm going to talk about how games with stories help improve your listening skills.
Mike: Are you going to use video games yourself to learn languages?
Chloe: I don't think I will. I'm definitely going to keep using an app I downloaded though.
Mike: Oh, yeah.
Chloe: Yes, the app improves your problem solving skills. It's really fun.
Mike: My mom wants to try a new way to learn. She's going to do an online course in art.
Chloe: Art? Why?
Mike: Mom thinks doing art will help her creativity skills.
Chloe: Oh, yeah.
Tạm dịch:
Chloe: Này, Mike. Bạn sẽ nói về điều gì trong những cách mới để học thuyết trình?
Mike: Xin chào, Chloe. Tôi sẽ nghe podcast.
Chloe: Được rồi, lợi ích của bạn là gì?
Mike: Đầu tiên, podcast là cách linh hoạt để học hỏi về mọi thứ. Bạn có thể nghe chúng khi bạn muốn.
Chloe: Nghe hay đấy.
Mike: Điểm thứ hai của tôi là có rất nhiều podcast nên sẽ có thứ gì đó cho mọi người. Bạn sẽ trình bày về cái gì?
Chloe: À, tôi sẽ nói về việc chơi trò chơi điện tử bằng tiếng Anh.
Mike: Lợi ích đầu tiên của bạn sẽ là gì?
Chloe: Chơi với người khác giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn.
Mike: Làm thế nào?
Chloe: Bạn phải trò chuyện với những người chơi khác. Chiến thắng một trò chơi trực tuyến là do tinh thần đồng đội. Sau đó, tôi sẽ nói về cách trò chơi với các câu chuyện giúp cải thiện kỹ năng nghe của bạn.
Mike: Bạn có định tự mình sử dụng trò chơi điện tử để học ngôn ngữ không?
Chloe: Tôi không nghĩ là tôi sẽ làm. Mặc dù vậy, tôi chắc chắn sẽ tiếp tục sử dụng một ứng dụng mà tôi đã tải xuống.
Mike: Ồ, vâng.
Chloe: Có, ứng dụng cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề của bạn. Nó thực sự rất vui.
Mike: Mẹ tôi muốn thử một cách học mới. Cô ấy sẽ tham gia một khóa học trực tuyến về vẽ.
Chloe: Vẽ ư? Tại sao?
Mike: Mẹ của tôi nghĩ vẽ sẽ giúp cô ấy có kỹ năng sáng tạo.
Chloe: Ồ, vâng.
Lời giải chi tiết:
1 - A. listening to podcasts (nghe podcast)
2 - C. playing video games in English (chơi trò chơi điện tử bằng tiếng Anh)
3 - D. using an app (sử dụng một ứng dụng)
4 - B. do an online course in art (làm một khóa học trực tuyến về vẽ)
Listening b
b. Now, listen and write True or False.
(Bây giờ, hãy nghe và viết Đúng hoặc Sai.)
1. Podcasts are a flexible way of learning.______________
2. Playing with others helps improve communication skills.______________
3. To win an online game, you need to have good teamwork.______________
4. Chloe’s app won’t help her problem-solving skills.______________
5. Chloe’s mom plans to do an art course online.______________
Lời giải chi tiết:
1. True |
2. True |
3. True |
4. False |
5. True |
1. Podcasts are a flexible way of learning. => True
(Podcast là một cách học linh hoạt. => Đúng)
2. Playing with others helps improve communication skills. => True
(Chơi với người khác giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp. => Đúng)
3. To win an online game, you need to have good teamwork.=> True
( Để chiến thắng một trò chơi trực tuyến, bạn cần phải có tinh thần đồng đội tốt. => Đúng)
4. Chloe’s app won’t help her problem-solving skills. => False
(Ứng dụng của Chloe sẽ không giúp ích cho kỹ năng giải quyết vấn đề của cô ấy. => Sai)
Thông tin:
5. Chloe’s mom plans to do an art course online. => True
(Mẹ của Chloe dự định mở một khóa học nghệ thuật trực tuyến. => Đúng)
Grammar a
a. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn)
1. Eve: I’ve downloaded this education app. I will/am going to try it this evening.
Dan: I think I will/am going to download it, too.
2. Eve: I am not going to/won’t go bowling on Saturday.
Dan: Really?? I am not going to/won’t go either, then.
3. Eve: I am going to/will go to the mall after school. Do you want to come?
Dan: Yes, I am going to/will.
Lời giải chi tiết:
1. Eve: I’ve downloaded this education app. I am going to try it this evening.
(Eve: Tôi đã tải xuống ứng dụng giáo dục này. Tôi sẽ thử nó vào tối nay.)
Dan: I think I will download it, too.
(Dan: Tôi nghĩ tôi cũng sẽ tải xuống.)
2. Eve: I am not going to go bowling on Saturday.
(Eve: Tôi sẽ không đi chơi bowling vào thứ Bảy.)
Dan: Really?? I won’t go either, then.
(Dan: Thật không ?? Vậy thì tôi cũng sẽ không đi.)
3. Eve: I am going to go to the mall after school. Do you want to come?
(Eve: Tôi sẽ đi đến trung tâm mua sắm sau khi tan học. Bạn có muốn đến không?)
Dan: Yes, I will.
(Dan: Vâng, tôi sẽ.)
Grammar b
b. Fill in the blanks with the correct form of be going to or will.
(Điền vào chỗ trống với hình thức chính xác của “be going to” hoặc “will”.)
1. Eve: This e-learning app looks useful. I think I ____ download it.
Dan: Yes, it’s really good. I _________ use it this evening.
2. Dan: My brother has decided to play StarClass. He __________ start playing it on the weekemd.
Eve: That sounds interesting. Maybe I _____________ play, too.
3. Dan: I’m not sure how to use this app.
Eve: Really? OK, I ________________ show you.
4. Eve: ______________ you _________________ download any podcasts?
Dan: I’m not sure. Maybe I _______________________.
Lời giải chi tiết:
1. will/am going to |
2. is going to/will |
3. will |
4. Are you going to/will |
1. Eve: This e-learning app looks useful. I think I will download it.
(Eve: Ứng dụng e-learning này có vẻ hữu ích. Tôi nghĩ tôi sẽ tải xuống.)
Dan: Yes, it’s really good. I am going to use it this evening.
(Dan: Vâng, nó thực sự tốt. Tôi sẽ sử dụng nó vào tối nay.)
2. Dan: My brother has decided to play StarClass. He is going to start playing it on the weekemd.
(Dan: Anh trai tôi đã quyết định chơi StarClass. Anh ấy sẽ bắt đầu chơi nó vào cuối tuần.)
Eve: That sounds interesting. Maybe I will play, too.
(Eve: Nghe thú vị đấy. Có lẽ tôi cũng sẽ chơi.)
3. Dan: I’m not sure how to use this app.
(Dan: Tôi không chắc về cách sử dụng ứng dụng này.)
Eve: Really? OK, I will show you.
(Eve: Thật không? Được thôi, tôi sẽ cho bạn xem.)
4. Eve: Are you going to download any podcasts?
(Eve: Bạn có định tải xuống bất kỳ podcast nào không?)
Dan: I’m not sure. Maybe I will.
(Dan: Tôi không chắc. Có thể tôi sẽ.)
Writing
Write the conversation with will and be going to. Use the prompts.
(Viết cuộc trò chuyện với “be going to” hoặc “will”. Sử dụng lời nhắc.)
1. Louise: Hey, Peter/what/do/learn/new way?(1) ___________________________
Peter: Download/app./Use/every day.(2) ___________________________
Louise: Maybe/I/download/too.(3) ___________________________
2. Peter: Hi, Louise./What/you/do/tonight?(4) ___________________________
Louise: Not sure./Maybe/watch/movie/TV. (5) ___________________________
Peter: I/not/think/that/help/you/learn.(6) ___________________________
Lời giải chi tiết:
(1) Hey, Peter. What are you going to do to learn in a new way?
(Này, Peter. Bạn sẽ làm gì để học theo một cách mới?)
(2) I’ve just downloaded this app. I’m going to use it every day.
(Tôi vừa tải xuống ứng dụng này. Tôi sẽ sử dụng nó hàng ngày.)
(3) Maybe I’ll download it, too.
(Có lẽ tôi cũng sẽ tải xuống.)
(4) Hi, Louise. What are you going to do tonight?
(Chào Louise. Bạn định làm gì tối nay?)
(5) I’m not sure. Maybe I’ll watch a movie on TV.
(Tôi không chắc. Có lẽ tôi sẽ xem một bộ phim trên TV.)
(6) I don’t think that will help you learn.
(Tôi không nghĩ rằng điều đó sẽ giúp bạn học được.)