Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Lesson One Bài 1

1. Trace and circle.

(Xem gợi ý và khoanh đáp án đúng.)

Phương pháp giải:

  1. My name’s Tim/ Billy. (Tên của tôi là Tim/ Billy.)

  2. My name’s Rosy/ Billy. (Tên của tôi là Rosy/ Billy.)

  3. My name’s Miss Jones/ Tim. (Tên của tôi là Miss Jones/ Tim.)

  4. My name’s Miss Jones/ Rosy. (Tên của tôi là Miss Jones/ Tim.)

Lời giải chi tiết:

Lesson One Bài 2

2. Draw yourself and write.

(Vẽ bản thân bạn và viết.)

Phương pháp giải:

What’s your name? (Tên của bạn là gì?)

My name’s _____. (Tên của tôi là _____.)

Lesson Two Bài 1

1. Write.

(Viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Hello. (Xin chào.)

   Hello. (Xin chào.)

2. How are  you? (Bạn có khoẻ không?)

   I’m fine. (Tớ khoẻ.)

3. What’s your name? (Bạn tên là gì?)

   My name’s Tim. (Tớ tên là Tim.)

4. Goodbye. (Tạm biệt.)

   Bye.  (Tạm biệt.)

Lesson Two Bài 2

2. Match

(Nối.)


Lời giải chi tiết:

1 – b

2 – c

3 – d

4 – a

1 - b

- Hello. (Xin chào.)

- Hello. (Xin chào.)

2 - c

- How are you? (Bạn khỏe không?)

- I’m fine. (Mình khỏe.)

3 - d

- What’s your name? (Tên bạn là gì?)

- My name’s Tim. (Tên mình là Tim.)

4 - a

- Goodbye. (Tạm biệt nhé.)

- Bye. (Tạm biệt.)

 

Lesson Three Bài 1

1. Write. Then point and say.

(Viết. Đếm và nói.)

Lời giải chi tiết:

Lesson Three Bài 2

2. Write the numbers or words.

(Viết số hoặc chữ.)

Phương pháp giải:

One. (Một.)

Two. (Hai.)

Three. (Ba.)

Four. (Bốn.)

Five. (Năm.)

Six. (Sáu.)

Seven. (Bảy.)

Eight. (Tám.)

Nine. (Chín.)

Ten. (Mười.)

Lời giải chi tiết:

Lesson Three Bài 3

3. Write.

(Viết.)

Lời giải chi tiết:

1. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

   I’m nine. (Tớ 9 tuổi.)

2. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

   I’m six. (Tớ 6 tuổi.)

3. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)

   I’m ten. (Tớ 10 tuổi.)

Lesson Four Bài 1

1. Look and draw the line.

(Nhìn và vẽ đường kẻ.)

Phương pháp giải:

Các con nối các chữ cái theo thứ tụ trong bảng chữ cái. 

Lời giải chi tiết:

Lesson Four Bài 2

2. Write the missing letters.

(Viết từ còn thiếu vào chỗ trống.)

Lời giải chi tiết:

Lesson Five Bài 1

1. Write.

(Viết.)

Phương pháp giải:

Red. (Màu đỏ.)

Brown. (Màu nâu.)

Pink. (Màu hồng.)

Green. (Màu xanh lá cây.)

Black. (Màu đen.)

Yellow. (Màu vàng.)

Orange. (Màu cam.)

Blue. (Màu xanh dương.)

Lời giải chi tiết:

Lesson Five Bài 2

2. Read and color.

(Đọc và tô màu.)

Phương pháp giải:

Orange. (Màu cam.)

Red. (Màu đỏ.)

Black. (Màu đen.)

Brown. (Màu nâu.)

Green. (Màu xanh lá.)

Blue. (Màu xanh dương.)

Pink. (Màu hồng.)

Yellow. (Màu vàng.)

Lời giải chi tiết:

Các con tô hình theo các màu tương ứng.

Lesson Five Bài 3

3. Read, write, and color.

(Đọc, viết và tô màu.)

My favorite color is _____________.

Phương pháp giải:

My favorite color is _____________.

(Màu sắc yêu thích của tôi là __________.)

Lời giải chi tiết:

My favorite color is yellow. (Màu sắc yêu thích của tôi là màu vàng.)

Các bạn tô hình trên màu vàng.

Lesson Six Bài 1

1. Read and match.

(Đọc và nối đáp án đúng.)

Phương pháp giải:

Don’t talk, please! (Vui lòng không nói chuyện!)

Close your book, please! (Vui lòng đóng sách lại!)

Sit down, please! (Vui lòng ngồi xuống!)

Stand up, please! (Vui lòng đứng dậy!)

Open your book, please! (Vui lòng mở sách ra!)

Lời giải chi tiết:

1 - Stand up, please! (Vui lòng đứng dậy!)

2 - Sit down, please! (Vui lòng ngồi xuống!)

3 - Don’t talk, please! (Vui lòng không nói chuyện!)

4 - Close your book, please! (Vui lòng đóng sách lại!)

5 - Open your book, please! (Vui lòng mở sách ra!)

Lesson Six Bài 2

2. Write.

(Viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Open your book. (Mở sách của bạn ra.)

2. Stand up. (Đứng dậy.)

3. Don’t talk. (Đừng nói chuyện.)

4. Close your book. (Đóng sách của bạn lại.)

5. Sit down. (Ngồi xuống.)