Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Lesson 1 Bài 1

 1. Listen. Put a check ✓ or a cross .

(Nghe. Tích ✓ hoặc  vào chỗ trống.)


Phương pháp giải:

Bài nghe

I’m Thanh. I like meat, carrots, and rice. I don’t like yogurt or bread. (Tớ là Thanh. Tớ thích thịt, cà rốt và cơm. Tớ không thích sữa chua và bánh mì.)

My name is Na. I like bread, carrots, and rice. I also like yogurt. I don’t like meat. (Tên của tớ là Na. Tớ thích bánh mì, cà rốt và cơm. Tớ cũng thích cả sữa chua. Tớ không thích thịt.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 1 Bài 2

2. Look at the table, read, and write words from the box.

(Nhìn vào bảng trên, đọc và viết các từ trong bảng vào chỗ trống.)

 

Thanh: I like meat, (1) rice, and carrots. I don’t like (2) ___ or (3) ___.

Na: I like bread, (4) ___, and (5) ___. I also like yogurt. I don’t like (6)___.

Lời giải chi tiết:

Thanh: I like meat, (1) rice, and carrots. I don’t like (2) yogurt or (3) bread.

Na: I like bread, (4) carrots, and (5) rice. I also like yogurt. I don’t like (6) meat.

 

Tạm dịch: 

Thanh: Tớ thích thịt, cơm và cà rốt. Tớ không thích sữa chua và bánh mì.

Na: Tớ thích bánh mì, cà rốt và cơm. Tớ cũng thích sữa chua nữa. Tớ không thích thịt.

Lesson 1 Bài 3

 3. Draw your favorite food.

(Vẽ món ăn yêu thích của bạn.)

Phương pháp giải:

Các con vẽ món ăn yêu thích của mình. 

Lesson 2 Bài 1

1. Order the words.

(Sắp xếp các từ.)

Lời giải chi tiết:

  1. Do you like yogurt? (Bạn có thích sữa chua không?)

  2. Yes, I do. (Có, tôi thích.)

  3. Do you like carrots? (Bạn có thích cà rốt không?)

  4. No, I don’t. (Không, tôi không thích.)

  5. Do you like bread? (Bạn có thích bánh mì không?)

  6. Yes, I do. (Có, tôi thích.)

Lesson 2 Bài 2

2. Write

(Viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Do you like carrots? (Con có thích cà rốt không?)

    Yes, I do. (Có, con thích.)

2. Do you like rice? (Con có thích cơm không?)

    Yes, I do. (Có, con thích.)

3. Do you like carrots? (Con có thích cà rốt không?)

    No, I don’t. (Không, con không thích.)

4. I like yogurt! (Con thích sữa chua.)

Lesson 3 Bài 1

 1. Listen. Fill in the correct circle.

(Nghe. Tô tròn vào ô chứa đáp án đúng.)


Phương pháp giải:

Bài nghe

  1. Do you like milk? Yes, I do. I like milk. (Bạn có thích sữa không? Có, tôi thích. Tôi thích sữa.)

  2. Do you like bread? No, I don’t. I like fish. (Bạn có thích bánh mì không? Không, tôi không thích. Tôi thích cá.)

  3. Do you like fish? No, I don’t. I like bread. (Bạn có thích cá không? Không, tôi không thích. Tôi thích bánh mì.)

  4. Do you like water? Yes, I do. I like water. (Bạn có thích nước lọc không? Có, tôi thích. Tôi thích nước lọc.)

  5. Do you like water? No, I don’t. I like juice. (Bạn có thích nước lọc không? Không, tôi không thích. Tôi thích nước ép.)

Lời giải chi tiết:

  1. B
  1. C
  1. A
  1. A
  1. B

Lesson 3 Bài 2

 2. Look at the picture and the letters. Write the word and circle your answer.

(Nhìn vào bức tranh và các chữ. Viết các từ và khoanh tròn đáp án theo ý bạn.)

Lời giải chi tiết:

1. Do you like milk? Yes, I do/ No, I don’t.

   (Bạn có thích sữa không?/ Có, tôi thích.)

2. Do you like water? Yes, I do/ No, I don’t.

   (Bạn có thích nước lọc không?/ Không, tôi không thích.)

3. Do you like juice? Yes, I do/ No, I don’t.

   (Bạn có thích nước trái cây không?/ Có, tôi thích.)

Lesson 4 Bài 1

 1. Help Jack find his jacket. Connect the correct letters.

(Giúp Jack tìm chiếc áo khoác của anh ấy. Nối các chữ cái đúng lại với nhau.)

Phương pháp giải:

-  Jacket. (Áo khoác.)

Các bạn nối các chữ “j” lại với nhau.

Lời giải chi tiết:

Lesson 4 Bài 2

 2. Write the correct letter.

(Viết các chữ cái đúng.)

Lời giải chi tiết:

  1. Jacket. (Áo khoác.)

  2. ill. (Ốm.)

  3. Jelly. (Mứt.)

  4. Ink. (Mực.)

Lesson 4 Bài 3

 3. Look at the picture and the letters. Write and say the word.

(Nhìn vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói các từ.)

Lời giải chi tiết:

  1. Jack.

  2. ill. (Ốm.)

  3. Jelly. (Mứt.)

  4. Jacket. (Áo khoác.)

  5. Ink. (Mực.)

Lesson 5 Bài 1

 1. Read.

(Đọc.)

I am Huy.

It is dinner time.

I like fish and rice.

I like ice cream for dessert.

I like orange juice.

I am Trang.

I like eggs.

 

Tạm dịch: 

I am Huy. (Tớ là Huy.)

It is dinner time. (Đây là thời gian ăn tối.)

I like fish and rice. (Tớ thích cá và cơm.)

I like ice cream for dessert. (Tớ thích kem cho bữa tráng miệng.)

I like orange juice. (Tớ thích nước cam.)

I am Trang. (Tớ là Trang.)

I like eggs. (Tớ thích trứng.)

I have an apple for dessert. (Tớ có một quả táo cho bữa tráng miệng.)

I like water. (Tớ thích nước lọc.)

I have an apple for dessert. (Tớ có một quả táo để tráng miệng.)

I like water. (Tớ thích nước.)

Lesson 5 Bài 2

 2. Read again and write the names. Match.

(Đọc lại và viết các tên. Nối.)

Phương pháp giải:

  1. I like rice. (Tớ thích cơm.)

  2. I like eggs. (Tớ thích trứng.)

  3. I like water. (Tớ thích nước lọc.)

  4. I like orange juice. (Tớ thích nước cam.)

  5. I have an apple. (Tớ có một quả táo.)

  6. I like ice cream. (Tớ thích kem.)

Lời giải chi tiết:

1 - B - Huy

1 - A - Trang

3 - F - Trang 

4 - D - Huy

5 -  E - Trang

1 - C - Huy

Lesson 6 Bài 1

 1. Circle n’t in the sentence.

(Khoanh tròn n’t ở trong câu dưới.)

  1. I don’t like carrots.

  2. This isn’t a yogurt.

  3. No, it isn’t.

  4. I don’t like juice.

Phương pháp giải:

  1. I don’t like carrots. (Tôi không thích cà rốt.)

  2. This isn’t a yogurt. (Đây không phải là sữa chua.)

  3. No, it isn’t. (Không, nó không phải.)

  4. I don’t like juice. (Tôi không thích nước ép.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 6 Bài 2

 2. Write the short form.

(Viết dưới dạng rút gọn.)

  1. I do not like apples. I don’t like apples.

  2. The money is not small. __________

  3. I do not like fish. __________

  4. This is not rice. __________

Phương pháp giải:

  1. I do not like apples. (Tôi không thích táo.)

  2. The money is not small. (Số tiền không nhỏ.)

  3. I do not like fish. (Tôi không thích cá.)

  4. This is not rice. (Đây không phải cơm.)

Lời giải chi tiết:

  1. I don’t like apples.

  2. The money isn’t small.

  3. I don’t like fish.

  4. This isn’t rice.

Lesson 6 Bài 3

 3. What do you like? Draw or .

(Bạn thích gì? Vẽ hoặc .)

Phương pháp giải:

Bananas. (Chuối.)

Meat. (Thịt.)

Yogurt. (Sữa chua.)

Fish. (Cá.)

Eggs. (Trứng.)

Tomatoes. (Cà chua.)

Bread. (Bánh mì.)

Rice. (Cơm.)

Carrots. (Cà rốt.)

Apples. (Quả táo.)

Pears. (Quả lê.)

Grapes.  (Quả nho.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 6 Bài 4

 4. Draw the food you like and don’t like. Then write.

(Vẽ món ăn mà bạn thích và không thích. Và viết.)

Lời giải chi tiết:

I like yogurt. (Tôi thích sữa chua.)

I don’t like tomatoes. (Tôi không thích cà chua.)

Lesson 6 Bài 5

 5. Tell your friend about the food you like and don’t like.

(Kể với bạn của bạn về món ăn bạn thích và không thích.)

Lời giải chi tiết:

I like yogurt. (Tôi thích sữa chua.)

I don’t like tomatoes. (Tôi không thích cà chua.)