Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài A

A. Look, read, and circle.

(Nhìn, đọc, và khoanh chọn.)

Phương pháp giải:

- count numbers: đếm số

- draw pictures: vẽ tranh

- sing songs: hát những bài hát

- spell words: đánh vần các từ

Lời giải chi tiết:

- count numbers: đếm số

- draw pictures: vẽ tranh

- sing songs: hát những bài hát

- spell words: đánh vần các từ

Bài B

B. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. I can sing songs. (Tôi có thể hát những bài hát.)

2. I can draw pictures. (Tôi có thể vẽ những bức tranh.)

3. I can count numbers. (Tôi có thể đếm số.)

4. I can spell words. (Tôi có thể đánh vần các từ.)

Bài C

C. Listen and put a () or a (x).)

(Nghe và đánh dấu hoặc x.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. I can sing songs. – Me, too. School is great.

(Tôi có thể hát những bài hát. – Mình cũng vậy. Trường học thật tuyệt.)

2. Look, mom, I can draw pictures. – They’re very nice jobs. I like the pictures.

(Mẹ ơi nhìn này, con có thể vẽ những bức tranh. – Những bức tranh thật đẹp. Mẹ thích những bức tranh này.)

3.

Girl: C-A-T cat. I can spell words. (C-A-T con mèo. Mình có thể đánh vần các từ.)

Boy: I can spell words, too. D-O-G dog. (Mình cũng có thể đánh vần. D-O-G chú chó.)

Girl: That’s fine. (Đúng rồi.)

Lời giải chi tiết:

1. x

2. x

3. ✓

Bài D

D. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. I spell words on Monday.

(Tôi đánh vần các từ vào thứ Hai.)

2. I play soccer on Wednesday.

(Tôi chơi đá bóng vào thứ Tư.)

3. I draw pictures on Monday.

(Tôi vẽ tranh vào thứ Hai.)

4. I read books on Tuesday.

(Tôi đọc sách vào thứ Ba.)

soanvan.me