1. Hỏi và đáp về thời gian
Hỏi: What time is it? / What’s the time? (Mấy giờ rồi?)
Để trả lời, chúng ta có những cấu trúc sau:
a) Giờ chẵn (giờ đúng):
It’s + số giờ + o’clock.
Ví dụ: It's six o'clock. (Sáu giờ đúng.)
b) Giờ lẻ:
It’s + số giờ + số phút.
Ví dụ: It's ten fifteen. (Mười giờ mười lăm (phút).)
*Mở rộng:
Giờ quá, kém:
- Giờ quá:
It’s + số phút + past (after) + số giờ
Ví dụ:It's ten past five. / It's ten after five.
(Năm giờ mười phút.)
- Giờ kém:
It’s + số phút + to (before) + số giờ.
Ví dụ: It's fifteen to seven. / It's fifteen before seven.
(Bảy giờ kém 15 phút.)
*Chú ý:
quarter = fifteen = 15 phút
half = thirty = 30 phút
Ví dụ:
It's fifteen past four. = It's a quarter past four. (4 giờ 15 phút.)
It's a quarter to five. (5 giờ kém 15 / 4 giờ 45 phút.)
It's six thirty. = It's half past six. (6 giờ 30 phút.)
2. Giới từ “at” và “from… to”
- Giới từ “at” đứng trước thời gian: at + giờ (lúc ... giờ)
Ví dụ: I get up at six o'clock. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ.)
- Giới từ from... to...: from + mốc thời gian 1 + to + mốc thời gian 2 (từ ... giờ đến ... giờ)
Ví dụ:
from six o'clock to ten o'clock từ (6 giờ đến 10 giờ)
from Monday to Sunday (từ thứ Hai đến Chủ nhật)
I work from 8 a.m. to 5 p.m. (Tôi làm việc từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)
*Mở rộng: Một số hoạt động trong ngày của học sinh
get up: thức dậy
go home: về nhà
wash my face: rửa mặt
have breakfast: ăn sáng
have lunch: ăn trưa
watch television: xem ti vi
read books: đọc sách
go to bed: đi ngủ
have dinner: ăn tối
brush my teeth: đánh răng
get dressed: thay quần áo
go to school: đi học
do housework: làm công việc nhà
do homework: làm bài tập
listen to music: nghe nhạc
3. Hỏi ai đó làm gì vào lúc mấy giờ
Để hỏi ai đó làm gì vào lúc mấy giờ, chúng ta có cấu trúc:
What time + do/does + S + động từ nguyên thể?
- Đối với những chủ ngữ I/We/You/They/Danh từ số nhiều/2 tên riêng trở lên: mượn trợ động từ do
- Đối với những chủ ngữ He/She/It/Danh từ số ít/1 tên riêng duy nhất: mượn trợ động từ does
Trả lời: S+ V + at + thời gian.
- Đối với những chủ ngữ I/We/You/They/Danh từ số nhiều/2 tên riêng trở lên: động từ theo sau để dạng nguyên mẫu
- Đối với những chủ ngữ He/She/It/Danh từ số ít/1 tên riêng duy nhất: động từ theo sau thêm s/es
Ví dụ:
1. What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
I get up at six o'clock. (Mình thức dậy lúc 6 giờ.)
2. What time does she go to school? (Cô ấy đi học lúc mấy giờ?)
She goes to school at six thirty/half past six. (Cô ấy đi học lúc 6 giờ 30 phút.)