Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và đọc lại.)
a) Good morning, class. - Good morning, Miss Hien.
(Chào buổi sáng cả lớp. - Chúng em chào buổi sáng cô Hiền ạ.)
b) Nice to see you again.
(Rất vui được gặp lại các em.)
c) How are you, Mai? (Em khỏe không Mai?)
I'm very well, thank you. And you?
(Em rất khỏe, câm ơn cô. Còn cô thì sao ạ?)
I'm very well, too.
(Cô cũng rất khỏe.)
d) Good morning, Miss Hien. Sorry, I'm late! - Yes, come in.
(Em chào buổi sáng cô Hiền ạ. Xin lỗi, em đến trễ! - Được rồi, em vào đi.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Greet your teachers in the classroom or at school.
(Chào giáo viên của em trong lớp học hoặc ở trường.)
Lời giải chi tiết:
a) Good morning: Chào buổi sáng
b) Good afternoon: Chào buổi chiều
c) Good evening: Chào buổi tối
Bài 3
3. Listen anh tick.
(Nghe và đánh dấu chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Nam: Good afternoon, Miss Hien.
Miss Hien: Hi, Nam. How are you?
Nam: I'm very well, thank you. And you?
Miss Hien: Fine, thanks.
2. Phong: Good morning, Mr Loc.
Mr Loc: Good morning, Phong.
Phong: It's nice to see you again.
Mr Loc: Nice to see you, too.
3. Mai: Goodbye, daddy.
Father: Bye, bye. See you soon.
Lời giải chi tiết:
1. b 2. a 3. a
Bài 4
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Good morning. (Chào buổi sáng.)
2. Good afternoon. (Chào buổi chiều.)
3. Goodbye. (Chào tạm biệt.)
Bài 5
5. Let's sing.
(Chúng ta cùng hát.)
Good morning to you.
(Chào buổi sáng cô giáo.)
Good morning to you.
(Chào buổi sáng cô giáo.)
Good morning to you.
(Chào buổi sáng cô giáo.)
Good morning, dear Miss Hien.
(Chào buổi sáng, cô Hiền thân mến.)
Good morning to you.
(Chào buổi sáng các em.)
Good morning to you.
(Chào buổi sáng các em.)
Good morning to you.
(Chào buổi sáng các em.)
Good morning, dear children.
(Chào buổi sáng, các em thân yêu.)
Good morning to you.
(Chào buổi sáng các em.)