Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Phương pháp giải:

meat (thịt)

rice (cơm)

carrot (cà rốt)

cake (bánh ngọt)

milk (sữa)

Lời giải chi tiết:

a. cake (bánh ngọt)

b. milk (sữa)

c. meat (thịt)

d. rice (cơm)

e. carrot (cà rốt)

Bài 2

2. Write about yourself.

(Viết về bản thân bạn.)

Phương pháp giải:

orange (quả cam)

olive (quả ô liu)

cake (bánh ngọt)

rice (cơm)

meat (thịt)

carrot (cà rốt)

Lời giải chi tiết:

- I like rice, meat and oranges.

  (Tôi thích cơm, thịt và cam.)

- I don’t like olives and carrots.

  (Tôi không thích ô liu và cà rốt.)

soanvan.me