Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and write.

(Nhìn và vẽ.)

Lời giải chi tiết:

a. table (cái bàn)

b. sofa (ghế sô pha)

c. picture (bức tranh)

d. clock (đồng hồ treo tường)

Bài 2

2. Look, read, and tick (√).

(Nhìn, đọc, và đánh dấu √.)

Phương pháp giải:

table (cái bàn)

clock (đồng hồ treo tường)

picture (bức tranh)

sofa (ghế sô pha)

Lời giải chi tiết:

a. There is a clock. (Có một cái đồng hồ treo tường.)

    table (cái bàn)

    clock (đồng hồ treo tường)

b. There is a picture. (Có một bức tranh.)

    picture (bức tranh)

    sofa (ghế sô pha)

soanvan.me