Đề bài
I. Odd one out.
1.
A. sixteen
B. twenty
C. nine
2.
A. listen
B. stand
C. robot
3.
A. queen
B. sad
C. bored
4.
A. Who
B. What
C. is
5.
A. cow
B. happy
C. duck
II. Look and match.
III. Reorder the words to make correct sentences.
1. your/ book,/ Open/ please
______________________________!
2. my/ She/ sister/ is
______________________________.
3. a/ It/ pink/ is/ ruler
______________________________.
-------------------THE END-----------------
Đáp án
Lời giải chi tiết:
ĐÁP ÁN
Thực hiện: Ban chuyên môn soanvan.me
I. Choose the odd one out.
1. C |
2. C |
3. A |
4. C |
5. B |
II. Match.
1. Rectangle
2. Scared
3. Twelve
4. Hide and seek
5. Tiger
III. Reorder the words to make correct sentences.
1. Open your book, please!
2. She is my teacher.
3. It is a pink ruler.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. Odd one out.
(Chọn từ khác loại.)
1. Cs
sixteen: số 16
twenty: số 20
nine: số 9
Giải thích: Đáp án C là số có 1 chữ số, các phương án còn lại đều là các số có 2 chữ số.
2. C
listen (v): nghe
stand (v): đứng
robot (n): người máy
Giải thích: Đáp án C là danh từ, các phương án còn lại đều là các động từ.
3. A
queen (n): nữ hoàng
sad (adj): buồn bã
bored (adj): buồn chán
Giải thích: Đáp án A là danh từ, các phương án còn lại đều là các tính từ.
4. C
Who (từ để hỏi): ai
What (từ để hỏi): cái gì
Is (động từ to be)
Giải thích: Đáp án C là động từ to be, các phương án còn lại đều là các từ để hỏi.
5. B
cow (n): con bò
happy (adj): vui vẻ, hạnh phúc
duck (n): con vịt
Giải thích: Đáp án B là danh từ, các phương án còn lại đều là các tính từ.
II. Match. (Nối.)
1. Rectangle (n): hình chữ nhật
2. Scared (adj): sợ hãi
3. Twelve: số 12
4. Hide and seek: trò chơi trốn tìm
5. Tiger (n): con hổ
III. Reorder the words to make correct sentences.
(Sắp xếp lại các từ để tạo thành những câu đúng.)
1. Open your book, please! (Làm ơn hãy mở sách ra!)
2. She is my teacher. (Cô ấy là cô giáo của mình.)
3. It is a pink ruler. (Đó là một cái thước màu hồng.)