Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Pronunciation

Pronunciation

Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


/ tr /

/ dr /

/tw/

traffic

drive

twelve

troops

dreadful

twenty

trousers

drink

twin

tropical

dress

twinkle

Practise reading aloud these sentences.

(Thực hành đọc to những câu sau.)


1. John always enjoys travelling by train.

(John luôn thích đi bằng tàu hỏa.)

2. Jane’s teeth are troubling her.

(Răng của Jane đang có vấn đề.)

3. George is driving dangerously.

(George đang lái xe rất nguy hiểm.)

4. Her new dress is an absolute dream.

(Chiếc đầm mới của cô ấy là một giấc mơ hoàn toàn.)

5. She has an amused twinkle in her eyes.

(Cô ấy có ánh mắt lấp lánh.)

6. Think twice before doing something.

(Hãy suy nghĩ hai lần trước khi làm gì đó.)

Grammar 1

Exercise 1. Change direct speech into reported speech. Begin each of the sentences in the way shown.

(Chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp. Bắt đầu mỗi câu theo cách đã cho.)

Example: (Ví dụ)

“It was nice of you to help me. Thank you very much,” Tom said to you.

(Tom nói với bạn " Bạn thật tốt khi giúp đỡ tôi. Cảm ơn bạn rất nhiều.")

=> Tom thanked me for helping him.

(Tom cảm ơn tôi vì đã giúp đỡ anh ấy.)

1. “I hear you passed your exams. Congratulations!” John said to us.

(John nói với chúng tôi " Tôi nghe nói các bạn đã thi đỗ. Chúc mừng nhé!")

John congratulated                on                    .

2. “I’m sorry I didn’t phone you earlier,” Mary said.

(Mary nói " Tôi xin lỗi tôi đã không gọi điện cho bạn sớm hơn.")

Mary apologised for___________________________________ .

3. “I’ll drive you to the station. I insist,” Peter said to Linda.

(Peter nói với Linda " Tôi sẽ chở bạn đến nhà ga. Tôi năn nỉ đó.")

Peter insisted on______________________________________ .

4. “You didn’t pay attention to what I said,” the teacher said to the boy.

(Giáo viên nói với bạn nam " Em đã không chú ý đến điều cô nói".)

The teacher accused________ of                                                  .

5. “I’ve always wanted to be rich,” Bob said.

(Bob nói " Tôi luôn muốn giàu có.")

Bob has always dreamed of_____________________________ .

6. “Don’t stay at the hotel near the airport,” I said to Ann.

(Tôi nói với Ann " Đừng ở khách sạn gần sân bay.")

I warned_________ against_____________________________ .

7. “Stay here! I can’t let you go out tonight,” her mother said to Jane.

(Mẹ nói với Jane " Ở đây! Tôi nay mẹ không cho con ra ngoài đâu!")

Her mother prevented________________________ from_____________________ .

8. “It was nice of you to visit me. Thank you,” Miss White said to Jack.

(Cô White nói với Jack " Cháu thật tốt khi đến thăm cô. Cảm ơn.")

Miss White thanked                                    for                                                  .

Lời giải chi tiết:

1. John congratulated us on passing our exams.

(John chúc mừng chúng tôi thi đỗ.)

2. Mary apologized for not phoning me earlier.

(Mary xin lỗi vì đã không gọi tôi sớm hơn.)

3. Peter insisted on driving Linda to the station.

(Peter nài nỉ chở Linda đến nhà ga.)

4. The teacher accused the boy of not paying attention to what he had said.

(Giáo viên buộc tội cậu bé đã không chú ý đến điều cô nói.)

5. Bob has always dreamed of being rich.

(Bob luôn mơ về việc trở nên giàu có.)

6. I warned Ann against staying at the hotel near the airport.

(Tôi cảnh báo Ann không ở khách sạn gần sân bay.)

7. Her mother prevented Jane from going out that night.

(Mẹ cô ấy ngăn cản cô ấy đi ra ngoài tối nay.)

8. Miss While thanked Jack for visiting her.

(Cô White cảm ơn Jack vì đã đến thăm cô ấy. )

Grammar 2

Exercise 2. Rewrite the dialogues in reported speech, usine gerund.

(Viết lại các đoạn hội thoại ở dạng tường thuật, sử dụng danh động từ.)

Example: (Ví dụ)

Teacher: Come in, Peter!

(Giáo viên: Vào đi, Peter!)

Peter: I’m sorry I’m late.

(Peter: Em xin lỗi em đến muộn ạ!)

=> Peter apologised for being late.

(Peter xin lỗi vì đến muộn.)

1. Linda: Let me pay for the meal.

   (Để tôi trả tiền bữa ăn này.)

   Tom: Certainly not! I’ll pay.

   (Chắc chắn là không rồi! Mình sẽ trả.)

Tom insisted on_______________________________________ .

2. Mr. Smith: I feel like meeting our children soon.

   (Anh muốn sớm gặp con chúng ta.)

    Mrs. Smith: I think so.

   (Em cũng nghĩ vậy.)

Mr. and Mrs. Smith looked forward to________________________ .

3. Woman: Hey! You’ve broken the window of my house!

   (Này, cháu làm vỡ cửa sổ nhà cô đấy!)

    Boy: Oh ... no, I’ve just arrived here. I don’t know anything about it.

   (Ôi... không, cháu vừa mới đến đây. Cháu không biết gì cả.)

The boy denied_______________________________________ .

4. Policeman: You mustn’t leave the shop!

    (Cảnh sát: Ông không được rời khỏi cửa hàng!)

   Customer: What’s that?

   (Khách hàng: Vụ gì đây?)

   Policeman: Stay here! You mustn’t leave the shop!

   (Cảnh sát: Ở lại đây! Ông không được rời khỏi cửa hàng.)

The policeman stopped the customer (from)_________________ .

5. Detective: You have stolen Mrs. Brown’s car!

    (Thám từ: Ông đã ăn cắp ô tô của bà Brown!)

   The thief: Yes...! But...

   (Tên trộm: Vâng...! Nhưng mà ...)

The thief admitted_____________________________________ .

6. Mary: What shall we do on Saturday?

    (Chúng ta nên làm gì vào thứ 7 đây?)

   Ann: What about having a party?

   (Tổ chức tiệc nhé?)

Ann suggested________________________________________ .

7. John’s wife: The house is very nice! We’ll certainly buy it!

    (Vợ của John: Căn nhà này thật đẹp! Chúng ta chắc chắn sẽ mua nó.)

    John: I think so.

   (Anh cũng nghĩ vậy.)

    John and his wife were thinking of           .

Lời giải chi tiết:

1. Tom insisted on paving for the meal.

(Tom khăng khăng trả tiền cho bữa ăn.)

2. Mr and Mrs. Smith looked forward to meeting their children soon.

(Ông và bà Smith mong chờ sớm gặp con họ.)

3. The boy denied breaking the window of The woman's house.

(Cậu bé phủ nhận làm vỡ kính nhà cô ấy.)

4. The policeman stopped the customer (from) leaving the shop.

(Cảnh sát ngăn cản khách hàng rời khỏi cửa hàng.)

5. The thief admitted stealing Mrs. Brown's car.

(Tên trộm thừa nhận ăn cắp ô tô của bà Brown.)

6. Ann suggaested having a party next Saturday.

(Ann đê nghị tổ chức tiệc vào thứ 7 tuần sau.)

7. John and his wife were thinking of buying the house.

(John và vợ đều nghĩ về việc mua căn nhà.)