Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

 1. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Phương pháp giải:

- shorts: quần sọt, quần ngắn

- shirts: những cái áo sơ mi

- shoes: những đôi giày


Lời giải chi tiết:

1. a

2. c

3. b


Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Where are the shoes?

(Đôi giày ở đâu?)

2. Where are the shirts?

(Áo sơ mi ở đâu?)

3. Where are the shorts?

(Cái quần sọt ở đâu?)


Lời giải chi tiết:

1.a

2.b

3.a


Bài 3

3. Look and write.

(Nhìn và viết.) 

Bài 4

4. Look and write. Then say.

(Nhìn và viết. Sau đó nói.) 

Lời giải chi tiết:

1. shirts (những cái áo sơ mi)

2. shoes(những đôi giày)

3. shorts (quần sọt)


Bài 5

5. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

1. A: Where are the shorts?

     (Cái quần sọt ở đâu?)

    B: Over there.

     (Ở đằng kia.)

2. A: Where are the shoes?

     (Đôi giày ở đâu?)

     B: Over there.

     (Ở đằng kia.)

3. A: Where are the shirts?

     (Áo sơ mi ở đâu?)

    B: Over there.

     (Ở đằng kia.)

Lời giải chi tiết:

1.b

2.b

3.a


Bài 6

6. Game: Look and write. Then say.

(Trò chơi: Nhìn và viết. Sau đó nói.)

Lời giải chi tiết:

Bài 7

7. Project: Find the picture (see page 61). Cut out and stick them. Talk with your friends about the clothes.

(Kế hoạch: Tìm hình (xem trang 61). Cắt ra và dán. Nói  cho các bạn của bạn nghe về những quần áo này.)

Lời giải chi tiết:

A: Where are the shoes?

(A: Đôi giày ở đâu?)

B: Over there.

(B: Ở đằng kia.)

A: Where are the shorts?

(A: Quần sọt ở đâu?)

B: Over there.

(B: Ở đằng kia.)

A: Where are the shirts?

(A: Áo sơ mi ở đâu?)

B: Over there.

(B: Ở đằng kia.)

soanvan.me