Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Find the word which is pronounced differently in the part underlined.

(Tìm các từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.)

1.

A. sunburnt

B. sculpture

C. service

D. sugar

2.

A. measure

B. pleasure

C. conclusion

D. pension

3.

A. delicious

B. special

C. concentrate

D. musician

4.

A. usually

B. composer 

C. leisure

D. version

5.

A. prefer

B. perform

C. painter

D. concert

Lời giải chi tiết:

1. D

A. sunburnt: /ˈsʌn.bɜːnd/ (a): cháy nắng 

B. sculpture: /ˈskʌlp.tʃər/ (n): điêu khắc

C. service: /ˈsɜː.vɪs/ (n): dịch vụ

D. sugar: /ˈʃʊɡ.ər/ (n): đường

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /ʃ/, các phương án còn lại phát âm là /s/.

2. D 

A. measure: /ˈmeʒ.ər/ (n): đo lường

B. pleasure:  /ˈpleʒ.ər/ (a): vui lòng

C. conclusion: /kənˈkluː.ʒən/ (n): kết luận

D. pension; /ˈpen.ʃən/ (n): lương hưu 

Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm là /ʃ/, các phương án còn lại phát âm là /ʒ/.

3. C

A. delicious: /dɪˈlɪʃ.əs/ (a): ngon

B. special: /ˈspeʃ.əl/ (a): đặc biệt

C. concentrate: /ˈkɒn.sən.treɪt/ (v): tập trung

D. musician: /mjuːˈzɪʃ.ən/ (n): nhạc sĩ

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /s/, các phương án còn lại phát âm là /ʃ/.

4. B

A. usually: /ˈjuːu.ə.li/ (adv): thường xuyên

B. composer: /kəmˈpəʊ.zər/ (n): nhà soạn nhạc

C. leisure: /ˈleʒ.ər (n)/: thời gian rảnh

D. version: /ˈvɜːən/ (n): phiên bản

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /z/, các phương án còn lại phát âm là /ʒ/.

5. A

A. prefer: /prɪˈfɜːr/ (v): thích

B. perform: /pərˈfɔːm/ (v): biểu diễn

C. painter: /ˈpeɪn.tər/ (n): họa sĩ

D. concert: /ˈkɒn.sət/ (n): buổi hòa nhạc 

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /ɜːr/, các phương án còn lại phát âm là /ər/.

Bài 2

2. Single- underline the words having the sound /ʃ/ and double- underline the words having the sound /ʒ/ in the following sentences. Then read them aloud.  

(Gạch chân 1 lần dưới các từ có phát âm /ʃ/ và gạch chân 2 lần có phát âm /ʒ/ trong các câu dưới đây. Sau đó đọc to những câu đó.)

1. She likes to listen to country music in her leisure time.

2. There is a live show of rock on television now.

3. The children are watching Treasure Island in their room.

4. The new washing machine looks unusual.

5. It is a pleasure to go fishing at the weekend. 

Lời giải chi tiết:

1. She likes to listen to country music in her leisure time.

(Cô ấy thích nghe nhạc đồng quê vào thời gian rảnh.)

2. There is a live show of rock on television now.

(Có một chương trình trực tiếp nhạc rock trên TV bây giờ.)

3. The children are watching Treasure Island in their room.

(Bọn trẻ đang xem chương trình Hòn đảo kho báu trong phòng của chúng.)

4. The new washing machine looks unusual.

(Máy giặt mới trông khác với bình thường.) 

5. It is a pleasure to go fishing at the weekend. 

 (Thật thư giãn khi đi câu cá vào cuối tuần.)