Bài 1
1. Read the passage and choose the correct answer A, B, or C to fill each blank.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C để điền vào mỗi chỗ trống.)
A hoverboard can bring (1) ____ a lot of benefits. It is self-balancing so it is safe for (2) ____. It is also fun because it connects to a music speaker with a phone, so riders can enjoy music while (3) ____ on the road. It can also give riders a smooth (4) ____. It runs on electric battery. Its run time is 30 minutes but you may have to wait 2-3 hours for the battery to (5) ____. Because hoverboards are safe, easy to use, and inexpensive, they will (6) ____ around for long for the children to enjoy.
1.
A. owners
B. riders
C. players
2.
A. beginners
B. professionals
C. adults
3.
A. hovering
B. running
C. driving
4.
A. drive
B. ride
C. fly
5.
A. change
B. replace
C. charge
6.
A. be
B. live
C. work
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. A |
3. A |
4. B |
5. C |
6. A |
A hoverboard can bring (1) riders a lot of benefits. It is self-balancing so it is safe for (2) beginners. It is also fun because it connects to a music speaker with a phone, so riders can enjoy music while (3) hovering on the road. It can also give riders a smooth (4) ride. It runs on electric battery. Its run time is 30 minutes but you may have to wait 2-3 hours for the battery to (5) charge. Because hoverboards are safe, easy to use, and inexpensive, they will (6) be around for long for the children to enjoy.
Tạm dịch:
Một chiếc ván trượt có thể mang lại cho người đi rất nhiều lợi ích. Nó có khả năng tự cân bằng nên rất an toàn cho người mới bắt đầu. Nó cũng thú vị vì nó kết nối với loa nghe nhạc với điện thoại, do đó, người điều khiển có thể thưởng thức âm nhạc khi đang lượn trên đường. Nó cũng có thể mang lại cho người điều khiển một chuyến đi êm ái. Nó chạy bằng pin điện. Thời gian chạy của nó là 30 phút nhưng bạn có thể phải đợi 2-3 giờ để sạc đầy pin. Vì ván trượt an toàn, dễ sử dụng và rẻ nên chúng sẽ hoạt động lâu dài khiến trẻ em thích thú.
Bài 2 a
2. Read the passage and do the tasks below.
(Đọc đoạn văn và làm các nhiệm vụ bên dưới.)
My uncle is working at a car company. His company is now developing a new flying car. The car will have solar panels on its roof and wings, and it will charge its battery as it moves. During light traffic, you can use roads. But in heavy traffic, you can use the flight mode to avoid traffic. It will be able to carry eight passengers. The car will have an autopilot function, so a driver is not needed. All passengers can relax, read books or play games while travelling.
I was worried about the safety because it is driverless, but my uncle said it will be much safer than a traditional car. It will also be more comfortable and greener because it is solar-powered.
a. Tick(✓) T (True) or F (False).
(Đánh dấu (✓) vào câu T (Đúng) hoặc F (Sai).)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Chú tôi đang làm việc tại một công ty ô tô. Công ty của ông hiện đang phát triển một chiếc ô tô bay mới. Chiếc xe sẽ có các tấm pin mặt trời trên nóc và cánh, và nó sẽ sạc pin khi di chuyển. Khi giao thông thưa thớt, bạn có thể sử dụng đường bộ. Nhưng khi mật độ giao thông đông đúc, bạn có thể sử dụng chế độ máy bay để tránh tắc đường. Nó sẽ có thể chở tám hành khách. Xe sẽ có chức năng lái tự động nên không cần người lái. Tất cả hành khách có thể thư giãn, đọc sách hoặc chơi trò chơi khi đi du lịch.
Tôi đã lo lắng về sự an toàn vì nó không có người lái, nhưng chú tôi nói rằng nó sẽ an toàn hơn nhiều so với xe truyền thống. Nó cũng sẽ thoải mái hơn và thân thiện hơn vì nó được sử dụng năng lượng mặt trời.
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. T |
3. T |
4. F |
5. T |
1. F
The writer’s father is working at a car company.
(Bố của người viết đang làm việc tại công ty ô tô.)
Thông tin: “My uncle is working at a car company”.
(Chú của tôi đang làm việc tại một công ty ô tô.)
2. T
The car runs on solar energy.
(Chiếc ô tô chạy bằng năng lượng mặt trời.)
Thông tin: “The car will have solar panels on its roof and wings, and it will charge its battery as it moves.”
(Chiếc xe sẽ có các tấm pin mặt trời trên nóc và cánh, và nó sẽ sạc pin khi di chuyển.)
3. T
You can use it in flight mode when roads are crowded.
(Bạn có thể sử dụng nó ở chế độ bay khi đường quá đông đúc.)
Thông tin: “But in heavy traffic, you can use the flight mode to avoid traffic.”
(Nhưng khi mật độ giao thông đông đúc, bạn có thể sử dụng chế độ máy bay để tránh tắc đường.)
4. F
You have to be very careful and skillful drivers to drive this car.
(Bạn cần cẩn thận và là người lái chuyên nghiệp để lái chiếc ô tô này.)
Thông tin: “The car will have an autopilot function, so a driver is not needed. All passengers can relax, read books or play games while travelling.”
(Xe sẽ có chức năng lái tự động nên không cần người lái. Tất cả hành khách có thể thư giãn, đọc sách hoặc chơi trò chơi khi đi du lịch.)
5. T
It will be more comfortable than a traditional car.
(Nó sẽ thoải mái hơn ô tô truyền thống.)
Thông tin: “It will also be more comfortable and greener because it is solar-powered.”
(Nó cũng sẽ thoải mái hơn và thân thiện hơn vì nó được sử dụng năng lượng mặt trời.)
Bài 2 b
b. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. How will the car be powered?
(Xe sẽ được cung cấp năng lượng như thế nào?)
2. When will its battery be charged?
(Khi nào pin của nó sẽ được sạc?)
3. What can it do during traffic jams?
(Nó có thể làm gì trong khi tắc đường?)
4. What can passengers do when the car is running?
(Hành khách có thể làm gì khi xe đang chạy?)
5. Why is it greener than a traditional car?
(Tại sao nó thân thiện hơn ô tô truyền thống?)
Lời giải chi tiết:
1. It will be powered by solar energy.
(Nó sẽ được cung cấp bởi năng lượng mặt trời.)
2. Its battery will be charged when/as it moves.
(Pin của nó sẽ được sạc khi nó di chuyển.)
3. It can fly.
(Nó có thể bay.)
4. They can relax, read books or play games.
(Họ có thể thư giãn, đọc sách hoặc chơi trò chơi.)
5. Because it is solar- powered.
(Vì nó chạy bằng năng lượng mặt trời.)
Bài 3 a
3. Read the passage and do the tasks below.
(Đọc đoạn văn và hoàn thành các bài tập bên dưới.)
Tel Aviv will be the first city in the world to have a skyTran system. This system will help the city reduce traffic congestion. Moreover, skyTran will provide a greener, less expensive, faster, and more comfortable mode of travel than cars and buses. The system has many pods and each pod has two seats. Passengers can get a pod by using a smartphone app. The pods glide along the rails above to their destination. The pods run on electricity and can travel at speeds up to 150 mph while passengers will still have a smooth ride. The system is about 70 m above the ground. The cost is higher than taking a bus but lower than taking a taxi. So, many people think it will be a perfect means of transport to replace traditional ones. The USA and many Asian countries are interested in building skyTran networks in the very near future.
a. Find in the passage the words that have a similar meaning to these words or phrases.
(Tìm trong đoạn văn những từ có nghĩa tương tự với những từ hoặc cụm từ này.)
1. decrease |
|
2. more eco-friendly |
|
3. riders |
|
4. move smoothly |
|
5. be used instead of something |
|
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tel Aviv sẽ là thành phố đầu tiên trên thế giới có hệ thống skyTran. Hệ thống này sẽ giúp thành phố giảm ùn tắc giao thông. Hơn nữa, skyTran sẽ cung cấp một phương thức di chuyển thân thiện hơn, ít tốn kém hơn, nhanh hơn và thoải mái hơn so với ô tô và xe buýt. Hệ thống có nhiều khoang và mỗi khoang có hai chỗ ngồi. Hành khách có thể nhận được chỗ ngồi bằng cách sử dụng một ứng dụng điện thoại thông minh. Khoang ngồi lướt dọc theo đường ray phía trên để đến đích. Khoang chạy bằng điện và có thể di chuyển với tốc độ lên đến 150 dặm/ giờ trong khi hành khách vẫn sẽ có một chuyến đi êm ái. Hệ thống cách mặt đất khoảng 70 m. Chi phí cao hơn đi xe buýt nhưng thấp hơn đi taxi. Vì vậy, nhiều người nghĩ rằng nó sẽ là một phương tiện giao thông hoàn hảo để thay thế những phương tiện truyền thống. Hoa Kỳ và nhiều nước Châu Á đang quan tâm đến việc xây dựng mạng lưới skyTran trong tương lai gần.
Lời giải chi tiết:
1. decrease (giảm) |
reduce (giảm thiểu) |
2. more eco-friendly (thân thiện với môi trường hơn) |
greener (xanh hơn) |
3. riders (người điều khiển) |
passengers (hành khách) |
4. move smoothly (mượt hơn) |
glide (lướt) |
5. be used instead of something (được sử dụng thay thế cho cái gì) |
replace (thay thế) |
Bài 3 b
b. What is the best title of the passage?
(Đâu là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?)
1. Future Modes of Travel
(Phương thức đi lại trong tương lai)
2. SkyTran in the USA and Asian Countries
(SkyTran ở Mỹ và các nước Châu Á)
3. SkyTran a Future Mode of Travel
(SkyTran một phương thức đi lại trong tương lai)
Lời giải chi tiết:
3. SkyTran a Future Mode of Travel
(SkyTran- Phương thức di chuyển của tương lai)
Bài 2 c
c. Choose the best answer A, B, or C.
(Chọn đáp án đúng A, B hoặc C.)
1. One benefit of skyTran is that _____.
A. it is more expensive than a taxi trip
B. it makes cities more modern
C. it helps avoid traffic jams
2. It will be more comfortable and faster than _____.
A. a train
B. a bus
C. a truck
3. To get a pod, people can _____.
A. call it the same way as they call a taxi
B. use an app on their smartphones
C. go to a pod station and wait
4. The pod glides fast, and the trip is _____.
A. smooth
B. unsafe
C. tiring
5. The system is _____.
A. underground
B. on the ground
C. above the ground
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. B |
3. B |
4. A |
5. C |
1. C
One benefit of skyTran is that it helps avoid traffic jams.
(Một lợi ích của skyTran là nó giúp tránh tắc đường.)
Thông tin: “This system will help the city reduce traffic congestion.”
(Hệ thống này sẽ giúp thành phố giảm ùn tắc giao thông.)
2. B
It will be more comfortable and faster than a bus.
(Nó sẽ thoải mái hơn và nhanh hơn xe buýt.)
Thông tin: “Moreover, skyTran will provide a greener, less expensive, faster, and more comfortable mode of travel than cars and buses.”
(Hơn nữa, skyTran sẽ cung cấp một phương thức di chuyển thân thiện hơn, ít tốn kém hơn, nhanh hơn và thoải mái hơn so với ô tô và xe buýt.)
3. B
To get a pod, people can use an app on their smartphones.
(Để có được một khoang, mọi người có thể sử dụng một ứng dụng trên điện thoại thông minh của họ.)
Thông tin: “Passengers can get a pod by using a smartphone app.”
(Hành khách có thể lấy chỗ ngồi bằng cách sử dụng ứng dụng trên điện thoại thông minh.)
4. A
The pod glides fast, and the trip is smooth.
(Khoang lướt nhanh, và chuyến đi mượt mà.)
Thông tin: “The pods run on electricity and can travel at speeds up to 150 mph while passengers will still have a smooth ride.”
(Khoang chạy bằng điện và có thể di chuyển với tốc độ lên đến 150 dặm/ giờ trong khi hành khách vẫn sẽ có một chuyến đi êm ái.)
5. C
The system is above the ground.
(Hệ thống ở trên mặt đất.)
Thông tin: “The system is about 70 m above the ground.”
(Hệ thống cách mặt đất khoảng 70 m.)