Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

A Bài 1

1. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc.)

Lời giải chi tiết:

1. ship (tàu thủy)

2. singing (ca hát)

3. tiger (con hổ)

4. cycling (đạp xe)

5. rabbit (con thỏ)

A Bài 2

2. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

1. some

2. dog

3. eating

4. look

5. and

There are some pets in my house. Look at the dog and the cat in the kitchen. The dog is eating some meat. The cat is looking at the dog. We also have a parrot. It can count and talk, too.

Tạm dịch:

Có một vài con thú cưng trong nhà của tôi. Hãy nhìn con chó và con mèo trong phòng bếp kìa. Con chó đang ăn thịt. Con mèo thì đang nhìn vào con chó. Chúng tôi cũng có cả con vẹt nữa. Nó biết đếm số và nói.

B Bài 1

1. Listen and tick or cross.

 (Nghe và đánh dấu tích hoặc dấu gạch chéo.)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. She has a car. (Cô ấy có một chiếc xe ô tô.) 

2. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?) 

    She’s painting. (Cô ấy đang vẽ tranh.)

3. They have three dolls. (Họ có 3 con búp bê.)

4. What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

    I’m watching TV. (Tôi đang xem TV.)

5. What’s the monkey doing ? (Con khỉ đang làm gì vậy?) 

    It’s swinging. (Nó đang đánh đu.)

6. How many trains do you have? (Bạn có bao nhiêu chiếc tàu hỏa?) 

    I have two trains. (Tôi có 2 chiếc.)

Lời giải chi tiết:

 

B Bài 2

2. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. Do you have any dogs? (Bạn có con chó nào không?)

    Yes, I do. (Có, tôi có.)

2. What’s the peacock doing? (Con công đang làm gì vậy?)

    It’s dancing. (Nó đang múa.)

3. They have four planes. (Họ có 4 chiếc máy bay.)

4. What can you see? (Bạn nhìn thấy gì vậy?)

    I can see an elephant. (Tôi có thể nhìn thấy một con voi.)

5. What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)

    He’s running. (Anh ấy đang chạy.)

Lời giải chi tiết:

1. b

2. c

3. d

4. a

5. e

C Bài 1

1. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

1. I can see a peacock. (Tôi có thể nhìn thấy một con công.)

2. The monkey is swinging. (Con khỉ đang đánh đu.)

3. I have two goldfish. (Tôi có hai con cá vàng.)

4. They have four cars. (Họ có 4 chiếc xe ô tô.)

5. She has three planes. (Cô ấy có 3 chiếc máy bay.)

C Bài 2

2. Ask and answer. 

(Hỏi và trả lời.) 

Lời giải chi tiết:

1. Do you have any parrots? (Bạn có con vẹt nào không?)

2. What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

3. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

4. What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)

5. How many buses do you have? (Bạn có bao nhiêu chiếc xe buýt?)

Fun time Bài 1

1. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.) 

 

Lời giải chi tiết:

1. A: What’s the monkey doing ? (Con khỉ đang làm gì vậy?)

    B: It’s swinging(Nó đang đánh đu.)

2. A: What can you see? (Bạn nhìn thấy gì vậy?)

    B: I can see an elephant. (Tôi có thể nhìn thấy một con voi.)

3. A: Do you have any teddy bears? (Bạn có con gấu bông nào không?)

    B: Yes, I do. (Có, tôi có.)

4. A: How many ships do you have? (Bạn có bao nhiêu chiếc tàu thủy?)

    B: I have two. (Tôi có 2 chiếc.)

5. A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)

    B: She is cycling(Cô ấy đang đạp xe.)

Fun time Bài 2

2. Do the puzzle. 

(Giải ô chữ.) 

Lời giải chi tiết:

1. Goldfish (cá vàng)

2. Plane (máy bay)

3. singing (ca hát)

4. tiger (con hổ)

5. skipping (nhảy dây)