A Bài 1
1. Look, write and read.
(Nhìn, viết và đọc.)
Lời giải chi tiết:
0. Father (Bố)
1. Mother (Mẹ)
2. Bread (Bánh mì)
3. Window (Cửa sổ)
4. Bed (Giường)
5. Worker (Công nhân)
A Bài 2
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
1. Who’s |
2. mother |
3. How |
4. job |
5. driver |
Minh: Who’s that? (Kia là ai vậy?)
Mary: It’s my mother. (Đó là mẹ của tôi.)
Minh: How old is she? (Bà ấy bao nhiêu tuổi?)
Mary: She’s 40 years old. (Bà ấy 40 tuổi.)
Minh: What’s her job? (Công việc của bà ấy là gì?)
Mary: She’s a nurse. What about your mother? What’s her job? (Bà ấy là một y tá. Còn mẹ bạn thì sao ? Công việc của bà ấy là gì?)
Minh: She’s a driver. (Bà ấy là một tài xế lái xe.)
B Bài 1
1. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu tích hoặc dấu gạch chéo.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: Who’s that? (Kia là ai?)
B: It’s my sister. (Đó là chị gái tôi.)
2. A: The living room is there. (Phòng khách ở kia.)
3. A: What’s her job? (Công việc của cô ấy là gì?)
B: She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)
4. A: How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi.)
B: He’s twelve years old. (Anh ấy 12 tuổi.)
5. A: Would you like some bread? (Bạn có muốn một ít bánh mì không?)
B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
6. The lamp is new. (Chiếc đèn thì mới.)
Lời giải chi tiết:
B Bài 2
2. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: Is he a farmer? (Bác ấy là nông dân phải không?)
B: Yes, he is. (Đúng vậy.)
2. A: who’s that? (Kia là ai vậy?)
B: It’s my mother. (Đó là mẹ của tớ.)
3. A: What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
B: I’d like some chicken and bread pieces. (Tôi muốn một ít thịt gà và vài lát bánh mì.)
4. A: Where are the lamps? (Những chiếc đèn ở đâu?)
B: They’re on the table. (Chúng ở trên bàn.)
5. There are two chairs in the room. (Có hai chiếc ghế trong phòng.)
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. e |
3. a |
4. d |
5. b |
C Bài 1
1. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
1. Would you like some milk? (Bạn có muốn một ít sữa không?)
2. The book is on the table. (Cuốn sách thì ở trên bàn.)
3. She’s fourteen. (Cô ấy 14 tuổi.)
4. The window is small. (Cửa sổ thì nhỏ.)
5. She’s a worker. (Cô ấy là một công nhân.)
C Bài 2
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. A: Where’s the table? (Chiếc bàn ở đâu?)
B: It’s in the bedroom. (Nó ở trong phòng.)
2. A: Where are the lamps? (Những chiếc đèn ở đâu?)
B: They’re in the living room. (Chúng ở trong phòng khách.)
3. A: How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)
B: He is eighteen years old. (Anh ấy 18 tuổi.)
4. A: What’s her job? (Công việc của cô ấy là gì?)
B: She’s a nurse. (Cô ấy là một y tá.)
5. A: What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
B: I’d like some milk. (Tôi muốn một chút sữa.)
Funtime Bài 1
1. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. A: What’s her job? (Công việc của cô ấy là gì?)
B: She’s a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
2. A: Where are the lamps? (Những chiếc đèn ở đâu?)
B: They’re on the table. (Chúng ở trên bàn ăn.)
3. A: How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)
B: He’s eight years old. (Anh ấy 8 tuổi.)
4. A: What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
B: I’d like some juice, please. (Tôi muốn một chút nước ép.)
5. A: Would you like some beans? (Bạn có muốn một ít đậu không?)
B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)
Funtime Bài 2
2. Do the puzzle.
(Giải ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
1. bathroom (phòng tắm)
2. chicken (thịt gà)
3. juice (nước ép)
4. teacher (giáo viên)
5. window (cửa sổ)