Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 3

3. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.) 

- cookies: bánh quy

- bananas: quả chuối

- orange juice: nước cam

- bread: bánh mì

Bài 4

4. Listen and say. Talk.

(Nghe và nói. Nói chuyện.) 

A: I like noodles. Do you like noodles?

(Tôi thích ăn mì. Bạn có thích mì không?)

B: No, I don’t like noodles.

(Không, tôi không thích mì.)

Bài 5

5. Stick. Talk.

(Dán hình. Nói chuyện.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

soanvan.me