Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 6

6. Listen and point. Say.

(Nghe và chỉ. Nói.) 

- a circle: hình tròn

- a square: hình vuông

Bài 7

7. Listen and color.

(Nghe và tô màu.) 

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 8

8. Listen and say.

(Nghe và nói.) 

Read the sentences.

(Đọc các câu)

 

- He wants 15 yellow bananas.

(Anh ấy muốn 15 quả chuối vàng.)

- You have 16 cookies.

(Bạn có 16 bánh quy.)

Bài 9

9. Listen. Count and say.

(Nghe. Đếm và nói.)

Lời giải chi tiết:

- three blue squares

(3 hình vuông màu xanh)

- three white circles

(3 hình tròn màu trắng)

- five white squares

(5 hình vuông màu trắng)

- two red squares

(2 hình vuông màu đỏ)

- four purple squares

(4 hình vuông màu tím)

- four pink circles

(4 hình tròn màu hồng)

- six orange circles

(6 hình tròn màu cam)

- three black circles

(3 hình tròn màu đen)

Bài 10

10: Make the cards. Listen. Put the cards in order.

(Tạo thẻ trò chơi. Nghe. Đặt các thẻ theo thứ tự)

Lời giải chi tiết:

1. brown circle

(hình tròn màu nâu)

2. blue square

(hình vuông màu xanh da trời)

3. red square

(hình vuông màu đỏ)

4. green circle

(hình tròn màu xanh lá)

5. yellow square

(hình vuông màu vàng)

6. red circle

(hình tròn màu đỏ)

7. blue circle

(hình tròn màu xanh)

8. pink square

(hình vuông màu hồng)

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

soanvan.me