Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 20

20. Listen and say. Talk.

(Nghe và nói. Nói chuyện.) 

A: How many books?

(Có bao nhiêu quyển sách?)

B: Two books.

(Hai quyển sách.)

Lời giải chi tiết:

1. A: How many chairs?

(Có bao nhiêu cái ghế?)

   B: 12 chairs.

(12 cái ghế.)

2. A: How many cars?

(Có bao nhiêu chiếc ô tô?)

    B: 9 cars.

(9 chiếc ô tô.)

3. A: How many tables?

(Có bao nhiêu chiếc bàn?)

    B: 3 tables.

(3 chiếc bàn.)

4. A: How many balls?

(Có bao nhiêu quả bóng?)

B: 11 balls.

(11 quả bóng.)

5. A: How many robots?

(Có bao nhiêu con người máy?)

   B: 4 robots.

(4 con người máy.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 21

21. Look and listen. Say.

(Nhìn và nghe. Nói.) 

 

- red: màu đỏ

- blue: màu xanh da trời

- green: màu xanh lá

- yellow: màu vàng

- brown: màu nâu

- orange: màu cam

- black: màu đen

- white: màu trắng

- pink: màu hồng

- purple: màu tím

Bài 22

22. Listen and say.

(Nghe và nói.) 

I have a red crayon.

(Mình có bút chì màu đỏ.)

Bài 23

23. Read. Count and talk.

(Đọc. Đếm và nói.) 

A: How many green trucks?

(Có bao nhiêu chiếc xe tải màu xanh lá thế?)

B: Three green trucks.

(3 chiếc xe tải màu xanh lá.)

Lời giải chi tiết:

1. A: How many orange pencils?

(Có bao nhiêu bút chì màu cam?)

    B: Three orange pencils.

(Ba cây bút chì màu cam.)

2. A: How many black cars?

(Có bao nhiêu ô tô màu đen?)

   B: Four black cars.

(Bốn chiếc ô tô màu đen.)

3. A: How many red kites?

(Có bao nhiêu con diều màu đỏ?)

   B: Six red kites

(Sáu con diều đỏ.)

4. A: How many white teddy bears?

(Có bao nhiêu con gấu bông màu trắng?)           

    B: Six white teddy bears.

(Sáu con gấu bông màu trắng.)

 soanvan.me