Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Write the capital or small letters.

(Viết hoa chữ cái hoặc viết thường.)

Lời giải chi tiết:

Bài 2

2. Say the sounds. Match. Say the words.

(Nói âm. Nối. Nói các từ.)

Lời giải chi tiết:

1. goat (con dê)

2kite (con diều)

3mom (mẹ)

4. car (ô tô)

5. lion (sư tử)

Bài 3

3. Write.

(Viết.)

Lời giải chi tiết:

1. hat (cái nón/mũ)

2. ink (mực để viết)

3. yak (bò Tây Tạng lông dài)

4. jelly (thạch, mứt cô đặc)

Bài 4

4. Read and write the letters.

(Đọc và viết chữ cái.)

Lời giải chi tiết:

Look at the kangaroo. (Nhìn con chuột túi kìa.)

She’s a mom. (Nó là chuột túi mẹ.)

The baby has jelly. (Chuột túi con có mứt cô đặc.)

Yum! Now the baby is ill. (Ngon tuyệt! Bây giờ, chuột túi con bị bệnh.)

Yuck! (Khiếp quá!)

soanvan.me