Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. rice (cơm)

2. egg (trứng)

3. meat (thịt)

4. soup (súp)

Bài 2

2. Draw and write.

(Vẽ và viết.)

Lời giải chi tiết:

For breakfast, I eat rice, meat, and egg. I love soup, too!

(Vào buổi ăn sáng, tôi ăn cơm, thịt, trứng. Tôi cũng thích súp nữa!)

soanvan.me