Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 10

10. Read. Then look and number.

(Đọc. Sau đó nhìn và đánh số.)


Phương pháp giải:

1. I like toast and bananas for breakfast.

(Tôi thích bánh mì nướng và chuối cho bữa sáng.)

2. I like noodles breakfast.

(Tôi thích mì cho bữa sáng.)

3. I like pizza for lunch.

(Tôi thích bánh pi za cho bữa trưa.)

4. I like fish and salad for dinner.

(Tôi thích cá và rau xà lách trộn cho bữa tối.)

Lời giải chi tiết:

toast and bananas (bánh mì nướng và chuối)- (1)

noodle (mì, bún, phở) - (2)

pizza (bánh pizza) (3)

fish and salad (cá và rau xà lach trộn)- (4)

Bài 11

11. Find and circle.

(Tìm và khoanh tròn.)

Lời giải chi tiết:

cheese: phô mai

pizza: bánh pi za

toast: bánh mì nướng

noodles: mì, bún, phở

salad: rau xà lách trộn

banana: quả chuối

egg: trứng

bread: bánh mì

apple: quả táo

chicken: thịt gà