Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 11

11. Look and write. Then say.

(Nhìn và viết. Sau đó nói.)

Phương pháp giải:

one: 1

six: 6

two: 2

eight: 8

arms: những cánh tay

body: cơ thể

hands: những bàn tay

toes: những ngón chân

Lời giải chi tiết:

1. I’ve got one body.

    (Tôi có 1 cơ thể.)

2. I’ve got eight arms.

    (Tôi có 8 cánh tay.)

3. I’ve got two hands.

    (Tôi có 2 bàn tay.)

4. I’ve got six toes.

    (Tôi có 6 ngón chân.)

Bài 12

12. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

Look! (Nhìn kìa!)

I’ve got ten fingers. (Tôi có 10 ngón tay)

Clap your hands. (Vỗ tay.)

Wave your arms. (Vẫy cánh tay.)

A: Clap your hands. (Vỗ tay)

     Stamp your feet. (Giậm chân.)

Lời giải chi tiết: