Bài 13
13. Read. Then circle and trace.
(Đọc. Sau đó khoanh tròn và đồ từ.)
Phương pháp giải:
short (ngắn) – long (dài)
big (to) – small (nhỏ)
Lời giải chi tiết:
-He’s got short hair.
(Anh ấy có mái tóc ngắn.)
-She’s got big eyes.
(Cô ấy có đôi mắt to.)
-He’s got a small mouth.
(Anh ấy có môt cái miệng nhỏ.)
-She’s got long hair.
(Cô ấy có mái tóc dài.)
-He’s got small ears.
(Anh ấy có tai nhỏ.)
Bài 14
14. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)