Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen to the story.

(Nghe câu chuyện.)

 

1. She’s happy.

(Cô ấy vui.)

2. He’s sad.

(Cậu bé buồn.)

3. She’s hungry.

(Bà ấy đói.)

4. I’m hungry.

(Tôi cảm thấy đói.)

Bài 2

2. Read and say.

(Đọc và nói.)

1. She’s happy.

(Cô ấy vui.)

2. He’s sad.

(Cậu bé buồn.)

3. She’s hungry.

 (Bà ấy đói.)

4. I’m hungry.

(Tôi cảm thấy đói.)

Bài 3

3. Listen again and repeat. Act.

(Nghe lại và nhắc lại. Đóng vai.) 


Lời giải chi tiết:

1. She’s happy.

(Cô ấy vui.)

2. He’s sad.

(Cậu bé đang buồn.)

3. She’s hungry.

 (Bà ấy đói.)

4. I’m hungry.

(Tôi cảm thấy đói.)

soanvan.me