Read the passage, and choose the correct answer A, B, C or D for each question.
A World of Sausage
All over the world, all different cultures created interesting processed meat products, and one of the most popular is undoubtedly sausage.
To begin with, sausage making may be considered disgusting as it deals with using various animal parts. Since meat is ground up, certain cuts and parts of an animal that wouldn't be served in their original forms can be used. Literally, this means animal parts such as noses, ears, and other less appetizing areas of an animal's body. Very often, the ground up meat and flesh is mixed with a certain percentage of fat, along with spices and other fillers. After being mixed well, this meat mixture is then stuffed into the cleaned intestines of the animal, which are then sealed at both ends. The result is sausage.
The meats used in sausages come from a variety of animals, although beef and pork are by far the favourites. In some cultures, sausage made from the meat of horses is considered a delicacy. When sausages are cooked, the cooking process sometimes adds to the flavour. While boiling is probably the simplest method, smoking sausages will add a lot of smoky flavour.
Next time you bite into a sausage, it is probably best not to think too much about how it became the tasty thing you are eating. After all, you don't want to ruin a good snack.
Where is the mixture of meat placed?
-
A
Inside a plastic package.
-
B
Inside a cleaned intestine.
-
C
Inside a refrigerator.
-
D
Inside a metal container.
Đáp án của giáo viên lời giải hay : B
Kiến thức: Đọc hiểu thông tin chi tiết
Hỗn hợp thịt được đặt ở đâu?
A. Trong túi nhựa.
B. Trong ruột đã được làm sạch.
C. Trong tủ lạnh.
D. Trong hộp chứa bằng kim loại.
Thông tin từ bài đọc: After being mixed well, this meat mixture is then stuffed into the cleaned intestines of the animal, which are then sealed at both ends.
Tạm dịch: Sau khi trộn đều, hỗn hợp thịt này sau đó được nhồi vào phần ruột của con vật đã được làm sạch, sau đó buộc kín hai đầu.
What won't be served in their original forms?
-
A
Certain cuts and parts of animals.
-
B
Spices and fillers.
-
C
Sausages of all types.
-
D
Intestines of an animal.
Đáp án của giáo viên lời giải hay : A
Kiến thức: Đọc hiểu thông tin chi tiết
Những gì sẽ không được dùng ở dạng ban đầu của chúng?
A. Một số chỗ cắt và bộ phận của động vật.
B. Gia vị và chất độn.
C. Xúc xích các loại.
D. Ruột của động vật.
Thông tin từ bài đọc: Since meat is ground up, certain cuts and parts of an animal that wouldn't be served in their original forms can be used.
Tạm dịch: Vì thịt đã được xay nhuyễn nên một số chỗ cắt và bộ phận của động vật không được phục vụ ở dạng ban đầu có thể sử dụng.
What are by far the favourite meats for making sausages?
-
A
Chicken.
-
B
Horse meat.
-
C
Cuts of lamb.
-
D
Beef and pork.
Đáp án của giáo viên lời giải hay : D
Kiến thức: Đọc hiểu thông tin chi tiết
Loại thịt được ưa chuộng để làm xúc xích là gì?
A. Thịt gà.
B. Thịt ngựa.
C. Sườn cừu.
D. Thịt bò và thịt lợn (heo).
Thông tin từ bài đọc: The meats used in sausages come from a variety of animals, although beef and pork are by far the favourites.
Tạm dịch: Các loại thịt được sử dụng trong xúc xích từ nhiều loại động vật khác nhau, mặc dù thịt bò và thịt lợn cho đến nay vẫn là những món được yêu thích.
What is the simplest method of cooking sausages?
-
A
Grilling
-
B
Smoking
-
C
Boiling
-
D
Baking
Đáp án của giáo viên lời giải hay : C
Kiến thức: Đọc hiểu thông tin chi tiết
Phương pháp nấu xúc xích đơn giản nhất là gì?
A. Nướng (trên vỉ).
B. Xông khói.
C. Luộc/ đun sôi.
D. Nướng (trong lò).
Thông tin từ bài đọc: While boiling is probably the simplest method, smoking sausages will add a lot of smoky flavour.
Tạm dịch: Trong khi luộc có lẽ là phương pháp đơn giản nhất, xúc xích hun khói sẽ thêm nhiều hương vị khói.
What advice is given in the passage?
-
A
Be careful when making sausages
-
B
Don't think too much about what you are eating when eating sausages
-
C
Try not to use too much fat in the meat mixture when making sausages
-
D
Make sure intestines are cleaned before packing with meat.
Đáp án của giáo viên lời giải hay : B
Kiến thức: Đọc hiểu thông tin chi tiết
Lời khuyên nào được đưa ra trong đoạn văn?
A. Cẩn thận khi làm xúc xích.
B. Đừng nghĩ quá nhiều về những gì bạn đang ăn khi ăn xúc xích.
C. Cố gắng không sử dụng quá nhiều chất béo trong hỗn hợp thịt khi làm xúc xích.
D. Đảm bảo ruột được làm sạch trước khi đóng gói với thịt.
Thông tin từ bài đọc: Next time you bite into a sausage, it is probably best not to think too much about how it became the tasty thing you are eating. After all, you don't want to ruin a good snack.
Tạm dịch: Lần tới khi bạn cắn vào một chiếc xúc xích, tốt nhất là bạn không nên nghĩ quá nhiều về quy trình làm xúc xíc như thế nào. Quan trọng là, bạn không muốn làm hỏng một bữa ăn nhẹ ngon miệng.
Read the passage, and choose the correct answer A, B, C or D for each question.
Insects on the Menu
Humans have a long history of eating insects, and it turns out that they can be a very nutritious part of a person's regular diet. Insects have a lot of protein, and they are often easier to catch than prey animals. Therefore, it is no wonder that when our ancient ancestors saw some tasty worms or grubs wiggling on the ground, they made a quick snack of them.
In Thailand, insects are a regular part of the street food that can be found. The different insects that people snack on are crickets, grasshoppers, giant water bugs, and assorted worms. They are often deep-fried and salted, so they have a crunchy texture that makes them a perfect snack food. If you can get past the fact that you are eating a cricket, it will crunch in your mouth just like a corn chip!
For a lot of people, however, it is difficult to get over the fear of eating insects. People tend to see insects as invaders, especially when they are crawling on the food that we are about to eat. Therefore, being able to eat insects without feeling disgusted is cultural. Some people cannot eat French cheese or stinky tofu because they weren't brought up doing so. To many of us, insects fall right into that category, making it difficult to even try them.
If given the chance, though, be courageous. Insects can be nutritious and tasty, so long as you can get over the "yuck” factor.
Which is the reason given for gathering and eating insects?
-
A
They are very easy to find close to the home.
-
B
They are more nutritious than most vegetables.
-
C
They come in all shapes and sizes.
-
D
They are easier to catch than other prey animals.
Đáp án của giáo viên lời giải hay : D
Kiến thức: Đọc hiểu thông tin chi tiết
Lý do nào được đưa ra cho việc bắt và ăn côn trùng?
A. Chúng rất dễ tìm thấy gần nhà.
B. Chúng giàu dinh dưỡng hơn hầu hết các loại rau.
C. Chúng có đủ hình dạng và kích cỡ.
D. Chúng dễ bắt hơn các động vật săn mồi khác.
Thông tin từ bài đọc: Insects have a lot of protein, and they are often easier to catch than prey animals.
Tạm dịch: Côn trùng có nhiều protein, và chúng thường dễ bắt hơn động vật săn mồi.
Why are deep-fried insects considered a perfect snack food?
-
A
Because they taste exactly like corn chips.
-
B
Because they don't fill you up.
-
C
Because they have a crunchy texture.
-
D
Because they are not expensive.
Đáp án của giáo viên lời giải hay : C
Kiến thức: Đọc hiểu thông tin chi tiết
Tại sao côn trùng chiên giòn được coi là một món ăn nhẹ tuyệt vời?
A. Bởi vì chúng có vị giống hệt như vụn ngô.
B. Bởi vì họ không làm bạn no.
C. Vì chúng giòn tan.
D. Vì chúng không đắt.
Thông tin từ bài đọc: They are often deep-fried and salted, so they have a crunchy texture that makes them a perfect snack food.
Tạm dịch: Chúng thường được chiên giòn và ướp muối, vì vậy chúng có kết cấu giòn khiến chúng trở thành một món ăn nhẹ tuyệt vời.
Which insects are not mentioned in the passage?
-
A
Water bugs.
-
B
Grasshoppers
-
C
Beetles
-
D
Crickets
Đáp án của giáo viên lời giải hay : C
Kiến thức: Đọc hiểu thông tin chi tiết
Những loài côn trùng nào không được nhắc đến trong bài đọc?
A. Bọ nước.
B. Châu chấu.
C. Bọ cánh cứng.
D. Dế mèn.
Thông tin từ bài đọc: The different insects that people snack on are crickets, grasshoppers, giant water bugs, and assorted worms.
Tạm dịch: Các loại côn trùng khác nhau mà mọi người ăn vặt là dế, châu chấu, bọ nước khổng lồ và các loại sâu.
According to the passage, where are insects a regular part of the street food?
-
A
France
-
B
Thailand
-
C
Britain
-
D
China
Đáp án của giáo viên lời giải hay : B
Kiến thức: Đọc hiểu thông tin chi tiết
Theo bài đọc, côn trùng là một phần thường xuyên của ẩm thực đường phố ở đâu?
A. Pháp.
B. Thái Lan.
C. Anh.
D. Trung Quốc.
Thông tin từ bài đọc: In Thailand, insects are a regular part of the street food that can be found.
Tạm dịch: Ở Thái Lan, côn trùng là một phần thường xuyên của ẩm thực đường phố.
What advice is given in the passage?
-
A
Be courageous.
-
B
Eat very cautiously.
-
C
Try eating worms first.
-
D
Always cook your insects.
Đáp án của giáo viên lời giải hay : A
Kiến thức: Đọc hiểu và suy luận
Lời khuyên nào được đưa ra trong bài đọc?
A. Hãy can đảm lên.
B. Hãy ăn uống rất thận trọng.
C. Hãy thử ăn giun trước.
D. Luôn nấu chín côn trùng của bạn.
Thông tin từ bài đọc: If given the chance, though, be courageous. Insects can be nutritious and tasty, so long as you can get over the "yuck” factor.
Tạm dịch: Tuy nhiên, nếu có cơ hội, hãy can đảm lên. Côn trùng có thể bổ dưỡng và ngon, miễn là bạn có thể vượt qua yếu tố "kinh tởm".
Read the passage, and choose the correct answer A, B, C or D for each question.
Free and Easy
In the past, getting recipes and cooking tips was a complicated process. A person had to go to the store and buy a cook book, or get recipes from friends. Fortunately, the Internet has changed all that. Now, if you want to find a recipe for lasagne or Cobb salad, you just search online. It couldn't be simpler.
Cooking blogs are a great source of information because they are free and there are so many of them. They are also nice because they give all different kinds of ideas. The problem with blogs is that because we don't know who is writing them, we need to use them with caution. When you are looking at a new blog, you don't know if the writer knows what he or she is talking about.
We'd like to introduce two popular cooking blogs. The first is called Smitten Kitchen. This website is run by a family living in New York City. It focuses on food that doesn't require many ingredients. If you want to make food that is simple but wonderful, then this is the site for you. It offers hundreds and hundreds of recipes, divided into categories. You will be amazed at how many there are.
Wednesday Chef is another great cooking blog. It is run by a writer who lives in Berlin. This blog also offers many recipes, along with recommendations for great restaurants in Berlin, and advice for people who want to start their own blogs. Wednesday Chef has great pictures of its food, as well as interesting pictures of Berlin. The blog got its name because in the past, newspapers published their food articles on Wednesdays.
There are a lot of cooking blogs on the Internet, and most of them are pretty good. Go online and check some of them out. You might be surprised at how much they can help you improve your cooking.
How did Wednesday Chef get its name?
-
A
The writer only posts recipes on Wednesdays.
-
B
The writer only cooks on Wednesdays.
-
C
The writer was born on a Wednesday.
-
D
Newspapers used to publish food articles on Wednesdays.
Đáp án của giáo viên lời giải hay : D
Kiến thức: Đọc hiểu thông tin chi tiết
Wednesday Chef có được tên của nó như thế nào?
A. Người viết chỉ đăng công thức nấu ăn vào thứ Tư.
B. Người viết chỉ nấu ăn vào thứ Tư hàng tuần.
C. Người viết sinh vào một ngày thứ Tư.
D. Các tờ báo được sử dụng để đăng các bài báo về ẩm thực vào thứ Tư hàng tuần.
Thông tin từ bài đọc: Wednesday Chef has great pictures of its food, as well as interesting pictures of Berlin. The blog got its name because in the past, newspapers published their food articles on Wednesdays.
Tạm dịch: Wednesday Chef có những bức ảnh tuyệt vời về món ăn của nó, cũng như những bức ảnh thú vị về Berlin. Blog này có tên như vậy là do trước đây, các tờ báo đã đăng các bài báo về ẩm thực của họ vào thứ Tư hàng tuần.
Which of the following is NOT a benefit of cooking blogs?
-
A
There are many of them.
-
B
Everyone who writes them is an expert.
-
C
They are free.
-
D
They give a lot of different ideas.
Đáp án của giáo viên lời giải hay : B
Kiến thức: Đọc hiểu tổng hợp và suy luận
Điều nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của blog nấu ăn?
A. Có rất nhiều blog.
B. Tất cả những người viết chúng đều là một chuyên gia.
C. Chúng miễn phí.
D. Chúng đưa ra rất nhiều ý kiến khác nhau.
Thông tin từ bài đọc:
- Cooking blogs are a great source of information because they are free and there are so many of them.
- The problem with blogs is that because we don't know who is writing them, we need to use them with caution.
- They are also nice because they give all different kinds of ideas.
Tạm dịch:
- Các blog nấu ăn là một nguồn thông tin tuyệt vời vì chúng miễn phí và có rất nhiều. => loại A, C.
- Vấn đề với các blog là chúng ta không biết ai đang viết chúng, nên chúng ta cần sử dụng một cách thận trọng. => Chọn B.
- Chúng cũng tốt vì đưa ra tất cả các loại ý tưởng khác nhau. => loại D.
Who runs the blog Smitten Kitchen?
-
A
A family in New York.
-
B
A woman in New York.
-
C
A family in Berlin.
-
D
A woman in Berlin.
Đáp án của giáo viên lời giải hay : A
Kiến thức: Đọc hiểu thông tin chi tiết
Ai điều hành blog Smitten Kitchen?
A. Một gia đình ở New York.
B. Một phụ nữ ở New York.
C. Một gia đình ở Berlin.
D. Một phụ nữ ở Berlin.
Thông tin từ bài đọc: The first is called Smitten Kitchen. This website is run by a family living in New York City.
Tạm dịch: Đầu tiên được gọi là Smitten Kitchen. Trang web này được điều hành bởi một gia đình sống ở thành phố New York.
What does the passage say about Smitten Kitchen?
-
A
It only gives recipes on Italian food.
-
B
It focuses on simple recipes.
-
C
It only offers a few recipes.
-
D
Most of the food on that blog is hard to make.
Đáp án của giáo viên lời giải hay : B
Kiến thức: Đọc hiểu và suy luận
Bài đọc nói gì về Smitten Kitchen?
A. Nó chỉ cung cấp công thức nấu ăn về món ăn Ý.
B. Nó tập trung vào các công thức nấu ăn đơn giản.
C. Nó chỉ cung cấp một vài công thức nấu ăn.
D. Hầu hết các món ăn trên blog đó đều khó làm.
Thông tin từ bài đọc: It focuses on food that doesn't require many ingredients. If you want to make food that is simple but wonderful, then this is the site for you. It offers hundreds and hundreds of recipes, divided into categories.
Tạm dịch: Nó tập trung vào thực phẩm không yêu cầu nhiều thành phần. Nếu bạn muốn làm những món ăn đơn giản nhưng tuyệt vời, thì đây là trang web dành cho bạn. Nó cung cấp hàng trăm và hàng trăm công thức nấu ăn, được chia thành các loại.
Why should we be careful when we are looking at new blogs?
-
A
We don't know who the writers are.
-
B
Most new blogs are terrible.
-
C
The recipes on new blogs are usually hard to make.
-
D
They charge you some fees to get the recipes.
Đáp án của giáo viên lời giải hay : A
Kiến thức: Đọc hiểu thông tin chi tiết
Tại sao chúng ta nên cẩn thận khi xem các blog mới?
A. Chúng ta không biết người viết là ai.
B. Hầu hết các blog mới đều kinh khủng.
C. Công thức nấu ăn trên các blog mới thường khó làm.
D. Bạn sẽ phải trả phí để có được công thức nấu ăn.
Thông tin từ bài đọc: The problem with blogs is that because we don't know who is writing them, we need to use them with caution.
Tạm dịch: Vấn đề với các blog là chúng ta không biết ai đang viết chúng, nên chúng ta cần sử dụng một cách thận trọng.
Read the passage, and choose the correct answer A, B, C or D for each question.
Taking a Working Holiday
One of the most difficult things young people face when they want to travel is the lack of funds. During summer holidays and possibly at weekends, they are able to take on part-time jobs, but the money they make is just a drop in the bucket of what they need to travel far away. For example, traveling to Australia from Viet Nam can be quite expensive just for an airline ticket, and to a lot of students wanting to travel, it can seem out of reach.
For students wanting to travel to Australia and New Zealand in particular, however, they are in luck. Although many countries offer working holidays, these two countries are well - known for offering them. When a young person signs up to get a working holiday visa, he only pays for the round-trip airfare to get to either place and only needs to carry some extra cash for incidentals. Once he is there, a job awaits where he can earn some money.
Many of the jobs require little or no experience, such as picking fruit or working in a busy pub out in the countryside. Some of the jobs require more experience that most people are unlikely to have, such as being a certified welder to work for eight weeks on a farm. That shouldn't discourage you, though, because there is always something to be found if you search hard enough.
There are many websites that advertise working holidays in Australia and New Zealand. If you have the courage and are looking for a way to make a little money and see the world, it might be just the ticket you were looking for.
What can seem out of reach for young people?
-
A
Being able to find a part-time job.
-
B
Being able to travel.
-
C
Being able to get time off from school.
-
D
Being able to earn money.
Đáp án của giáo viên lời giải hay : B
Kiến thức: Đọc hiểu thông tin chi tiết
Điều gì dường như ngoài tầm với của những người trẻ tuổi?
A. Có thể tìm được một công việc bán thời gian.
B. Có khả năng đi du lịch.
C. Được nghỉ học.
D. Có khả năng kiếm tiền.
Thông tin từ bài đọc: One of the most difficult things young people face when they want to travel is the lack of funds.
Tạm dịch: Một trong những khó khăn nhất mà các bạn trẻ gặp phải khi muốn đi du lịch là thiếu kinh phí.
Which students are in luck according to the passage?
-
A
The ones who want to go to Australia and New Zealand.
-
B
The ones who have part-time jobs.
-
C
The ones who have airline tickets.
-
D
The ones who are on holiday.
Đáp án của giáo viên lời giải hay : A
Kiến thức: Đọc hiểu thông tin chi tiết
Học sinh nào may mắn theo bài đọc?
A. Những người muốn đến Úc và New Zealand.
B. Những người có công việc bán thời gian.
C. Những người có vé máy bay.
D. Những người đang đi nghỉ mát.
Thông tin từ bài đọc: For students wanting to travel to Australia and New Zealand in particular, however, they are in luck.
Tạm dịch: Tuy nhiên, đối với những sinh viên muốn đi du lịch đến Úc và New Zealand nói riêng, họ rất may mắn.
Where can people find working holidays advertised?
-
A
In magazines
-
B
On the radio.
In travel guidebooks.
-
C
In travel guidebooks.
-
D
On the Internet.
Đáp án của giáo viên lời giải hay : D
Kiến thức: Đọc hiểu thông tin chi tiết
Mọi người có thể tìm thấy quảng cáo ngày nghỉ làm việc ở đâu?
A. Trên tạp chí.
B. Trên đài.
C. Trong các sách hướng dẫn du lịch.
D. Trên Internet.
Thông tin từ bài đọc: There are many websites that advertise working holidays in Australia and New Zealand.
Tạm dịch: Có rất nhiều trang web quảng cáo kỳ nghỉ kết hợp làm việc ở Úc và New Zealand.
According to the passage, which statement is true?
-
A
Some working holidays are not paid.
-
B
People on working holidays must be from Australia or New Zealand.
-
C
A young person needs a special visa to go on a working holiday.
-
D
Picking fruit is the only job available for young people on working holidays.
Đáp án của giáo viên lời giải hay : A
Kiến thức: Đọc hiểu và suy luận
Theo bài đọc, phát biểu nào là đúng?
A. Một số kỳ nghỉ kết hợp làm việc không được trả lương.
B. Những người đang nghỉ mát kết hợp làm việc chắc là đến từ Úc hoặc New Zealand.
C. Một người trẻ tuổi cần có thị thực đặc biệt để đi nghỉ mát kết hợp làm việc.
D. Hái trái cây là công việc duy nhất của những người trẻ tuổi vào những ngày nghỉ làm việc.
Thông tin từ bài đọc:
- Although many countries offer working holidays, these two countries are well - known for offering them.
- When a young person signs up to get a working holiday visa, he only pays for the round-trip airfare to get to either place and only needs to carry some extra cash for incidentals.
- Many of the jobs require little or no experience, such as picking fruit or working in a busy pub out in the countryside.
- For example, traveling to Australia from Viet Nam can be quite expensive just for an airline ticket, and to a lot of students wanting to travel, it can seem out of reach.
Tạm dịch:
- Mặc dù nhiều quốc gia cung cấp các kỳ nghỉ làm việc, nhưng hai quốc gia này nổi tiếng với việc cung cấp các kỳ nghỉ. => B sai.
- Khi một bạn trẻ đăng ký xin visa lao động kỳ nghỉ, bạn chỉ phải trả tiền vé máy bay khứ hồi để đến một trong hai nơi và chỉ cần mang thêm một số tiền mặt cho những chi phí phát sinh. => C sai.
- Nhiều công việc yêu cầu ít hoặc không cần kinh nghiệm, chẳng hạn như hái trái cây hoặc làm việc trong một quán rượu đông đúc ở vùng nông thôn. => D sai.
- Ví dụ, đi du lịch Úc từ Việt Nam có thể khá đắt chỉ bằng một vé máy bay, và đối với nhiều sinh viên muốn đi du lịch, điều đó dường như nằm ngoài tầm với.=> A đúng.
Why would a student NOT want to take a working holiday?
-
A
To earn money
-
B
To show how fearful he is.
-
C
To see the world
-
D
To visit a new place
Đáp án của giáo viên lời giải hay : B
Kiến thức: Đọc hiểu và suy luận
Tại sao một sinh viên KHÔNG muốn nghỉ mát kết hợp làm việc?
A. Để kiếm tiền.
B. Để cho thấy anh ta sợ hãi như thế nào.
C. Để nhìn thế giới.
D. Đến thăm một địa điểm mới.
Thông tin từ bài đọc: If you have the courage and are looking for a way to make a little money and see the world, it might be just the ticket you were looking for.
Tạm dịch: Nếu bạn có đủ can đảm và đang tìm cách kiếm một ít tiền và nhìn ra thế giới, đó có thể là tấm vé mà bạn đang tìm kiếm.
Read the passage and identify whether the statements are True or False.
Son Doong Cave in Viet Nam - Good Morning America
Son Doong Cave and Swallow Cave (En Cave) were recorded and broadcast on Good Morning America - a programme of ABC Television (USA). By being broadcast on Good Morning America (ABC Television), Son Doong Cave would be introduced widely to international travellers.
This is a good chance for Quang Binh tourism to promote the image of Son Doong – the biggest cave in Viet Nam – to travellers around the world. Therefore, the film crew worked in the most favourable conditions. The programme was directly broadcast on satellite in May 2015.
The cave is a part of the underground system connecting over 150 other caves in Viet Nam near Viet Nam - Lao border with many caves such as Phong Nha Cave.
Son Doong Cave is compared equally to Mount Everest in terms of attraction. The biggest natural cave in the world is appreciated to be an interesting destination for a several-day tour, including exploring underground rivers, caves and camping... The overwhelming natural landscapes inside Son Doong Cave create an attraction by majestic and magnificent scenes. It takes months to end up a cave's round. In addition, the condition to join tours in Son Doong Cave is extremely high. Adventurers must be in good mental and physical health to conquer the cave. Son Doong, the biggest cave in Viet Nam, along with other attractions in Quang Binh, is an attractive destination for travelers, especially those who are fans of natural exploration. The first exploration tour was held in early August 2013. The first tour consisted of 6 people from the US, Russia, Australia, and Norway. They underwent 7 days and 6 nights to explore Son Doong Cave. There are a large number of tourists registering for next tours since then.
1. Thanks to the programme of Good Morning America on ABC Television, a large number of people around the world will know Son Doong Cave.
2. The film crew making the programme about the cave met a lot problems from the local authorities.
3. There are many caves in Quang Binh province but Son Doong Cave may be the most well known.
4. The number of people climbing Mount Everest is the same as that exploring Son Doong Cave.
5. The exploration tour of Son Doong Cave is so hard that it requires tourists to have good physical and mental health.
1. Thanks to the programme of Good Morning America on ABC Television, a large number of people around the world will know Son Doong Cave.
2. The film crew making the programme about the cave met a lot problems from the local authorities.
3. There are many caves in Quang Binh province but Son Doong Cave may be the most well known.
4. The number of people climbing Mount Everest is the same as that exploring Son Doong Cave.
5. The exploration tour of Son Doong Cave is so hard that it requires tourists to have good physical and mental health.
Kiến thức: Đọc hiểu thông tin chi tiết
1. Thanks to the programme of Good Morning America on ABC Television, a large number of people around the world will know Son Doong Cave.
(Nhờ chương trình Chào buổi sáng nước Mỹ trên kênh truyền hình ABC, đông đảo người dân trên thế giới sẽ biết đến hang Sơn Đoòng.)
Thông tin trong bài đọc: By being broadcast on Good Morning America (ABC Television), Son Doong Cave would be introduced widely to international travellers.
Tạm dịch: Với việc được phát sóng trên chương trình Good Morning America (Đài truyền hình ABC), Hang Sơn Đoòng được giới thiệu rộng rãi đến du khách quốc tế.
Đáp án: True
2. The film crew making the programme about the cave met a lot problems from the local authorities.
(Đoàn làm phim thực hiện chương trình về hang động đã gặp rất nhiều rắc rối từ chính quyền địa phương.)
Thông tin trong bài đọc: Therefore, the film crew worked in the most favourable conditions.
Tạm dịch: Vì vậy, đoàn phim đã làm việc trong điều kiện thuận lợi nhất.
Đáp án: False
3. There are many caves in Quang Binh province but Son Doong Cave may be the most well known.
(Có rất nhiều hang động ở tỉnh Quảng Bình nhưng có lẽ hang Sơn Đoòng là hang động được nhiều người biết đến nhất.)
Thông tin trong bài đọc: Son Doong, the biggest cave in Viet Nam, along with other attractions in Quang Binh, is an attractive destination for travelers, especially those who are fans of natural exploration.
Tạm dịch: Sơn Đoòng, hang động lớn nhất Việt Nam, cùng với các điểm tham quan khác ở Quảng Bình, là điểm đến hấp dẫn của du khách, đặc biệt là những ai yêu thích khám phá thiên nhiên.
Đáp án: True
4. The number of people climbing Mount Everest is the same as that exploring Son Doong Cave.
(Số người leo lên đỉnh Everest cũng tương đương với khám phá hang Sơn Đoòng.)
Thông tin trong bài đọc: Son Doong Cave is compared equally to Mount Everest in terms of attraction.
Tạm dịch: Hang Sơn Đoòng được so sánh ngang ngửa với đỉnh Everest về sức hút.
Đáp án: False
5. The exploration tour of Son Doong Cave is so hard that it requires tourists to have good physical and mental health.
(Hành trình khám phá hang Sơn Đoòng vất vả nên đòi hỏi du khách phải có sức khỏe thể chất và tinh thần tốt.)
Thông tin trong bài đọc: In addition, the condition to join tours in Son Doong Cave is extremely high. Adventurers must be in good mental and physical health to conquer the cave.
Tạm dịch: Ngoài ra, điều kiện để tham gia các tour du lịch trong hang Sơn Đoòng là rất cao. Các nhà thám hiểm phải có sức khỏe tinh thần và thể chất tốt để chinh phục hang động.
Đáp án: True